THUỐC DA LIỄU BETASALIC

Thuốc Betasalic

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Betasalic. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị bệnh da liễu được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1. Thuốc Betasalic là thuốc gì

  • Nhóm thuốc: Betasalic là thuốc thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh da liễu, có tác dụng làm giảm các biểu hiện của viêm.
  • SĐK: VD-30028-18
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Công ty sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l
  • Dạng bào chế: Mỡ bôi da

2. Thành phần của thuốc Betasalic 10g

Thành phần:

Betamethason dipropionat …………………………………………………………..… 6,4 mg

Acid salicylic ………………………………………………………….……………….……… 300mg

Tá dược: Vaselin, Parafin rắn vừa đủ 1 tuýp

Thông tin về Betamethason dipropionat: Betamethason dipropionat là một corticosteroid tổng hợp, có dạng tinh thể màu trắng, không mùi. Betamethason dùng để điều trị bệnh da liễu: chống viêm, chống ngứa và co mạch

Thông tin về Acid Salicylic: Acid Salicylic là một acid hữu cơ gốc dầu. Gốc dầu này giúp Acid Salicylic thấm sâu vào lỗ chân lông và loại bỏ các tế bào chết.

3. Thuốc Betasalic giá bao nhiêu?Betasalic mua ở đâu?

Giá thuốc Betasalic là 17.000 VNĐ/ tuýp. Bạn có thể mua thuốc Betasalic tại Nhà thuốc Medphar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết bán hàng chính hãng từ nhà sản xuất.

Betasalic là thuốc kê đơn nên bạn nhớ mang theo đơn khi đi mua thuốc.

4. Thuốc Betasalic có tác dụng gì?

Betamethason Dipropionat là một corticosteroid tổng hợp chứa Fluor. Thuốc tác dụng tại chỗ và tạo ra một đáp ứng nhanh, bền vững trong các bệnh viêm da. Thuốc cũng có hiệu quả trong các bệnh ít đáp ứng với corticosteroid như bệnh vảy nến da đầu, bệnh vảy nến mảng mạn tính ở tay và chân.

Acid salicylic là một keratolytic. Nó hoạt động bằng cách tăng lượng độ ẩm trong da và hòa tan các tế bào da dính lại với nhau. Điều này giúp các tế bào da chết dễ dàng bong ra khỏi cơ thể của bạn.

5. Công dụng Betasalic

Betasalic có tác dụng làm giảm triệu chứng của một số bệnh viêm da và dày da như chàm, vảy nến, viêm da dị ứng,….

Khi sử dụng thuốc, bạn sẽ không còn nỗi lo về làn da nóng đỏ, bỏng rát, ngứa ngáy khó chịu, các khớp bị sưng, cứng và thiếu tự tin về từng mảng da tay, da mặt, da cổ của mình nổi cộm lên, bong ra từng ngày hay chuyển thành những màu sắc khó chịu (hồng, đỏ, nâu sẫm)

6. Cách dùng Betasalic

6.1 Cách sử dụng

  • Làm sạch tay và vùng da bị tổn thương
  • Dùng khăn riêng lau khô tay và vùng da bị tổn thương
  • Thoa một lượng vừa đủ thuốc mỡ lên vùng da bị tổn thương.
  • Lưu ý: Thuốc này dùng để bôi lên các vùng da bị tổn thương, không dùng để uống hay tra vào mắt, mũi, miệng.

6.2 Liều dùng

Tùy theo tình trạng viêm và phản ứng trên da của mỗi người khác nhau mà liều dùng có thể khác nhau:

  • Đối với người lớn:
    • Sử dụng Betasalic cho vùng da bị bệnh 1-2 lần/ ngày.
    • Liều dùng tối đa không vượt quá 60g/ tuần (tương đương 6 tuýp)
    • Thời gian sử dụng thuốc không vượt quá 2 tuần
  • Đối với trẻ em: Không sử dụng liên tiếp quá 5 ngày

6.3 Liệu trình sử dụng

Bentasalic có tác dụng nhanh, chỉ 1 tuần sử dụng đã thấy ngay hiệu quả. Tuy nhiên, nếu không thấy tình trạng viêm thuyên giảm thì các bạn nên đến bệnh viện để thăm khám và các bác sĩ điều chỉnh lại liệu trình.

Bentasalic phải được dùng thường xuyên, đều đặn và đúng liều. Không ngưng sử dụng thuốc khi chưa hết đợt điều trị hoặc thường xuyên quên thuốc. Điều này sẽ làm thuốc bị nhờn và giảm tác dụng của thuốc.

6.4 Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều

  • Nếu lỡ quên một liều, bạn có thể bôi ngay sau khi nhớ ra
  • Nếu gần đến giờ sử dụng liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều mới theo đúng kế hoạch
  • Không nên sử dụng hai liều quá gần nhau
  • Không tự ý tăng liều để bổ sung cho liều đã quên

Quá liều

  • Quá liều thường do nhiều nguyên nhân: bôi thuốc quá dày, bôi quá nhiều lần trong ngày, bôi thuốc trong thời gian sát nhau,…
  • Quá liều gây nên nhiều tác dụng như kích ứng da, da khô, ngứa, đỏ trên vùng da bôi thuốc.
  • Trong trường hợp này, bạn nên rửa sạch vùng da đang bôi kem Beprosone nhiều lần với nước lạnh
  • Thông báo cho bác sĩ nếu hiện tượng trở nên xấu và nguy hiểm

7. Chống chỉ định

Người quá mẫn cảm với thuốc và các thành phần của thuốc

Chống chỉ định trong điều trị mụn, viêm da quanh miệng, ngứa quanh hậu môn và bộ phận sinh dục.

Không dùng trên diện da rộng, bị nứt nẻ, dễ nhạy cảm hoặc trên niêm mạc mắt.

Viêm da ở trẻ nhỏ dưới 1 tuổi

8. Tác dụng phụ của thuốc Betasalic cream

Do có thành phần của thuốc corticoid nên Betasalic Cream như một con dao hai lưỡi, vừa có tác dụng chống viêm, vừa gây nên nhiều tác dụng phụ khác:

Tác dụng tại chỗ, biểu hiện qua các triệu chứng:

  • Kích ứng da nhẹ, cảm giác bị châm đốt
  • Ngứa, khô da, da nứt nẻ
  • Viêm nang lông: cảm giác đau rát da, sưng tấy, mọc mụn tại các lỗ chân lông, mụn có thể vỡ ra và chảy máu.
  • Rậm lông
  • Viêm da
  • Hiếm gặp: Loét da hoặc ăn mòn da

Một lượng nhỏ thuốc thấm vào máu gây nên các tác dụng toàn thân:

  • Rối loạn nước và điện giải dẫn tới mất nước và Kali của cơ thể
  • Cơ xương giãn, loãng xương, xương yếu đi và dễ bị gãy
  • Rối loạn thần kinh bao gồm trầm cảm, mất ngủ
  • Sử dụng Betasalic trong thời gian dài, quá liều gây rối loạn thị giác, mờ mắt, đục thủy tinh thể
  • Rối loạn tuần hoàn: Tăng nhịp tim, tăng huyết áp, tăng đường huyết trong máu
  • Rối loạn chức năng nội tiết: rối loạn kinh nguyệt

Những tác dụng phụ của Betasalic không chỉ dừng lại ở những danh sách trên mà còn các biểu hiện khác. Vì thế trong quá trình sử dụng thuốc, nếu xảy ra bất kỳ biểu hiện lạ nào, bạn cũng cần thông báo ngay với bác sĩ để kịp thời điều trị.

9. Khả năng tương tác thuốc của Betasalic cream

Betasalic Cream có thể làm thay đổi một số hoạt tính của thuốc, thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng. Do vậy, cần thông báo cho bác sĩ biết về các loại thuốc bạn đang dùng để các bác sĩ kê đơn phù hợp.

Rượu, thuốc lá có khả năng tương tác với một số thuốc. Vậy nên cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

10. Thận trọng khi dùng thuốc kem bôi Betasalic

  • Phụ nữ mang thai: Dù là rất ít nhưng Acid Salicylic ở dạng bôi ngoài da có khả năng xâm nhập vào cơ thể, qua hàng rào nhau thai vào trong cơ thể thai nhi, gây nên nhiều tác dụng xấu. Do vậy, không nên sử dụng thuốc mỡ Acid Salicylic cho phụ nữ mang thai. Nếu mẹ cần thiết phải sử dụng trong thời gian này thì nên cân nhắc và tham khảo ý kiến của các bác sĩ chuyên khoa.
  • Phụ nữ cho con bú: Betamethason bài xuất vào sữa mẹ gây nên những tác hại đối với trẻ sơ sinh: chậm phát triển, giảm khả năng của tuyến thượng thận. Nếu dùng thuốc bôi cho cho vùng da quanh vú thì điều này còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ hơn nữa. Vậy nên các mẹ cần cân nhắc cẩn thận trước khi quyết định sử dụng thuốc.
  • Lái xe: Chưa có nghiên cứu nào về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng vận hành máy móc, người lái xe. Tuy nhiên, sử dụng thuốc trong thời gian dài gây mờ mắt, đau mắt, nhìn đôi,… nên mọi người cần thận trọng trong sử dụng thuốc.
  • Suy gan, thận, người già: Có thể sử dụng thuốc mỡ Betasalic cho người bị suy gan, thận, người già nhưng cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu khi sử dụng thuốc. Nếu có bất kỳ một dấu hiệu lạ cũng phải ngưng sử dụng thuốc và thông báo ngay với bác sĩ.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc mỡ Betasalic

Để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và tránh những tác dụng không mong muốn của thuốc, các bạn nên:

  • Kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng, đảm bảo thuốc còn hạn (36 tháng kể từ ngày sản xuất)
  • Tuyệt đối không bôi thuốc đã có mùi, màu sắc lạ
  • Không sử dụng thuốc gần đến ngày hết hạn. Bởi một số sai sót trong quá trình bảo quản làm dược chất trong thuốc biến đổi và không còn tác dụng như ban đầu
  • Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả
  • Do dạng bào chế là dạng kem nên không sử dụng khi thuốc chảy lỏng, có mùi, hộp thuốc méo mó
  • Thuốc chỉ có tác dụng bôi ngoài da, không dùng để uống.
  • Dùng đủ thuốc trong thời gian kê đơn
  • Tránh để dây thuốc vào mắt, mũi, miệng. Nếu trường hợp này xảy ra phải được rửa sạch bằng nước và loại bỏ hết thuốc.
  • Rửa sạch tay sau khi bôi thuốc Betasalic, tránh trường hợp thuốc còn dư ở tay dính vào vùng da bình thường hay tiếp xúc với trẻ nhỏ gây các kích ứng da.
  • Bỏ thuốc thừa khi hết đợt điều trị. Không đưa thuốc của mình cho người thân, bạn bè có dấu hiệu tương tự. Đây là thuốc kê đơn nên không được tự ý sử dụng nếu không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Đậy nắp thuốc cẩn thận, hạn chế tối đa sự tiếp xúc của thuốc với không khí
  • Không sử dụng thuốc quá 30 ngày kể từ ngày mở thuốc lần đầu.

Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp từ môi trường
  • Nhiệt độ dưới 30 độ C
  • Tránh xa tầm tay của trẻ em và thú nuôi

12. Thuốc mỡ bôi da Betasalic có tốt không?

Ưu điểm

  • Thuốc có tác dụng nhanh, giảm nhanh tình trạng ngứa ngáy, da khô, tróc vảy
  • Giá thành rẻ (khoảng 17.000 đồng/ tuýp)

Nhược điểm

  • Do thuốc bôi Betasalic có chứa corticoid gây ra nhiều tác dụng phụ.
  • Không sử dụng thuốc trong thời gian dài.

13. Phân biệt thuốc Betasalic 10g thật giả

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều hàng giả, kém chất lượng. Để mua được thuốc chính hãng thật không phải dễ dàng. Hy vọng một vài gợi ý dưới đây có thể giúp các bạn chọn mua được thuốc chính hãng:

  • Hộp giấy và tuýp kem có trắng và màu nâu là chủ đạo
  • Tên thuốc “ Betasalic” màu trắng trên nền nâu, to, rõ ràng
  • Màu chữ sắc nét, không bị nhòe mực
  • Tem còn nguyên niêm phong
  • Tuýp không có dấu hiệu mở hay méo mó
  • Nhà sản xuất Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l và địa chỉ được in trên vỏ hộp.

Bạn có thể mua hàng tại Nhà thuốc MedPhar. Tại đây, các bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ cũng như giá cả của thuốc.

14. Dược lý

14.1 Dược lực

Dược lực của Betamethason dipropionat:

  • Betamethason dipropionat là thuốc thuộc nhóm thuốc Corticosteroid
  • Mã ATC: D07AC01
  • Betamethasone là một corticoid tổng hợp có tác dụng glucocorticoid rất mạnh kèm theo tác dụng mineralocorticoid không đáng kể. Betamethason có tác dụng chống viêm, chống ngứa và co mạch.
  • Do ít tác dụng của Mineralocorticoid nên Betamethason rất phù hợp trong những tình hình bệnh lý mà giữ nước là bất lợi. Dùng liều cao, Betamethason có tác dụng ức chế miễn dịch.

Dược lực của Acid Salicylic:

  • Mã ATC: D01AE12
  • Acid Salicylic dùng tại chỗ có tác dụng làm tróc mạnh lớp sừng da, ngoài ra còn có tính sát khuẩn nhẹ. Acid Salicylic làm mềm và phá hủy lớp sừng bằng cách hydrat hóa nội sinh, giảm pH, làm cho lớp biểu mô bị sừng hóa phồng lên, sau đó bong tróc ra.
  • Acid Salicylic có tác dụng chống nấm yếu nhờ làm bong lớp sừng ngăn chặn nấm phát triển và giúp cho các thuốc chống nấm thấm vào da.

14.2 Dược động học

Dược động học của Betamethason dipropionat:

  • Betamethason dễ hấp thu khi dùng tại chỗ. Khi bôi, đặc biệt nếu băng kín, hoặc da bị rách có thể một lượng nhỏ betamethason được hấp thu cho toàn thân
  • Betamethason phân bố nhanh vào tất cả các mô trong cơ thể. Thuốc qua nhau thai và có thể bài xuất qua sữa mẹ với số lượng nhỏ.
  • Betamethason chuyển hóa chủ yếu ở gan, một ít ở thận và bài tiết qua nước tiểu

Dược động học của Acid Salicylic:

  • Acid Salicylic được hấp thu dễ dàng qua da và bài tiết chậm qua nước tiểu

15. Một số câu hỏi liên quan

Dùng Betasalic thay cho dibetalic được không?

Bạn có thể dùng Betasalic thay thế cho Dibetalic. Hai thuốc này đều có thành phần và tác dụng tương đương nhau.

Tôi có thể bôi thuốc rồi băng bó lại vết chàm trên da để tiện chăm sóc con nhỏ được không?

Khi sử dụng Betasalic, bạn không nên băng bó hay buộc kín. Điều này dễ gây ra nhiều tác dụng phụ toàn thân: trầm cảm, loãng xương, mất ngủ,….

Có thể sử dụng Betasalic trong điều trị mụn trứng cá không?

Không thể sử dụng Betasalic trong điều trị mụn trứng cá. Betasalic chỉ dùng để điều trị triệu chứng của chàm, viêm da dị ứng, viêm da tiết bã nhờn, vảy nến,…

Tôi sử dụng Betasalic để điều trị viêm da dị ứng ở bụng. Việc mặc quần áo có ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc không?

Với vùng da nằm trong vùng che phủ của quần áo, bạn nên sử dụng những bộ trạng phục rông, thoải mái để tránh trầy xước và ma sát với vùng da đang dùng thuốc.

Một số lựa chọn thay thế

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *