THUỐC DẠ DÀY MEPRAZ

Thuốc Mepraz 20mg

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Mepraz 20mg. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị loét dạ dày tá tràng được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1.Thuốc Mepraz là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Mepraz là một thuốc đặc trưng được sử dụng phổ biến trong nhóm thuốc điều trị viêm, loét dạ dày.
  • SĐK: VD-29991-18
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Công ty sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam
  • Dạng bào chế: viên nang tan trong ruột

2. Thành phần của thuốc Mepraz 20mg

Thành phần:

Omeprazol ……………………………………….20mg

Tá dược: lactose, talc, natri lauryl sulfat, sucrose spheres, hypromellose, hydroxypropyl cellulose, huyền dịch 30%, acrylate copolymer, macrogol 6000, nang cứng rỗng.

  • Omeprazole là một chất ức chế bơm proton, dung nạp tốt vào cơ thể. Hoạt chất này thường được dùng trong điều trị các rối loạn do tăng tiết acid dạ dày gây ra.
  • Omeprazole được dùng trong điều trị các bệnh viêm, loét dạ dày, tá tràng, bệnh trào ngược dạ dày, thực quản và một số bệnh khác có liên quan.
  • Omeprazole có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn H.pylori, một vi khuẩn gây viêm, loét dạ dày ở người

3. Thuốc Mepraz giá bao nhiêu?Mua ở đâu

Mepraz mẫu mới có giá 56.000 VNĐ/hộp.

Bạn có thể mua thuốc Mepraz tại Nhà thuốc MedPhar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết phân phôi sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất.

Thuốc Mepraz là thuốc bán theo đơn, bạn cần đảm bảo có đơn thuốc khi mua hàng.

4. Thuốc Mepraz có tác dụng gì?

Thuốc Mepraz được sử dụng trong điều trị các triệu chứng và điều trị tận gốc các bệnh liên quan đến việc tiết quá nhiều acid dịch vị dạ dày.

Cơ chế hoạt động của thuốc Mepraz:

Acid dạ dày HCl được điều hòa bởi H (+) / K (+) – ATPase của bơm proton, có mặt ở các tế bào viền của dạ dày. ATPase là một enzyme trên màng tế bào thành phần tạo điều kiện trao đổi hydro và kali qua tế bào, thường dẫn đến sự đùn kali và hình thành HCl.

Omeprazole ngăn chặn sự tiết axit dạ dày bằng cách ức chế chọn lọc hệ thống enzyme H + / K + ATPase. Các chất ức chế bơm proton như omeprazole liên kết cộng hóa trị với cystein thông qua cầu nối disulfide trên tiểu đơn vị alpha của bơm H + / K + ATPase , ức chế tiết axit dạ dày trong 36 giờ.

5. Thuốc Mepraz trị gì?

Công dụng Mepraz là giúp bạn điều trị các bệnh như:

  • Giúp bạn điều trị viêm, loét dạ dày, tá tràng: bạn sẽ không còn bị mất ngủ vì những cơn đau, cũng không còn bị ợ hơi, ợ nóng, khó tiêu hoặc buồn nôn khi bệnh tái phát.
  • Giúp tiêu diệt vi khuẩn H.pylori gây viêm, loét dạ dày: Mepraz tiêu diệt vi khuẩn H.pylori, loại bỏ các triệu chứng ói mửa, tiêu chảy và các triệu chứng chung của bệnh viêm loét dạ dày.
  • Điều trị bệnh trào ngược dạ dày – thực quản GERD: làm giảm triệu chứng khó chịu do bệnh gây ra như ho, ợ nóng, rát cổ họng, khó nuốt hoặc nấc sẽ không cồn
  • Điều trị loét do dùng thuốc: Thuốc Mepraz giúp bạn trị viêm loét dạ dày có nguyên nhân do sử dụng thuốc chống viêm phi steroid dài hạn như thuốc Aspirin, Pracetamol,…
  • Giúp bạn điều trị hội chứng Zollinger – Ellison: là hội chứng mà xuất hiện các khối u tiết ra hormone gastrin, làm tăng tiết acid dạ dày, gây ra các biểu hiện thường gặp như đau bụng, tiêu chảy.

6. Liều dùng và cách dùng thuốc Mepraz 20mg

6.1. Liều dùng

Tùy vào tình trạng bệnh cụ thể bạn gặp phải mà bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng sao cho phù hợp. Liều dùng dành cho từng bệnh ở người lớn như sau:

Điều trị loét tá tràng:

Liều dùng 20mg, tương ứng 1 viên Mepraz, ngày uống 1 lần. Sau 2 tuần điều trị ổ loét sẽ lành lại. Nếu ổ loét chưa lành hoàn toàn, bạn có thể sử dụng tiếp 2 tuần điều trị nữa.
Nếu bạn bị loét tá tràng kèm theo đáp ứng, bác sĩ có thể tăng liều dùng lên 40mg một ngày.

Điều trị loét dạ dày:

Ngày uống 1 lần, liều 20mg. Liệu trình sử dụng liên tục trong 4 tuần. Nếu không khỏi hoàn toàn, bạn sẽ phải dùng thêm 1 liệu trình nữa.

Đối với loét dạ dày do vi khuẩn H.pylori:

Mepraz sẽ được dùng với các kháng sinh theo phác đồ điều trị như sau:
Mepraz 20mg + amoxicillin 1000 mg + clarithromycin 500 mg, ngày uống 2 lần, điều trị liên tục trong 1 tuần.
Các thuốc sử dụng theo phác đồ có thể thay đổi và điều chỉnh liều dùng sao cho phù hợp với từng quốc gia, địa phương.

Liều dùng điều trị loét dạ dày, tá tràng do sử dụng thuốc chống viêm phi steroid NSAID: ngày uống 1 lần, liều dùng 20mg. Liệu trình sử dụng trong 4 tuần. Nếu không khỏi hoàn toàn, bạn sẽ sử dụng thuốc thêm 4 tuần nữa.

Trong điều trị trào ngược dạ dày, thực quản: Liều dùng 20mg, ngày uống 1 lần. Bạn sẽ lành ổ loét sau 4 tuần sử dụng thuốc liên tục. Nếu chưa khỏi hoàn toàn, bạn có thể sử dụng thêm 4 tuần nữa.

Để điều trị hội chứng Zollinger – Ellison: liều ban đầu bạn nên sử dụng là 60mg một ngày. Nếu tình trạng nặng hơn, bác sĩ có thể tăng liều sử dụng cho bạn.

Đối với trẻ em:

Trong điều trị bệnh viêm thực quản trào ngược:

  • Đối với trẻ trên 1 tuổi có cân nặng từ 10 đến 20 kg: liều dùng 10mg một ngày. Nếu bệnh nặng hơn có thể sử dụng 20mg một ngày
  • Đối với trẻ trên 2 tuổi và nặng trên 20 kg: liều dùng một ngày là 20 mg. Nếu bệnh nặng hơn có thể tăng lên 40mg nếu cần.
  • Lộ trình điều trị có thể kéo dài từ 4 đến 8 tuần.

Để điều trị bệnh viêm loét do vi khuẩn H.pylori gây ra ở trẻ em từ 4 đến 12 tuổi, liều dùng sử dụng như sau:

  • Trẻ có cân nặng từ 15 đến 30kg: dùng Mepraz 10mg, kết hợp với kháng sinh theo phác đồ điều trị
  • Trẻ có cân nặng từ 31 đến 40kg: Sử dụng Mepraz 20mg cùng với kháng sinh
  • Trẻ có cân nặng trên 40kg: sử dụng Mepraz 20mg cùng với kháng sinh

Bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan chỉ nên sử dụng liều 10-20mg một ngày.

Bệnh nhân suy thận, người cao tuổi không cần điều chỉnh liều.

6.2. Mepraz uống trước hay sau khi ăn?

Theo các chuyên gia y tế bạn nên uống Mepraz vào trước bữa ăn sáng khoảng 30 phút là tốt nhất. Khi uống, bạn không được nhai hoặc nghiền nát viên thuốc, nên uống nuốt chửng thuốc với nhiều cốc nước.

6.3. Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều

Nếu bạn quên uống thuốc, bạn nên bổ sung ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian đó gần với thời gian uống liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua và thực hiện liều như quy định, không được tự ý tăng hoặc giảm liều.

Quá liều

Khi bạn uống quá liều Mepraz, bạn có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn như đau đầu, táo bón, tiêu chảy, nôn, buồn nôn. Nếu có biểu hiện bất thường, bạn nên đến ngay các cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

7. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu bạn quá mẫn với omeprazol, nhóm thuốc ức chế bơm proton hoặc các thành phần khác của thuốc.

Không sử dụng kết hợp Mepraz với Nelfinavir.

8. Tác dụng phụ của thuốc Mepraz 20mg

Ngoài tác dụng điều trị, khi sử dụng Mepraz bạn có thể gặp phải một số phản ứng không mong muốn, bao gồm:

  • Rối loạn hệ thống máu và bạch huyết: giảm bạch cầu, tiểu cầu
  • Rối loạn hệ miễn dịch: quá mẫn, sốt, phù mạch, sốc phản vệ
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: hạ natri máu, hạ đường huyết, hạ kali máu nặng
  • Rối loạn tâm thần: mất ngủ, kích động, trầm cảm, hung hăng, ảo giác
  • Rối loạn hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn vị giác
  • Rối loạn mắt: nhìn mờ
  • Rối loạn hô hấp: co thắt phế quản
  • Rối loạn tiêu hóa: bạn có thể bị đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, khô miệng, viêm miệng, viêm đại tràng
  • Rối loạn gan mật: tăng men gan, vàng da
  • Viêm da, nổi mẩn, mề đay, ngứa
  • Rụng tóc, nhạy cảm với ánh sáng
  • Đau khớp, đau cơ

9. Khả năng tương tác của thuốc Mepraz

Mepraz có thể xảy ra tương tác với Nelfinavir, atazanavir: nồng độ các thuốc này giảm khi sử dụng kết hợp với Mepraz. Sự tương tác này có thể do ức chế enzym CYP2C19. Chống chỉ định dùng kết hợp các thuốc này.

Điều trị đồng thời với omeprazole (20 mg mỗi ngày) và digoxin ở những người khỏe mạnh làm tăng khả dụng sinh học của digoxin thêm 10%. Chưa có báo cáo về độc tính của Digoxin. Tuy nhiên, khi dùng Mepraz ở người cao tuổi cần thận trọng.

Posaconazole, erlotinib, ketoconazole và itraconazole bị giảm hấp thu đáng kể. Cần tránh dùng kết hợp Mepraz với posaconazole và erlotinib.

Một số loại thuốc khác có bị thể bị tăng chuyển hóa khi dùng với Mepraz như:

  • Warfarin
  • 4-hydroxycoumarin
  • Acebutolol

Một số chất khác có thể bị giảm khi dùng với Mepraz như:

  • 4-Methoxyamphetamine
  • 5-methoxy-N, N-dimethyltryptamine
  • Abemaciclib

Khi dùng cùng với thuốc ức chế bơm proton, nồng độ methotrexate đã được báo cáo là tăng ở một số bệnh nhân. Trong quản trị methotrexate liều cao, việc rút omeprazole tạm thời có thể cần được xem xét.

Sử dụng đồng thời Mepraz gây tăng nồng độ tacrolimus trong máu đã được báo cáo lâm sàng.

10. Thận trọng khi dùng thuốc Mepraz vỉ 7 viên

  • Phụ nữ mang thai: theo các nghiên cứu dịch tễ học, không có tác dụng phụ của omeprazole đối với phụ nữ mang thai và sức khỏe của thai nhi. tuy nhiên để đảm bảo an toàn, bạn vẫn nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
  • Phụ nữ cho con bú: Omeprazol có thể truyền sang bé thông qua sữa mẹ, nhưng không ảnh hưởng đến sức khỏe của bé. Bạn cũng có thể tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ về việc sử dụng Mepraz khi đang cho con bú.
  • Lái xe, người điều khiển máy móc: một tác dụng hiếm gặp của thuốc Mepraz là gây buồn ngủ. Do vậy, bạn cần chú ý an toàn sau khi uống thuốc.
    Nếu bạn điều trị bằng Mepraz trong thời gian dài, bạn cần được theo dõi sức khỏe thường xuyên.
  • Nguy cơ loãng xương, gãy xương: Khi dùng Mepraz 20mg trong thời gian dài có thể gây loãng xương, gãy xương, thường gặp nhất ở người già. Bạn cần bổ sung vitamin D và calci để tránh các nguy cơ không mong muốn.
  • Không nên sử dụng thuốc trong thời gian dài: Sử dụng Mepraz trong thời gian từ 3 tháng trở lên có thể gây hạ magie máu. Bạn cần bù đắp bằng các sản phẩm bổ sung để tránh các nguy cơ như chóng mặt, mệt mỏi, co giật có thể xảy ra.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc đau dạ dày mepraz

Bạn nên sử dụng vitamin D, calci hoặc các thực phẩm bổ dưỡng có chứa các chất này trong quá trình sử dụng Mepraz.

Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng.

Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả,..

Nếu sử dụng hết liệu trình, vẫn không đỡ thì cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra.

Do dạng bàng chế là viên bao tan trong ruột: do đó không được bẻ thuốc, nghiền thuốc khi uống.

Bảo quản: bạn nên bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh nhiệt, tránh ẩm. Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là từ 20 đến 30 độ C.

12. Thuốc trị đau dạ dày Mepraz có tốt không

Ưu điểm

  • Mepraz là thuốc ức chế bơm proton – thuốc có tác dụng mạnh nhất trong điều trị loét
  • Thuốc có khả năng điều trị tận gốc bệnh.
  • Thuốc Mepraz có giá khá rẻ, chỉ khoảng 56.000 đồng

Nhược điểm

  • Không dùng thuốc được lâu dài do thuốc làm giảm hấp thu B12, viêm teo dạ dày.
  • Khi dùng lâu dài cần bổ sung các chất bị thiếu hụt khi dùng Mepraz

13. Phân biệt thuốc Mepraz mẫu mới thật giả

Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc trước khi mua. Một số đặc điểm nhận dạng thuốc bạn có thể tham khảo:

  • Hộp thuốc có màu xanh đậm – trắng
  • Chữ Mepraz in hoa, có màu hồng, viền màu trắng
  • Hình dạ dày có 2 đường màu vàng và vàng cam ở trong
  • Màu in đậm, rõ nét, không bị nhòe
  • Tem niêm phong bảo quản thuốc nguyên vẹn

Khi mua thuốc tại nhà thuốc MedPhar, bạn hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng và giá cả của thuốc. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi thông qua đường dây nóng (miễn phí cước gọi) để được tư vấn chi tiết về tình trạng bệnh và các thông tin về thuốc.

14. Dược lý

14.1. Dược động học

Hấp thu:

  • Omeprazole không bền với môi trường acid và do đó được dùng bằng đường uống dưới dạng hạt bọc ruột trong viên nang hoặc viên nén. Chỉ sau 1 đến 2 giờ uống Mepraz, kiểm tra thành phần của máu đã xuất hiện Omeprazole.
  • Hấp thu omeprazol diễn ra ở ruột non và thường được hoàn thành trong vòng 3-6 giờ. Lượng thức ăn đồng thời không ảnh hưởng đến sinh khả dụng.
  • Tính khả dụng toàn thân (sinh khả dụng) từ một liều uống omeprazol duy nhất là khoảng 40%. Sinh khả dụng của Omeprazol xấp xỉ 60%.

Phân bố:

  • Thể tích phân bố ở những người khỏe mạnh là khoảng 0,3 l / kg trọng lượng cơ thể.
  • Omeprazole liên kết với protein huyết tương 97%.

Chuyển hóa:

  • Hệ thống cytochrom P450 chịu trách nhiệm chuyển hóa toàn bộ Omeprazole đưa vào cơ thể.
  • Một số ít còn lại phụ thuộc vào một isoform cụ thể khác, CYP3A4, chịu trách nhiệm hình thành omeprazole sulfone.

Thải trừ:

  • Omeprazol chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa (chiếm khoảng 80%).
  • 20% còn lại được thải trừ qua phân, chủ yếu các chất thải có nguồn gốc từ dịch mật.

14.2. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc điều trị rối loạn liên quan đến axit, thuốc ức chế bơm proton, mã ATC: A02BC01

Cơ chế hoạt động

  • Omeprazol là một chất ức chế đặc hiệu của bơm axit trong tế bào thành phần. Nó nhanh chóng hoạt động và kiểm soát bài tiết acid dạ dày thông qua ức chế đảo ngược bài tiết axit dạ dày với liều dùng một lần mỗi ngày.
  • Omeprazole là một bazơ yếu, được cô đặc và chuyển thành dạng hoạt động trong môi trường có tính axit cao của ống nội bào trong tế bào thành phần, nơi nó ức chế enzym H + K + -ATPase, một bơm axit quan trọng. Tác dụng ức chế bước cuối cùng của quá trình hình thành axit dạ dày.

Tác dụng dược lực học

  • Tất cả các tác dụng dược lực học quan sát được có thể được giải thích bằng tác dụng của omeprazole đối với bài tiết axit.
  • Liều uống bằng omeprazole mỗi ngày một lần giúp ức chế nhanh chóng và hiệu quả sự tiết axit dạ dày vào ban ngày và ban đêm với hiệu quả tối đa đạt được trong vòng 4 ngày điều trị.
  • Với omeprazole 20 mg, mức giảm trung tiết acit bình là 80% trong 24 giờ sau đó được duy trì ở bệnh nhân loét tá tràng, với mức giảm trung bình của sản lượng axit đỉnh sau khi kích thích pentagastrin là khoảng 70% sau 24 giờ sau khi dùng thuốc.

15. Một số câu hỏi liên quan

Tôi có thể dùng thuốc mepraz trong bao lâu?

Mỗi đợt điều trị có thể kéo dài từ 4 đến 8 tuần. Nếu sau đợt điều trị vẫn còn các triệu chứng bệnh, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn sử dụng thêm đợt điều trị tiếp theo.

Mepraz 20mg (4 vỉ x 7 viên) có mua được tại các quầy thuốc không?

Mepraz 20mg là thuốc bán theo đơn, bạn có thể mua tại các quầy thuốc khi có đơn chỉ định của bác sĩ.

Nên cho trẻ dùng Mepraz 20 hay Mepraz 40?

Tùy vào độ tuổi và cân nặng của trẻ mà có thể dùng Mepraz 20 hoặc Mepraz 40 nếu cần. Thông thường, trẻ em sẽ sử dụng thuốc Mepraz 20. Trường hợp trẻ trên 2 tuổi mắc bệnh nặng có thể dùng Mepraz 40.

Một số lựa chọn thay thế

Nguồn tham khảo:
Hoạt chất Omeparazol: https://www.medicines.org.uk/emc/product/1509/smpc Ngày truy cập: 14/3/2020

5/5 (1 Review)

One thought on “THUỐC DẠ DÀY MEPRAZ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *