THUỐC DẠ DÀY PRAZOPRO

Thuốc Prazopro 20mg

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Prazopro 20mg. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị viêm, loét dạ dày tá tràng được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1. Thuốc Prazopro là thuốc gì

  • Nhóm thuốc: Prazopro là thuốc đặc trưng trong nhóm thuốc điều trị bệnh viêm, loét dạ dày tá tràng.
  • SĐK: VD-18388-13
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Công ty sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
  • Dạng bào chế: viên nang cứng.

2. Thành phần của thuốc Prazopro 20 mg

Thành phần:

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) ……………………………..20mg

Tá dược: vừa đủ 1 viên

Esomeprazole là hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton, có tác dụng trong kiểm soát các bệnh rối loạn đường tiêu hóa do tăng acid gây ra.

Esomeprazole phát huy tính ức chế quá trình sản xuất acid dạ dày bằng cách ngăn chặn bước cuối cùng của quá trình này, ức chế enzym H+ / K+ – ATPase, enzyme có vai trò điều hòa quá trình tiết acid.

3. Thuốc Prazopro 20mg giá bao nhiêu?Mua ở đâu

Giá thuốc Prazopro 20mg là 120.000 VNĐ/hộp, được bán tại Nhà thuốc MedPhar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết phân phối sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất.

Thuốc Prazopro 20 là thuốc bán theo đơn, bạn cần có đơn thuốc của bác sĩ khi mua.

4. Thuốc Prazopro có tác dụng gì?

Tác dụng thuốc Prazopro: Prazopro giúp bạn điều trị các triệu chứng và điều trị tận gốc các bệnh do tăng tiết acid dạ dày gây ra.

Cơ chế tác dụng của thuốc:

Esomeprazole ngăn chặn quá trình tiết acid bằng cách liên kết cộng hóa trị với các nhóm cystein của sulfhydryl có trên enzyme H+ / K+ – ATPase. Nhờ vậy giúp ức chế bài tiết acid dạ dày.

Acid dịch vị chính là một trong những nguyên nhân chính dẫn tới loét dạ dày tá tràng. Vì vậy ức chế tiết acid giúp điều trị loét dạ dày tá tràng hiệu quả.

5. Thuốc Prazopro trị bệnh gì?

Công dụng thuốc Prazopro là giúp điều trị các bệnh cụ thể sau:

  • Dùng trong điều trị bệnh viêm, loét dạ dày, tá tràng lành tính: bạn sẽ không còn bị ợ hơi, ợ chua, đau bụng, khó tiêu làm phiền mỗi ngày nữa.
  • Giúp điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản: đặc biệt nếu có kèm thêm viêm thực quản, thuốc sẽ giúp bạn loại bỏ các cơn nóng rát cổ họng, khô miệng, khó nói, ho.
  • Điều trị hội chứng Zollinger – Ellison: Các vết loét gây ra bởi các khối u ở tụy tiết hormone gastrin, kích thích dạ dày tiết acid.

6. Cách dùng thuốc Prazopro hiệu quả

6.1. Liều dùng

Tùy vào tình trạng bệnh cụ thể của bạn, bác sĩ sẽ kê đơn phù hợp nhất. Thông thường, liều dùng thường sử dụng cho từng bệnh như sau:

  • Trong điều trị loét dạ dày tá tràng do nhiễm vi khuẩn H.pylori: Prazopro sẽ được dùng kết hợp với các thuốc kháng sinh như amoxicillin, clarithromycin theo phác đồ điều trị.
  • Đối với bệnh viêm, loét dạ dày tá tràng do sử dụng thuốc chống viêm phi steroid: Sử dụng thuốc 1 lần trong ngày, liều dùng 20mg, tương ứng với 1 viên Prazopro. Dùng điều trị liên tục trong 4 đến 8 tuần. Nếu sau 1 liệu trình mà bạn vẫn chưa khỏi hoàn toàn, bạn có thể được chỉ định sử dụng thêm 1 liệu trình nữa.
  • Liều dùng trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản, có kèm viêm thực quản: liều dùng 20 – 40mg, sử dụng một lần trong ngày. Thời gian điều trị liên tục trong 4 đến 8 tuần. Nếu sau khoảng thời gian này bạn vẫn chưa khỏi hẳn, bạn có thể tiếp tục sử dụng thêm 1 liệu trình nữa.
  • Nếu bạn bị bệnh trào ngược dạ dày thực quản không kèm theo viêm thực quản: mỗi ngày sử dụng thuốc 1 lần, liều dùng 20mg, ứng với 1 viên Prazopro. Một liệu trình điều trị kéo dài trong 4 tuần.
  • Bệnh nhân bị suy gan nặng: liều dùng tối đa là 20mg trong một ngày.

6.2. Prazopro uống trước hay sau ăn?

  • Bạn nên uống thuốc Prazopro 20 vào buổi sáng, trước bữa ăn sáng khoảng 1 giờ là tốt nhất để thuốc được hấp thu nhanh và phát huy tác dụng điều trị.
  • Thuốc được bào chế dạng viên nang cứng, bạn không nên bẻ hoặc nghiền nát thuốc vì sẽ làm mất hoạt tính của thuốc.

6.3. Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều:

  • Quên uống thuốc làm gián đoạn liệu trình sử dụng, có thể làm giảm hiệu quả điều trị. Trường hợp bạn quên uống, bạn có thể uống bổ sung thuốc ngay khi nhớ ra.
  • Nếu thời điểm đó gần với thời gian uống liều tiếp theo, bạn không nên uống bổ sung liều đã quên.
  • Bạn không được gộp liều bạn đã quên uống với liều dùng mới, vì sẽ gây quá liều, dẫn đến các phản ứng không mong muốn.

Quá liều:

  • Khi dùng quá liều Prazopro, bạn có thể gặp phải một số phản ứng không mong muốn, biểu hiện thường gặp nhất ở hệ tiêu hóa, gây ra buồn nôn, đau bụng, khó tiêu.
  • Hiện này chưa có thuốc giải độc Esomeprazole được biết đến. Esomeprazole liên kết chủ yếu với protein huyết tương, do đó không dễ dàng thẩm tách.

7. Hoạt chất Esomeprazole chống chỉ định với những ai?

Không sử dụng thuốc với bệnh nhân quá mẫn với Esomeprazole hoặc các thành phần khác có trong tá dược.

Không dùng đồng thời Esomeprazole với nelfinavir.

Không dùng thuốc Prazopro với trẻ dưới 18 tuổi.

8. Tác dụng phụ của thuốc Prazopro Esomeprazol 20mg

Khi dùng thuốc Prazopro 20mg, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn, thường gặp là triệu chứng nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.

Ngoài ra, các phản ứng bất lợi khác bạn có thể gặp như:

  • Rối loạn hệ thông máu: giảm bạch cầu, tiểu cầu
  • Rối loạn hệ thống miễn dịch: phản ứng quá mẫn như sốt, phù mạch, sốc phản vệ
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: phù ngoại biên, hạ natri máu, hạ đường huyết
  • Rối loạn tâm thần: gây mất ngủ, kích động, nhầm lẫn, trầm cảm, hung hăng hoặc ảo giác
  • Rối loạn hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt, dị cảm, buồn ngủ, rối loạn vị giác
  • Co thắt phế quản
  • Rối loạn hệ tiêu hóa: đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, ói mửa, khô miệng, viêm miệng
  • Rối loạn gan mật: tăng men gan, viêm gan
  • Viêm dạ, ngứa, nổi mẩn, mề đay, rụng tóc, nhạy cảm ánh sáng
  • Rối loạn cơ xương: gãy xương hông, cổ tay, đau khớp, đau cơ
  • Khó chịu, tăng tiết mồ hôi.

9. Khả năng tương tác của thuốc Prazopro 20mg

Nồng độ của Tacrolimus có thể tăng lên nếu sử dụng đồng thời với Prazopro. Bác sĩ cần theo dõi sự thay đổi nồng độ của Tacrolimus để có thể điều chỉnh liều dùng sao cho phù hợp, tránh quá liều.

Thuốc Prazopro gây tăng pH dạ dày, trong khi đó, một số thuốc phụ thuộc vào pH dạ dày mới có thể hấp thu tốt vào cơ thể. Do đó, nếu sử dụng đồng thời Prazopro với các thuốc này, sẽ làm giảm sự hấp thu của các thuốc, dẫn đến giảm tác dụng điều trị. Một số thuốc điển hình như:

  • Ketoconazole
  • Itraconazole
  • Erlotinib

Sinh khả dụng của Digoxin có thể tăng thêm 10% nếu sử dụng kết hợp với Prazopro. Mặc dù độc tính của Digoxin chưa được báo cáo, vẫn cần đặc biệt chú ý thận trọng khi sử dụng thuốc Prazopro 20mg với người cao tuổi.

Cần điều chỉnh liều dùng của Diazepam, Citalopram, Imipramine, Phenytoin,… nếu dùng chung với Prazopro vì sẽ làm tăng chuyển hóa của các thuốc này.

Trong các nghiên cứu về sử dụng Prazopro với các kháng sinh như Amoxicillin và Quinidin, không xảy ra sự tương tác giữa các thuốc và có thể sử dụng kết hợp trong điều trị.

10. Thận trọng khi dùng thuốc Prazopro 20mg

  • Phụ nữ mang thai: Không có các báo cáo về việc sử dụng Esomeprazole ảnh hưởng đến mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, tốt hơn hết bạn không nên sử dụng thuốc trong giai đoạn này.
  • Phụ nữ cho con bú: Esomeprazole có thể được bài tiết sang trẻ qua sữa mẹ. Do đó, nếu sử dụng thuốc Prazopro để điều trị, bạn cần ngừng cho bé bú.
  • Lái xe: Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến sự tập trung khi điều khiển xe. Do đó, trong những liều điều trị đầu tiên, bạn cần theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường, bạn nên nghỉ ngơi sau khi dùng thuốc, không nên tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.
  • Suy gan: Bệnh nhân bị suy gan nặng cần điều chỉnh liều dùng.
  • Nguy cơ gãy xương: Khi dùng Prazopro trong một thời gian dài làm tăng nguy cơ bị loãng xương, gãy xương, đau nhức xương khớp do thiếu calci.
  • Thuốc Prazopro có thể làm giảm hấp thu vitamin B12 do hạ đường huyết.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc dạ dày Prazopro

Bạn cần bổ sung vitamin B12, vitamin D, calci và các loại thực phẩm có chứa các chất này để tránh các nguy cơ loãng xương, gãy xương và thiếu máu do sử dụng Prazopro trong một thời gian dài. Thời gian sử dụng tối nhất là khoảng 8 tuần.

Chú ý kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng.

Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả

Do dạng bàng chế là viên nang cứng do đó không được bẻ thuốc, nghiền thuốc khi uống.

Bảo quản

  • Bạn nên bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh nhiệt, tránh ẩm.
  • Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là từ 20 đến 30 độ C.

12. Thuốc đau dạ dày Prazopro có tốt không

Ưu điểm:

  • Thuốc có tác dụng giảm triệu chứng nhanh và điều trị tận gốc các bệnh viêm, loét do tăng acid dạ dày gây ra.
  • Thuốc là thế hệ sau của Omeprazol nên có tác dụng tốt hơn Omeprazol

Nhược điểm:

  • Sử dụng thuốc Prazopro trong thời gian dài có thể gây loãng xương, gãy xương do thiếu vitamin D, calci.
  • Nguy cơ thiếu máu và một số triệu chứng kèm theo như chóng mặt, mệt mỏi do giảm hấp thu vitamin B12 khi dùng Prazopro.

13. Phân biệt thuốc Prazopro 20mg thật giả

Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc trước khi mua. Một số đặc điểm nhận dạng của thuốc bạn có thể tham khảo:

  • Vỏ hộp có màu xanh đậm và trắng.
  • Chữ “Prazo” màu xanh đậm và “pro” có màu hồng.
  • Màu sắc in sắc nét, không bị nhòe mực.
  • Tem niêm phong nguyên vẹn.

Khi mua thuốc tại Nhà thuốc MedPhar, bạn hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng và giá cả của thuốc. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi thông qua đường dây nóng (miễn phí cước gọi) để được tư vấn miễn phí về bệnh và các thông tin của thuốc.

14. Dược lý

14.1. Dược động học

Hấp thu:

  • Esomeprazole không bền trong môi trường acid dạ dày, do đó được bào chế ở dạng vi hạt bao tan trong ruột.
  • Esomeprazole được hấp thu nhanh vào cơ thể, nồng độ đạt cao nhất trong máu sau 1-2 giờ uống thuốc.
  • Thức ăn không gây ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc, chỉ gây trì hoãn quá trình hấp thu thuốc.

Phân bố:

  • Esomeprazole liên kết chủ yếu với protein huyết tương, chiếm đến 97%.
  • Esomeprazole phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào, với thể tích phân bố là khoảng 16 L/kg.

Chuyển hóa:

  • Esomeprazole được chuyển hóa bởi hệ thống cytochrom P450 (CYP). Esomeprazole được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2C19, tạo thành hydroxy và desmethyl.
  • Phần còn lại được chuyển hóa bởi CYP3A4, tạo thành chất chuyển hóa sulphone.

Thải trừ:

  • Esomeprazole được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, chiếm gần 80%, ở dạng các chất chuyển hóa.
  • Phần còn lại được bài tiết qua phân.

14.2. Dược lực

Nhóm dược lý:

  • Thuốc ức chế bơm proton, mã ATC: A02B C05
  • Esomeprazole là một đồng phân của hoạt chất Omeprazol.

Cơ chế hoạt động:

  • Esomeprazol ức chế bài tiết acid dạ dày bằng cách ức chế enzym H+ / K+ – ATPase thông qua liên kết với cystein.

Tác dụng dược lực học:

  • Thuốc bắt đầu phát huy tác dụng trong vòng một giờ khi uống thuốc.
  • Điều trị Prazopro trong vòng 1 tuần khi dùng kết hợp với kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn H.pylori, khoảng 90% bệnh nhân điều trị thành công.

15. Một số câu hỏi liên quan

Thuốc Prazopro 40mg giá bao nhiêu?

Giá thuốc Prazopro 40mg khoảng 100.000 VNĐ/hộp. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng thuốc Prazopro 20mg để dễ dàng phân liều sử dụng, không cần bẻ thuốc vì có thể làm mất hoạt tính của thuốc.

Có thể dùng Suspengel thay thế cho Prazopro 20 mg không?

Không thể sử dụng Suspengel để thay thế Prazopro vì thuốc Suspengel chỉ có tác dụng điều trị triệu chứng, không điều trị hoàn toàn tận gốc bệnh như Prazopro.

Thuốc Prazopro Esomeprazol 40mg có tốt hơn thuốc Prazopro esomeprazol 20mg không?

Hai thuốc đều có tác dụng như nhau vì cùng một loại hoạt chất, chỉ khác nhau ở liều lượng hoạt chất có trong mỗi viên thuốc.

Không nên ăn gì khi dùng thuốc Prazopro?

Bạn không nên ăn các thực phẩm cay nóng như ớt, tiêu, không uống đồ uống có cồn, cà phê vì có thể làm tình trạng loét dạ dày trở nên trầm trọng hơn.

Một số lựa chọn thay thế

5/5 (2 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *