THUỐC BẢO VỆ GAN HEPBEST

Thuốc bảo vệ gan Hepbest tại Nhà thuốc MedPhar

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Hepbest. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc thuốc bảo vệ gan được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1.Thuốc Hepbest là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Hepbest là thuốc đặc trưng trong nhóm thuốc điều trị bệnh gan.
  • SĐK: VN3-251-19
  • Nơi sản xuất: Ấn Độ
  • Công ty sản xuất: Mylan Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Thành phần của thuốc Hepbest

Thành phần:

Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) 25 mg

Tá dược: vừa đủ.

Thông tin về Tenofovir alafenamide: Tenofovir alafenamide là một tiền chất tenofovir mới được phát triển để cải thiện an toàn cho thận hơn so với Tenofovir disoproxil. Nó có hiệu quả kháng vi-rút lớn với liều thấp hơn mười lần so với tenofovir disoproxil. Tenofovir alafenamide được chỉ định để điều trị viêm gan B mãn tính, điều trị HIV-1 và ngăn ngừa nhiễm HIV-1.

3. Thuốc Hepbest giá bao nhiêu?Mua ở đâu

Thuốc Hepbest có giá  950.000 đ/hộp. Bạn có thể mua thuốc tại nhà thuốc Medphar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn 24/7. Nhà thuốc Medphar đảm bảo uy tín, luôn phân phối thuốc chính hãng từ nhà sản xuất.Thuốc Hepbest là thuốc kê đơn. Vì vậy, bạn cần có đơn của bác sĩ khi mua thuốc.

4. Thuốc Hepbest có tác dụng gì?

Tác dụng của thuốc Hepbest được thể hiện qua thành phần chính Tenofovir alafenamide: sau khi vào cơ thể, Tenofovir alafenamide sẽ được chuyển hóa thành Tenofovir có khả năng ức chế enzym phiên mã ngược và polymerase của virus. Vì vậy, Tenofovir alafenamide có thể kháng retrovirus và virus viêm gan B.

5. Thuốc Hepbest trị bệnh gì?

Thuốc Hepbest dùng để điều trị viêm gan siêu vi B (HBV) mạn tính ở người lớn trên 18 tuổi với điều kiện viêm gan còn bù (tức là gan vẫn còn chức năng bù lại những phần gan bị tổn thương).

Thuốc cũng được dùng trên những bệnh nhân có triệu chứng của viêm gan B như: vàng da, men gan cao, mệt mỏi, chán ăn…

6. Liều dùng và cách dùng thuốc Hepbest

Liều dùng, cách dùng:

  • Với người lớn trên 18 tuổi: uống 1 viên x 1 lần/ngày.
  • Thuốc dùng đường uống. Không nhai hay nghiền nhỏ viên thuốc.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn.

Ngưng liều điều trị khi:

  • Ở những bệnh nhân dương tính với HBeAg nhưng không bị xơ gan, nên điều trị ít nhất 6-12 tháng sau khi chuyển đổi huyết thanh HBe (mất HBeAg và mất ADN HBV khi phát hiện kháng HBe), khi chuyển đổi huyết thanh HBs hoặc cho đến khi thuốc mất hiệu lực. Sau khi ngừng điều trị cần phải xét nghiệm và đánh giá thường xuyên, phòng ngừa khả năng tái phát.
  • Ở những bệnh nhân âm tính với HBeAg và không bị xơ gan, nên điều trị ít nhất cho đến khi chuyển đổi huyết thanh HBs hoặc cho đến khi thuốc không còn tác dụng.
  • Với việc điều trị kéo dài hơn 2 năm, nên đánh giá lại thường xuyên để đảm bảo liều điều trị vẫn còn phù hợp, thuốc vẫn còn tác dụng.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều:

  • Quên liều: Thuốc cần được uống đúng giờ và liên tục. Trường hợp quên uống thuốc, bạn có thể bổ sung khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã qua thời điểm thường dùng quá 18 giờ, hãy bỏ qua liều thuốc đã quên. Tuyệt đối không tự ý tăng liều để bổ sung.
  • Quá liều: Nếu xảy ra quá liều thuốc, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên và thực hiện các biện pháp làm giảm nguy cơ ngộ độc. Tenofovir được loại bỏ hiệu quả bằng thẩm tách máu với hệ số chiết xuất khoảng 54%. Bạn cần thông báo ngay với bác sĩ nếu phát hiện quá liều xảy ra

7. Chống chỉ định

Thuốc chống chỉ định với trẻ em.

Không dùng thuốc cho người mẫn cảm với Tenofovir alafenamide, Tenofovir hay bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc.

8. Tác dụng phụ của thuốc Hepbest

Các phản ứng có hại của thuốc sau đây đã được xác định với Tenofovir alafenamide khi điều trị ở bệnh nhân viêm gan B mãn tính. Các tần số được xác định như sau: phổ biến (≥ 1/10), ít phổ biến (≥ 1/100 đến <1/10) hoặc hiếm gặp (≥ 1 / 1.000 đến <1/100).

Phổ biến:

  • Đau đầu, dấu hiệu của một phản ứng dị ứng, như phát ban; tổ ong ; ngứa; da đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc.

Ít phổ biến:

  • Chóng mặt, đau khớp, mệt mỏi, Tiêu chảy, nôn mửa, buồn nôn, đau bụng, trướng bụng, đầy hơi
  • Dấu hiệu của các vấn đề về thận như tiểu ít, có máu trong nước tiểu, đau lưng dữ dội.
  • Dấu hiệu của các vấn đề về gan như nước tiểu sẫm màu, cảm thấy mệt mỏi, không đói, đau dạ dày, phân màu sáng, da vàng hoặc mắt vàng.

Hiếm gặp:

  • Dấu hiệu của quá nhiều axit lactic trong máu (nhiễm axit lactic) như thở nhanh, nhịp tim nhanh , đau bụng rất khó chịu hoặc nôn mửa, cảm thấy rất buồn ngủ, khó thở, cảm thấy rất mệt mỏi hoặc yếu, chóng mặt, ớn lạnh, đau cơ hoặc chuột rút.
  • Có thể sẽ có một số bất thường khác không được nêu trên đây. Chính vì thế, nếu bạn gặp bất kì biểu hiện khó chịu nào trong thời gian dùng thuốc, phải liên hệ ngay với bác sĩ để được xử lý kịp thời.

9. Khả năng tương tác thuốc của Hepbest

  • Không nên dùng chung Hepbest với các sản phẩm thuốc khác có chứa tenofovir disoproxil, tenofovir alafenamide hoặc adefovir dipivoxil.
  • Thuốc Hepbest có thể gây hại cho thận. Không sử dụng thuốc đồng thời với một số loại thuốc điều trị nhiễm trùng, loãng xương, ung thư, rối loạn đường ruột, thuốc viêm khớp (aspirin, Tylenol, Advil và Aleve).
  • Các thuốc làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh đào thải với Hepbest như acyclovir, cidofovir, ganciclovir, valacyclovir sẽ tương tác làm tăng nồng độ của Hepbest trong máu, dễ gây độc tính.
  • Phối hợp tenofovir alafenamide với các sản phẩm thuốc ức chế P-gp và BCRP có thể làm tăng nồng độ tenofovir alafenamide trong huyết tương. Không nên dùng đồng thời các thuốc ức chế mạnh P-gp với thuốc Hepbest.
  • Có thể sẽ có một số thuốc hoặc các thành phần khác có tương tác xấu với thuốc Hepbest gây giảm tác dụng hoặc tăng tác dụng phụ. Vì vậy, bạn hãy liệt kê tất cả các thuốc (bao gồm cả thực phẩm chức năng) mà bạn đang sử dụng cho bác sĩ biết để có biện pháp kịp thời.

10. Thận trọng khi dùng thuốc Hepbest

  • Phụ nữ mang thai: chưa có bằng chứng chứng minh sự tác động bất lợi của thuốc Hepbest đến thai nhi hay người mẹ. Tuy nhiên, hạn chế sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai, chỉ dùng thuốc khi thực sự rất cần thiết.
  • Phụ nữ cho con bú: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc Hepbest có bài tiết qua sữa. Tuy nhiên, người ta không biết liệu thuốc có qua sữa mẹ hay không. Để đảm bảo an toàn cho bé, mẹ không nên uống thuốc trong thời gian cho con bú.
  • Lái xe: Thuốc Hepbest không có hoặc có ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc. Một số trường hợp dùng thuốc có thể bị chóng mặt, bạn cần chú ý điều này.
  • Suy gan, thận:
    Chú ý điều chỉnh liều với từng đối tượng bệnh nhân suy thận. bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinin 30 – 49 ml/phút: các lần dùng thuốc phải cách nhau mỗi 48 giờ, nếu độ thanh thải creatinin là 10 – 29 ml/phút: uống thuốc cách nhau mỗi 72 – 96 giờ. Không dùng thuốc cho những bệnh nhân suy gan mất bù.
  • Người già: Chưa có nghiên cứu chứng minh sự an toàn và khả năng tác dụng của thuốc trên người 65 tuổi trở lên. Với những đối tượng này, cần cân nhắc và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc Hepbest

  • Cần xét nghiệm chức năng gan thường xuyên khi đang sử dụng thuốc. Việc này sẽ giúp kiểm tra sự đáp ứng của bệnh nhân và khả năng tác dụng của thuốc. Ngừng hoặc thay đổi liều nếu thuốc mất hay giảm tác dụng.
  • Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân đã bị viêm gan mất bù (tức là chức năng gan không còn đủ khả năng bù cho phần bị tổn thương).
  • Thuốc Hepbest không ngăn chặn sự lây lan của các bệnh như HIV hoặc viêm gan truyền qua máu hoặc quan hệ tình dục. Vì vậy, phải đảm bảo không dùng chung dụng cụ vệ sinh cá nhân, quan hệ tình dục phải có những biện pháp an toàn.
  • Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc, không uống thuốc hết hoặc đã gần hết hạn.
  • Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả,..
  • Uống thuốc đều đặn, không tự ý ngừng hay tăng thời gian sử dụng thuốc.
  • Không nhai hay nghiền nhỏ viên thuốc khi uống. Thuốc nên được uống ngay sau bữa ăn để đảm bảo tác dụng.

Bảo quản:

  • Bảo quản thuốc nơi khô ráo thoáng mát, luôn giữ thuốc trong bao bì kín, tránh ẩm.
  • Không để thuốc trong nhà tắm hay ngăn đá tủ lạnh.
  • Nhiệt độ bảo quản thuốc là 20-30 độ C.
  • Để xa tầm với của trẻ nhỏ.

12. Thuốc Hepbest có tốt không?

Ưu điểm:

  • Thuốc đường uống nên dễ sử dụng hơn các thuốc đường tiêm.
  • Điều trị viêm gan B hiệu quả, ít hại đến thận.

Nhược điểm:

  • Không dùng được cho người già trên 65 tuổi và trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Cần điều trị lâu dài và đều đặn.

13. Phân biệt thuốc Hepbest thật giả

  • Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc trước khi mua. Dưới đây là một số đặc điểm bên ngoài của thuốc bạn có thể tham khảo:
  • Vỏ hộp có màu trắng bạc và xanh, có vân hình tròn.
  • Các thông tin về thành phần, địa chỉ sản xuất và logo nhà sản xuất, nhãn phụ đầy đủ.
  • Màu in sắc nét, dễ nhìn, không bị nhòe hay phai mực.
  • Hộp giấy cứng cáp, chắc chắn.
  • Tem niêm phong nguyên vẹn.
  • Bạn có thể hoàn toàn an tâm về chất lượng và giá cả của sản phẩm Khi mua thuốc tại Nhà thuốc MedPhar chúng tôi. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí về bệnh và các thông tin khác của thuốc.

14. Dược lý

Dược lực:

  • Nhóm dược lý: Thuốc kháng vi-rút để sử dụng toàn thân, thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside và nucleotide.
  • Tenofovir alafenamide xâm nhập vào tế bào gan bằng cách khuếch tán thụ động và bằng các chất vận chuyển hấp thu ở gan OATP1B1 và ​​OATP1B3. Tenofovir alafenamide chủ yếu được thủy phân để tạo thành tenofovir bởi carboxylesterase 1 trong gan. Tenofovir có hoạt động đặc hiệu với virus viêm gan B và virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1 và HIV-2).

Dược động học:

  • Tenofovir alafenamide có sinh khả dụng đường uống cao hơn so với Tenofovir. Khi vào cơ thể, nó được chuyển hóa thành Tenofovir mới thể hiện hoạt tính.
  • Tenofovir alafenamide liên kết với protein huyết tương khoảng 80%. Sự gắn kết của tenofovir với protein huyết tương ở người dưới 0,7%.
  • Tenofovir alafenamide không được chuyển hóa bởi CYP1A2, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C19 hoặc CYP2D6 và tối thiểu bởi CYP3A4.
  • 1% Tenofovir alafenamide được thải trừ nguyên vẹn qua nước tiểu. Tenofovir alafenamide chủ yếu được loại bỏ sau khi chuyển hóa thành tenofovir.
  • Thời gian bán hủy của Tenofovir alafenamide và Tenofovir là 0,51 và 32,37 giờ. Thuốc được đào thải qua thận là chủ yếu.

15. Một số câu hỏi liên quan

Tôi đang sử dụng thuốc Protevir thì có thể chuyển sang Hepbest được không?

Hai thuốc này cơ bản có chỉ định giống nhau. Tuy nhiên, Protevir thành phần chính là Tenofovir disoproxil fumarate 300mg, Hepbest là Tenofovir alafenamide fumarate 25 mg. Hai hoạt chất này đều là dẫn xuất của Tenofovir nhưng hàm lượng khác nhau và khả năng tác dụng cũng khác nhau. Bạn không nên tự ý thay đổi thuốc, hay hỏi ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện việc này.

Người nhà tôi bị suy thận thì có thể dùng thuốc Hepbest được không?

Tùy từng đối tượng bệnh nhân suy thận, thuốc Hepbest có thể được dùng với những liều khác nhau (đã được liệt kê ở mục 10).

Thuốc Hepbest có thể điều trị HIV được không?

Thuốc Hepbest có thể điều trị HIV. Tuy nhiên, trước khi dùng thuốc cần phải hỏi ý kiến bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm đánh giá creatine, phospho huyết thanh và độ thanh thải creatinin, glucose nước tiểu, protein niệu.

Sử dụng thuốc Hepbest sinh dục có bị ảnh hưởng không?

Không. Thuốc Hepbest không gây tác dụng phụ trên hệ sinh dục.

Một số lựa chọn thay thế:

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *