THUỐC BẢO VỆ GAN LUBIRINE

Thuốc bảo vệ gan Lubirine tại Nhà thuốc Medphar

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Lubirine. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị bệnh gan được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1. Thuốc Lubirine là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Lubirine thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh gan, giải độc, bảo vệ tế bào gan trong tăng amoniac huyết.
  • SĐK: VD-21565-14
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Công ty sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma
  • Dạng bào chế: Viên nang mềm

2. Thành phần của thuốc Lubirine

Thành phần:

L-ornithin L-aspartat…………………….300 mg

Tá dược: vừa đủ.

Thông tin về L-ornithin L-aspartat:

  • L-ornithin L-aspartat là hỗn hợp muối của 2 amino acid đóng vai trò quan trọng trong cơ chế giải độc amoniac ở gan là acid ornithin và acid aspartic.
  • 2 acid này có tác dụng kích thích tổng hợp vòng ure và glutamin, từ đó làm giảm nồng độ amoniac trong máu, giúp khử độc amoniac ở gan.

3. Thuốc Lubirine 300mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá thuốc Lubirine là 420.000 đ/hộp.

Bạn có thể mua thuốc Lubirine tại nhà thuốc Medpha. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tổng đài tư vấn miễn phí 24/7.

Nhà thuốc Medpha cam kết bán hàng chính hãng từ nhà sản xuất, đặt sức khỏe người dùng lên hàng đầu.

Thuốc Lubirine là thuốc kê đơn. Vì vậy, bạn cần có đơn của bác sĩ khi mua thuốc.

4. Thuốc Lubirine có tác dụng gì?

  • Thuốc Lubirine thể hiện tác dụng qua 2 acid amin là acid omithin và acid aspartic- sản phẩm thủy phân của L-ornithin L-aspartat sau khi vào cơ thể. Ornithin và aspartic tham gia vào quá trình khử độc amoniac ở gan bằng cách tăng cường tổng hợp chu trình urê, chuyển hóa amoniac thành urê ít độc hơn cho gan và não.
  • L-Ornithin L-Aspartat còn kích thích việc sản xuất glutamin làm hạ amoniac huyết. 2 cơ chế trên giúp giải độc, bảo vệ tế bào gan, giảm các triệu chứng hôn mê gan nghiêm trọng do amoniac gây ra.
  • Ngoài ra, L-ornithin L-aspartat còn tạo ra năng lượng dưới dạng ATP, cung cấp năng lượng cho hoạt động của gan, có tác dụng tốt trong suy chức năng gan, thúc đẩy tái tạo tế bào gan.

5. Thuốc Lubirine trị bệnh gì?

  • Thuốc Lubirine giúp làm hạ amoniac huyết trong các bệnh gan cấp tính và mạn tính như: xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan.
  • Điều trị các rối loạn ý thức trong tiền hôn mê gan hoặc các biến chứng thần kinh trong các bệnh lý não gan.
  • Ngứa, chán ăn, mệt mỏi, suy nhược, nổi mề đay do suy tế bào gan.

6. Liều dùng và cách dùng thuốc Lubirine

Liều dùng, cách dùng:

  • Người lớn: ngày uống 3 lần, mỗi lần 1-3 viên trong 1-2 tuần, uống sau bữa ăn.
  • Liều duy trì: ngày uống 3 lần, mỗi lần 1 viên trong 4-5 tuần, uống sau bữa ăn.
  • Trẻ em: theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Liều có thể được điều chỉnh theo độ tuổi bệnh nhân và triệu chứng bệnh.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều:

Quên liều:

  • Bạn nên uống thuốc đều đặn và đúng giờ. Trường hợp lỡ quên một liều thuốc, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra.
  • Nếu đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo (khoảng 5 tiếng) hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc đúng thời gian đã định.
  • Tuyệt đối không tự ý gấp đôi liều hay uống hai liều quá gần nhau để bổ sung.

Quá liều:

  • Chưa có trường hợp quá liều thuốc Lubirine nào được báo cáo.
  • Tuy nhiên, bạn nên uống đủ và đúng liều, thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe của bản thân.
  • Khi có biểu hiện bất thường do quá liều bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế để có biện pháp xử lý kịp thời.

7. Chống chỉ định

Thuốc Lubirine chống chỉ định với bệnh nhân suy thận nặng, lượng creatinin trong huyết thanh cao (quá 3mg/100ml).

Không dùng thuốc Lubirine cho người mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.

8. Tác dụng phụ của thuốc Lubirine

  • L-omithin L-aspartat không có tác dụng phụ rõ ràng. Bạn có thể bị buồn nôn và nôn thoáng qua nhưng rất hiếm khi xảy ra. Những tác dụng không mong muốn đó thường chỉ xảy ra trong thời gian ngắn và bạn không cần thiết phải ngưng dùng thuốc.
  • Tuy nhiên không phải tất cả các tác dụng phụ đều được báo cáo. Chính vì vậy, nếu bạn thấy xuất hiện biểu hiện trên thường xuyên hoặc có bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong thời gian dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc các nhân viên y tế. Bạn nhớ mang theo thuốc đang sử dụng đến kiểm tra để tìm giải pháp kịp thời.

9. Khả năng tương tác thuốc của Lubirine

  • Chưa có báo cáo về tương tác của thuốc Lubirine với các thuốc khác.
  • Thức ăn cũng không ảnh hưởng gì đến khả năng hấp thu của thuốc Lubirine. Tuy nhiên, thuốc Lubirine được khuyến cáo dùng sau bữa ăn.
  • Lubirine có thể tương tác với các chất có trong rượu, bia, thuốc lá,… Do vậy bạn không nên sử dụng những loại này trong thời gian sử dụng thuốc.

10. Thận trọng khi dùng thuốc Lubirine

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Lubirine cho những đối tượng sau:

  • Phụ nữ có thai: độ an toàn của thuốc khi sử dụng cho phụ nữ mang thai chưa được xác định. Vì vậy, không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai. Chỉ dùng thuốc này cho phụ nữ có thai khi thực sự cần thiết và phải cân nhắc giữa lợi ích của việc điều trị và nguy cơ có thể xảy ra.
  • Phụ nữ cho con bú: nên tránh sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời kì này vì có thể ảnh hưởng không tốt đến bé. Nghiên cứu đã chỉ ra thuốc Lubirine có thể bài tiết qua sữa mẹ.
  • Người già: tác dụng của thuốc không thay đổi khi sử dụng cho người già. Tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng thuốc Lubirine cho người già vì người già hay bị các bệnh mắc kèm. Vì vậy cần theo dõi thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc để có những điều chỉnh kịp thời.
  • Suy thận: người suy thận nặng với nồng độ creatinin huyết tương cao (quá 3mg/100mg) không được dùng thuốc Lubirine. Người có vấn đề về thận cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.
  • Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc

Một số lời khuyên hữu ích cho bạn khi dùng thuốc Lubirine:

  • Bạn cần được theo dõi chức năng gan, thận thường xuyên. Điều này vừa phát hiện sớm những tác dụng không mong muốn có thể gặp phải, vừa xác định được đáp ứng của cơ thể với thuốc. Từ đó điều chỉnh liều thuốc phù hợp.
  • Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả.
  • Không sử dụng thuốc khi thuốc hết hạn hoặc có sự thay đổi về mùi hoặc màu sắc.
  • Dùng đúng và đủ liều điều trị của thuốc, không được tự ý ngưng thuốc hoặc giảm liều khi thấy dấu hiệu bệnh thuyên giảm.
  • Thông báo với bác sĩ về loại thuốc đang sử dụng để tránh tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc.
  • Nếu sử dụng hết liệu trình mà không thấy bệnh có dấu hiệu thuyên giảm thì bạn nên thông báo cho bác sĩ để kiểm tra.

Bảo quản:

  • Giữ thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp từ môi trường.
  • Dùng thuốc ngay sau khi mở bao bì, giữ thuốc trong bao bì kín.
  • Nhiệt độ bảo quản thích hợp là dưới 30 độ C.
  • Không để thuốc trong nhà tắm hay ngăn đá tủ lạnh.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

12. Thuốc Lubirine có tốt không?

Ưu điểm:

  • Thuốc sản xuất tại Việt Nam, dễ mua, giá thành phải chăng.
  • Thuốc vừa có tác dụng hạ amoniac huyết, giải độc bảo vệ tế bào gan vừa tạo ATP, thúc đẩy quá trình tái tạo gan, cải thiện chức năng gan bệnh.
  • Rất ít tác dụng phụ, tác dụng phụ nhẹ và hiếm khi xảy ra.
  • Thuốc điều trị tốt, dùng đường uống nên rất dễ sử dụng.

Nhược điểm:

  • Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

13. Phân biệt thuốc Lubirine thật, giả

Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc trước khi mua. Dưới đây là một số đặc điểm bên ngoài của thuốc Lubirine bạn có thể tham khảo:

  • Vỏ hộp có chữ xanh trên nền trắng và xanh lam.
  • Trên vỏ hộp có đầy đủ các thông tin về thành phần, địa chỉ và logo nhà sản xuất, số đăng ký.
  • Mực in sắc nét, dễ nhìn, không bị nhòe.
  • Hộp giấy cứng cáp, tem niêm phong nguyên vẹn.
  • Mỗi hộp thuốc Lubirine 300g gồm 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên nang mềm.
  • Khi mua thuốc tại Nhà thuốc MedPhar, bạn sẽ hoàn toàn an tâm về chất lượng và giá cả của sản phẩm.

Chúng tôi có tổng đài tư vấn 24/7, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp những thắc mắc về bệnh và thông tin thuốc.

14. Dược lý

Nhóm dược lý: thuốc tăng chuyển hóa trong chu trình ure, hạ amoniac huyết.

Dược lực học:

  • L-ornithin L-aspartat tham gia vào quá trình giải độc amoniac bằng cách làm tăng quá trình tổng hợp urê trong chu trình urê, chuyển hóa amoniac thành urê là chất ít độc hơn, thải trừ qua nước tiểu ra ngoài cơ thể. Ngoài ra nó còn loại trừ amoniac ngoài gan từ các mô, có tác dụng giải độc, bảo vệ tế bào gan.
  • L-ornithin L-aspartat còn kích thích enzym tổng hợp glutamine gan và làm giảm nồng độ amoniac.
  • Ngoài ra, hai acid amin này còn gián tiếp tạo ra năng lượng ATP bằng cách hoạt hóa chu trình Krebs để cung cấp năng lượng cho các quá trình tổng hợp ure và kích thích sự hoạt động các chức năng khác của gan đặc biệt là chức năng chuyển hóa mỡ và tái tạo nhu mô gan. Đây là chức năng quan trọng trong điều trị gan nhiễm mỡ và điều trị viêm gan.

Dược động học:

  • Sau khi uống, L-ornithin L-aspartat phân ly thành L-ornithin và acid L-aspartic- hai chất nền quan trọng cho cả sự tổng hợp urê và glutamine. Hai chất này được hấp thu tại ruột non phụ thuộc vào gradien nồng độ của ion natri, được khuếch tán thụ động thông qua bờ bàn chải của biểu mô ruột non.
  • Tại đường uống, sinh khả dụng của L-ornithin L-aspartat là 82,2 ± 28%.
  • L-ornithin L-aspartat có thể qua hàng rào máu não và được bài xuất chủ yếu qua nước tiểu.

15. Một số câu hỏi liên quan

Thuốc Lubirine và Vin- Hepa 500g có công dụng giống nhau không?

Cả hai thuốc này đều có thành phần chính là L-ornithin L-aspartat, vì vậy, công dụng của chúng sẽ tương tự nhau. Tuy nhiên Lubirine được bào chế dưới dạng viên nang mềm còn Vin- Hepa 500g được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm nên Lubirine sẽ dễ sử dụng hơn, dùng kéo dài cho người bệnh, còn Vin- Hepa ưu tiên dùng trong những trường hợp khẩn cấp, cần thuốc phát huy tác dụng nhanh, hoặc bạn có điều kiện sử dụng thuốc theo đường tiêm.

Có thể dùng thuốc Lubirine cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Cần thận trọng vì độ an toàn của thuốc khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú chưa được xác định. Chỉ dùng thuốc này cho phụ nữ có thai và cho con bú khi thực sự cần thiết và phải cân nhắc lợi ích của việc điều trị và nguy cơ có thể xảy ra để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé. Cần theo dõi sát sao trong quá trình điều trị.

Có thể uống rượu khi sử dụng Lubirine được không?

Không nên uống rượu trong thời gian điều trị Lubirine. Rượu không tương tác với thuốc tuy nhiên trong trường hợp suy gan, rượu có thể làm trầm trọng thêm các biến chứng bệnh gan của bạn.

Một số lựa chọn thay thế:

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *