THUÔC DA LIỄU BARIBIT

Thuốc Baribit 15g

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Baribit 15g. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị da liễu được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

 1. Thuốc Baribit là thuốc gì

  • Nhóm thuốc: Baribit là thuốc thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh da liễu, có tác dụng điều trị viêm da và một số bệnh về da khác
  • SĐK thuốc Baribit: VN-17356-13
  • Nơi sản xuất: Pakistan
  • Công ty sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.
  • Dạng bào chế: thuốc mỡ bôi ngoài da

2. Thành phần của thuốc Baribit 15g

Thành phần:

Betamethasone dipropionate……………………………………………………………….0,64mg/g

Acid Salicylic…………………………………………………………………………………………..30mg/g

Tá dược: Vừa đủ

Thông tin về Bentamethasone dipropionate và Acid Salicylic:

Bentamethasone dipropionate: Betamethasone dipropionate là một loại corticosteroid “có hiệu lực siêu cao” được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm da như viêm da, chàm và bệnh vẩy nến

Acid Salicylic: Axit salicylic là một axit beta hydroxy. Nó có tác dụng diệt khuẩn, diệt nấm nên là một thành phần quan trọng của thuốc bôi ngoài da.

3. Thuốc Baribit giá bao nhiêu?thuốc Baribit mua ở đâu?

Giá thuốc Baribit 15g là 64.000 VNĐ/tuyp. Bạn có thể mua thuốc Baribit tại Nhà thuốc Medphar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết bán hàng chính hãng từ nhà sản xuất.

Baribit 15g là thuốc bán theo đơn, vì vậy bạn cần phải có đơn khi đi mua thuốc

4. Thuốc Baribit có tác dụng gì

Tác dụng của Baribit là tác dụng của 2 thành phần chính có trong thuốc:

Betamethasone là một glucocorticoid tổng hợp với các hoạt động chuyển hóa, ức chế miễn dịch và chống viêm. Betamethasone liên kết với các thụ thể glucocorticoid nội bào và sau đó liên kết với DNA để sửa đổi biểu hiện gen. Sự tổng hợp của một số protein chống viêm được gây ra trong khi sự tổng hợp của một số chất trung gian gây viêm bị ức chế. Kết quả là, giảm các phản ứng viêm mãn tính và tự miễn dịch.

Salicylic acid là một loại keratolytic tại chỗ, có tác dụng làm giảm độ pH của lớp sừng và làm giảm sự kết dính của keratinocyte. Điều này giúp làm mềm các mảng bám và giảm sự lan tỏa của nó đến các mô da xung quanh.

5. Thuốc Baribit công dụng là gì?

Baribit có tác dụng hiệu quả cao trong điều trị các bệnh về da bao gồm:

  • Điều trị sẹo lồi: giúp làm mềm và mờ sẹo
  • Chấm dứt tình trạng vảy nến: giúp bạn điều trị các tình trạng khó chịu như mảng da đỏ phủ đầy vảy bạc, da khô nứt nẻ có thể chảy máu hoặc ngứa, da khô rát, móng tay dày hoặc dỗ, các khớp bị sưng và cứng.
  • Lupus ban đỏ: thuốc giúp làm giảm tình trạng mẩn đỏ, phát ban da, sưng đỏ
  • Đối với viêm da tróc vảy: hỗ trợ làm giảm tình trạng da ngứa, khó chịu và ớn lạnh.
  • Điều trị viêm da tiếp xúc: Đó là tình trạng da của bạn bị khô nứt nẻ, bong vảy, sưng, nóng, đau, mụn nước đôi khi có rỉ và đóng vảy

6. Cách sử dụng thuốc bôi ngoài da Baribit

Cách sử dụng

  • Rửa sạch vùng da bị tổn thương sau đó lau khô
  • Bôi một lượng thuốc vừa đủ trên làn da đó, tán mỏng để thuốc ngấm sâu vào da
  • Chỉ sử dụng Baribit trong bôi ngoài da, không bôi lên mắt, mũi, miệng hay uống.

Liều dùng

Tình trạng bệnh cũng như tác dụng của thuốc trên da mỗi người là khác nhau nên liều lượng sử dụng thuốc cũng khác nhau:

  • Người lớn: Bôi thuốc thành lớp mỏng lên vùng da bị bệnh 1-2 lần mỗi ngày. Nên dùng thuốc tối đa trong 2 tuần. Liều tối đa cho mỗi tuần không vượt quá 60g
  • Trẻ em: Trẻ em không nên dùng thuốc quá 5 ngày

Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều

  • Nếu bạn quên liều, hãy dùng ngay sau khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ sử dụng liều mới thì có thể bỏ qua và không bổ sung nữa.
  • Không nên sử dụng hai liều sát nhau.
  • Không tự ý tăng liều để bổ sung vào liều đã quên.

Quá liều

  • Thông thường, quá liều sẽ gây một số kích ứng da, ngứa, rát và đỏ vùng da
  • Cách xử lý: Rửa sạch hết thuốc trên vùng da đó. Nếu phản ứng nguy hiểm thì bạn hãy báo ngay với bác sĩ để có hướng điều trị kịp thời.

7. Chống chỉ định

Người quá mẫn cảm với Betamethasone dipropionate, axit salicylic và bất cứ thành phần nào của thuốc.

Người bị viêm da mãn tính, mụn trứng cá, viêm da quanh miệng, ngứa quanh hậu môn và bộ phận sinh dục, nhiễm trùng da do virus.

Trẻ em dưới 1 tuổi

Thuốc không được chỉ định trong điều trị tổn thương da do nhiễm nấm hoặc vi khuẩn.

8. Tác dụng phụ của thuốc bôi Baribit

Mặc dù thuốc bôi Baribit có tác dụng rất tốt trong điều trị các bệnh ngoài da. Tuy nhiên, người dùng cũng không thể tránh khỏi một số tác dụng phụ do Baribit gây ra.

Trong thuốc bôi Baribit có corticoid có hoạt tính cao. Do vậy, điều trị kéo dài có thể gây teo da tại chỗ như các vết nứt da, mỏng da, giãn các mạch máu bề mặt, đặc biệt là khi điều trị có băng kín, hoặc trên vùng nếp gấp da.

Cũng như các corticoid tác dụng tại chỗ khác, khi được sử dụng với một lượng lớn kéo dài, hoặc được điều trị trên một diện tích da rộng lớn, thuốc có thể được hấp thụ toàn thân, gây nên các biểu hiện của tình trạng cường vỏ thượng thận. Tác dụng này dễ xảy ra hơn ở trẻ em.

Ở trẻ nhỏ, tã lót có thể có tác dụng như khi băng kín vùng da được bôi thuốc, làm thuốc dễ dàng hấp thụ toàn thân.

Trong trường hợp hiếm gặp, điều trị (hoặc ngừng điều trị) bệnh vẩy nến bằng corticoid được cho là nguyên nhân gây mụn mủ.

Dùng dài ngày acid salicylic trên diện rộng có thể bị ngộ độc salicylat với các triệu chứng: Lú lẫn, chóng mặt, đau đầu, thở nhanh, ù tai.

Điều trị các mụn cơm với thuốc nồng độ cao có thể gây ăn da, làm các mụn cơm dễ lan rộng.

  • Thường gặp: Kích ứng da nhẹ, cảm giác bị châm đốt.
  • Ít gặp: Kích ứng da, trung bình đến nặng. Loét hoặc ăn mòn da, đặc biệt khi dùng chế phẩm có acid salicylic nồng độ cao.

Hướng dẫn cách xử trí phản ứng có hại của thuốc:

  • Nếu bị dính thuốc ở mắt, niêm mạc, phải rửa ngay với nước sạch 15 phút.
  • Rửa tay ngay sau khi bôi thuốc

Thông thường, Baribit khó xảy ra tác dụng phụ, nhưng nếu có dấu hiệu quá mẫn, bạn nên ngừng dùng thuốc ngay. Nên thông báo cho các bác sĩ về các loại thuốc bạn đang dùng để hạn chế các tác dụng phụ của thuốc.

9. Khả năng tương tác thuốc bôi Baribit

Khả năng tương tác giữa thuốc bôi ngoài da với các thuốc khác rất ít khi xảy ra trong các điều kiện thường dùng.

Rượu, thuốc lá có khả năng tương tác với một số thuốc. Vậy nên bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

10. Thận trọng khi dùng thuốc bôi ngoài da Baribit

Hãy thận trọng trong sử dụng thuốc nếu bạn là một trong 4 nhóm người sau:

  • Phụ nữ mang thai: Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của Baribit đối với phụ nữ có thai. Tuy nhiên, phụ nữ có thai không nên bôi thuốc với một lượng lớn hoặc trong thời gian dài.
  • Phụ nữ cho con bú: Độ an toàn của Baribit khi dùng cho bà mẹ đang nuôi con bú chưa được thiết lập. Nên thận trọng và chỉ dùng thuốc trong thời gian nuôi con bú nếu thật sự cần thiết. Không nên sử dụng để điều trị vùng da quanh vú.
  • Lái xe: Các bác tài, người vận hành máy móc có thể yên tâm sử dụng Baribit mà không ảnh hưởng đến công việc.
  • Suy gan, thận, người già: Có thể sử dụng Baribit cho người suy gan, thận, người già nhưng cần theo dõi chặt chẽ trong suốt thời gian điều trị bệnh.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc bôi da Baribit

Những tác dụng phụ của thuốc bôi da Baribit có làm bạn lo lắng? Sẽ không sao đâu nếu bạn làm theo 11 lời khuyên của chúng tôi trong sử dụng Baribit:

  • Kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng, đảm bảo thuốc còn hạn( 24 tháng kể từ ngày sản xuất)
  • Tuyệt đối không bôi thuốc mỡ đã có mùi, màu sắc lạ
  • Không sử dụng thuốc gần đến ngày hết hạn. Bởi một số sai sót trong quá trình bảo quản làm dược chất trong thuốc biến đổi và không còn tác dụng như ban đầu
  • Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả
  • Nếu sử dụng hết liệu trình, vẫn không đỡ thì cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra.
  • Do dạng bào chế là dạng thuốc mỡ nên bạn không nên sử dụng khi thuốc chảy lỏng, có mùi, tuýp thuốc bị phồng, nứt hay gãy.
  • Dùng đủ thuốc trong thời gian kê đơn
  • Tránh để dây thuốc vào mắt, mũi, miệng. Nếu trường hợp này xảy ra phải được rửa sạch bằng nước.
  • Rửa sạch tay sau khi bôi kem xong để tránh thuốc dây sang các vùng da khác hoặc tiếp xúc với trẻ nhỏ
  • Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu thuốc dính vào mắt phải rửa sạch bằng nước cho đến khi loại bỏ hết thuốc mỡ.
  • Bỏ thuốc thừa khi hết đợt điều trị. Bạn không được đưa thuốc của mình cho người thân, bạn bè có dấu hiệu tương tự. Đây là thuốc kê đơn nên không được tự ý sử dụng nếu không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi

12. Thuốc thuốc mỡ bôi da khô Baribit có tốt không

Ưu điểm

  • Tác dụng nhanh, giảm nhanh tình trạng ngứa ngáy, sưng tấy
  • Giá không cao (khoảng 70.000 đồng/ tuýp)
  • Có thể sử dụng cho trẻ nhỏ (Trên 1 tuổi)

Nhược điểm

  • Trong thuốc có chứa corticoid nên cần thận trọng khi sử dụng và kết hợp các loại mỹ phẩm dưỡng da.
  • Đây là thuốc kê đơn nên cần phải có đơn của bác sĩ thì bạn mới có thể mua thuốc

13. Phân biệt thuốc bôi Baribit 15g thật giả

Với mỗi khách hàng, nỗi lo của các bạn là thuốc gì để điều trị bệnh này? Còn với mỗi người làm trong nghề thầy thuốc, nỗi lo về hàng giả, hàng nhái gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của các bạn là một trong những băn khoăn lớn nhất của chúng tôi. Do vậy, chúng tôi đã đưa ra một số nhận diện thuốc bôi Baribit 15g dưới đây, mong muốn khách hàng tìm mua được sản phẩm đúng chất lượng:

  • Hộp giấy có màu trắng và xanh dương là chủ đạo
  • Một hộp tuýp nhôm chứa 15g thuốc mỡ
  • Tên thuốc “ Baribit 15g” màu xanh, to, rõ ràng
  • Màu chữ sắc nét, không bị nhòe mực
  • Tem còn nguyên niêm phong
  • Tuýp bôi không bị lõm hay gãy
  • Nhà sản xuất M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd và địa chỉ được in trên vỏ hộp.

Bạn có thể mua hàng tại Nhà thuốc MedPhar. Tại đây, các bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ cũng như giá cả của thuốc.

14. Dược lý

Dược lực học

Tính chất dược lực học của Betamethason:

Betamethason là một corticosteroid tổng hợp. Khi dùng ngoài da thuốc có tác dụng chống viêm do ức chế tổng hợp các chất trung gian hoá học gây viêm và ức chế giải phóng ra các chất trung gian hoá học gây phản ứng xấu như histamin, bradykinin, serotonin…

Tính chất dược lực học của Axit salicylic:

Acid salicylic có tác dụng làm bong tróc mạnh lớp sừng và sát khuẩn nhẹ khi bôi trên da.

Ở nồng độ thấp, thuốc có tác dụng tạo hình lớp sừng (điều chỉnh những bất thường của quá trình sừng hóa)

Ở nồng độ cao C1, thuốc có tác dụng làm tróc lớp sừng. Acid salicylic làm mềm và phá hủy lớp sừng bằng cách hydrat hóa nội sinh, làm cho lớp biểu mô bị sừng hóa phồng lên, sau đó bong tróc ra. Khi bôi quá nhiều, thuốc có thể gây hoại tử da bình thường.

Ở nồng độ cao (ví dụ 20%), acid salicylic có tác dụng ăn mòn da. Môi trường ẩm là môi trường cần thiết để acid salicylic C6 tác dụng làm bong tróc mô biểu bì.

Thuốc có tác dụng chống nấm yếu, nhờ làm bong lớp sừng ngăn chặn nám phát triển và giúp cho các thuốc chống nấm thấm vào da. Khi phối hợp, acid salicylic và lưu huỳnh có tác dụng hợp lực làm bong tróc lớp sừng.

Dược động học

Betamethasone:

Thuốc dễ được hấp thu khi dùng tại chỗ. Khi bôi, đặc biệt nếu băng kín, khi da bị rách hoặc khi thụt trực tràng, một lượng betamethason được hấp thu đủ có tác dụng toàn thân.

Betamethason phân bố nhanh chóng vào tất cả các mô trong cơ thế. Thuốc qua nhau thai và có thể bài xuất vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Trong tuần hoàn, betamethason liên kết với các protein huyết tương, chủ yếu là với globulin còn với albumin thì ít hơn. Các corticosteroid tổng hợp bao gồm betamethason, ít liên kết với protein hơn so với hydrocortison.

Betamethasone là một glucocorticoid tác dụng kéo dài. Các corticosteroid được chuyên hóa chủ yếu ở gần nhưng cũng cả ở thận và bài xuất vào nước tiểu. Chuyển hóa của các corticosteroid tổng hợp, bao gồm betamethason, chậm hơn và ái lực liên kết protein của chúng thấp hơn, điều đó có thể giải thích hiệu lực mạnh hơn so với các corticosteroid tự nhiên.

Acid salicylic

Acid salicylic được hấp thu dễ dàng qua da và bài tiết chậm qua nước tiểu, do vậy đã có trường hợp bị ngộ độc cấp salicylat sau khi dùng quá nhiều acid salicylic trên diện rộng của cơ thể

15 . Một số câu hỏi liên quan

Có thể sử dụng Baribit cùng một số loại mỹ phẩm được không?

Một số mỹ phẩm chăm sóc da có chứa cồn, sữa rửa mặt… khi dùng chung với Baribit làm da bị khô, ngứa. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Da khô có thể sử dụng Baribit được không?

Có thể dùng Baribit để điều trị các bệnh da khô như viêm da thần kinh, vẩy nến, viêm da dị ứng.

Tôi sử dụng được 10 ngày và giờ da đã khỏi hẳn. Tôi ngưng sử dụng thuốc được chưa?

Bạn nên tiếp tục sử dụng trong thời gian quy định (không sử dụng liên tục quá 14 ngày), ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất. Ngưng thuốc quá sớm có thể gây nhiễm trùng và tái phát bệnh.

Có thể dùng Baribit khi làm việc ngoài trời, tiếp xúc với ánh nắng được không?

Không nên sử dụng Baribit khi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Bởi thành phần axit salicylic trong thuốc dễ làm da nhạy cảm, khô, rát khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Một số lựa chọn thay thế

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *