THUỐC DẠ DÀY STOCCEL-P

Thuốc Stoccel P

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Stoccel P. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị bệnh viêm, loét dạ dày tá tràng được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1. Thuốc Stoccel P là thuốc gì

  • Nhóm thuốc: Stoccel P là thuốc đặc trưng trong nhóm thuốc điều trị các bệnh viêm, loét dạ dày tá tràng
  • SĐK: VD-30249-18
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Công ty sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
  • Dạng bào chế: hỗn dịch uống.

2. Thành phần của thuốc Stoccel P

Thành phần:

Aluminium phosphate gel 20% …………………………………..12,38g

Tá dược: Xanthan gum, đường sunett, tinh dầu cam, avical, sorbitol nước, kali sorbat, natri benzoat.

Aluminium phosphate hay còn gọi là Nhôm phosphat, có tác dụng chữa lành các ổ loét trên niêm mạc, tạo một lớp màng bao phủ trên bề mặt tế bào, bảo vệ các tế bào khỏi sự tấn công của acid dạ dày.

3. Thuốc Stoccel P giá bao nhiêu?Mua ở đâu

Giá thuốc Stoccel P là 61.500 VNĐ/hộp, được bán tại Nhà thuốc MedPhar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết bán hàng chính hãng từ nhà sản xuất.

4. Thuốc Stoccel P có tác dụng gì

Tác dụng thuốc Stoccel P: giúp làm giảm tạm thời các triệu chứng và điều trị các bệnh do tăng acid dạ dày gây ra.

Cơ chế tác dụng của thuốc:

  • Khi Nhôm phosphat đi vào dạ dày, không những có tác dụng trung hòa acid dạ dày, mà còn hấp thụ muối mật và các khí dư thừa có trong dạ dày.
  • Nhôm phosphat có tác dụng tại chỗ, đẩy nước và các dịch lỏng ra khỏi ổ loét, làm se khít vết thương.
  • Nhôm phosphat làm se khít niêm mạc, tạo sự co rút màng nhầy trên bề mặt niêm mạc.

5. Công dụng thuốc Stoccel P

Công dụng thuốc Stoccel P là giúp điều trị cụ thể các bệnh như:

  • Điều trị viêm, loét dạ dày tá tràng: Các vết loét được thu hẹp lại, đồng thời ngăn cản tạm thời acid dạ dày không tiếp xúc với ổ loét, giúp bạn giảm các triệu chứng đau bụng, khó tiêu, đầy hơi.
  • Tác dụng điều trị bệnh trào ngược dạ dày, thực quản: Stoccel P giúp giảm các triệu chứng khó chịu như nóng rát cổ họng, viêm họng, khô miệng, đồng thời giúp giảm viêm thực quản do trào ngược acid.
  • Phòng ngừa loét: Dùng trong phòng ngừa bệnh viêm loét dạ dày khi bạn bị stress, hoặc sử dụng các thuốc chống viêm.

6. Stoccel P cách dùng hiệu quả là gì?

Cách sử dụng thuốc Stoccel P hiệu quả là sử dụng thuốc đúng liều, đúng liệu trình cụ thể là:

Liều dùng thuốc Stoccel P 20g

  • Tùy theo tình trạng bệnh của mà bạn sẽ được bác sĩ kê theo những liều khác nhau. Liều dùng thông thường từ 1 đến 2 gói một lần, ngày uống từ 2 đến 3 lần.
  • Liều dùng có thể được điều chỉnh nếu bạn mắc các bệnh liên quan đến thận.

Cách uống Stoccel P 20 g

  • Thuốc Stoccel được bào chế dạng hỗn dịch uống, vì vậy trước khi mở gói, bạn nên bóp đều gói thuốc để thuốc phân tán đều.
  • Bạn có thể đổ thuốc vào miệng nuốt chửng rồi uống thêm một ít nước. Hoặc bạn có thể hòa thuốc với nước (khoảng 1 đốt tay nước) và uống.
  • Thời điểm uống thuốc tốt nhất là sau khi ăn từ 1 đến 3 giờ và trước lúc đi ngủ. Bạn cũng có thể dùng thuốc khi những cơn đau dạ dày ghé thăm.

Liệu trình sử dụng

  • Liệu trình sử dụng đối với thuốc Stoccel P là khoảng 8 tuần. Sau 8 tuần, bạn cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra lại tình trạng bệnh.
  • Sau đó, tùy từ tình trạng bệnh của bạn mà bác sĩ sẽ kê cho bạn những liều dùng khác nhau.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều:

  • Trường hợp bạn quên uống thuốc, một lời khuyên của chúng tôi là bạn có thể uống ngay khi nhớ ra.
  • Nhưng nếu thời gian đó chỉ cách thời gian uống liều tiếp theo khoảng 1-2 giờ thì bạn nên bỏ qua và tiếp tục sử dụng thuốc theo liều dùng quy định.
  • Bạn không được gộp các liều lại với nhau.

Quá liều:

  • Quá liều Stoccel P thường dẫn đến tình trạng táo bón.
  • Ngoài ra, có thể bạn sẽ gặp phải các tác dụng phụ khác nặng hơn. Khi đó, bạn cần được đưa đến các cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

7. Thuốc Stoccel P chống chỉ định với những ai?

Không sử dụng thuốc Stoccel P nếu bạn quá mẫn với Nhôm phosphat hoặc các thành phần khác có trong tá dược.

Không được sử dụng thuốc cho bệnh nhân mắc bệnh suy thận nặng, tránh tình trạng tích lũy nhôm gây ra các bệnh về não, đờ đẫn, mất nhận thức, hôn mê.

8. Tác dụng phụ của thuốc Stoccel P

Thuốc Stoccel P ít gây ra các tác dụng không mong muốn. Một tác dụng phụ thường gặp nhất khi dùng Stoccel là gây táo bón, đặc biệt ở bệnh nhân ốm nằm liệt giường, người ngồi nhiều, người cao tuổi.

Nếu gặp phải tác dụng phụ này, bạn cần uống nhiều nước, ăn nhiều chất xơ để loại bỏ táo bón.

9. Khả năng tương tác của thuốc Stoccel P

Hoạt chất Nhôm phosphat trong thuốc Stoccel P có thể làm thay đổi tốc độ và mức độ hấp thu của một số thuốc, ảnh hưởng đến tác dụng của các thuốc này. Điển hình như:

  • Nhôm phosphat làm giảm hấp thu thuốc khi sử dụng đồng thời với Digoxin, muối sắt, Naproxen.
  • Nhôm phosphat làm tăng hấp thu các hoạt chất Diazepam, Dicumarol.
  • Nhôm phosphat làm giảm thải trừ các thuốc có tính bazơ yếu như Quinidin, Amphetamin và tăng thải trừ Aspirin.

Do đó, bạn nên sử dụng Stoccel P cách các thuốc kể trên ít nhất 2 giờ để đảm bảo tác dụng của tất cả thuốc điều trị.

10. Thận trọng khi dùng thuốc dạ dày Stoccel P

Khi dùng Stoccel P với phụ nữ mang thai:

Không xảy ra vấn đề gì với sức khỏe của thai nhi khi sử dụng thuốc Stoccel P ở liều dùng thích hợp. Tuy nhiên bạn vẫn cần trao đổi với bác sĩ về cách sử dụng thuốc Stoccel P sao cho an toàn nhất cho cả mẹ và bé.

Sử dụng Stoccel P với phụ nữ cho con bú:

Hoạt chất Nhôm phosphat có thể bài tiết qua sữa mẹ sang bé. Mặc dù vậy, với liều dùng thích hợp, các mẹ hoàn toàn yên tâm rằng không có bất kỳ nguy hiểm nào xảy ra với bé cả.

Đối với lái xe, người điều khiển máy móc:

Thuốc Stoccel P không gây ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn. Để yên tâm hơn, bạn nên theo dõi phản ứng của cơ thể trong những liều dùng đầu tiên. Nếu xảy ra bất thường, bạn có thể liên hệ với bác sĩ để trao đổi thêm về vấn đề này.

Dùng thuốc dạ dày Stoccel P với bệnh nhân suy thận:

Bệnh nhân suy thận nặng không được dùng thuốc Stoccel P. Nếu bạn mắc các bệnh liên quan đến thận, bạn cần thận trọng khi dùng thuốc. Bạn cần được theo dõi sức khỏe thường xuyên, tránh tích tụ nhôm trong cơ thể do không bài tiết được.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc đau dạ dày Stoccel P

Một tác dụng không mong muốn khi sử dụng Stoccel P là gây ra táo bón. Bạn nên uống nhiều nước, ăn các thực phẩm giàu chất xơ như khoai lang, cà rốt, rau mồng tơi,… để có thể ngăn ngừa triệu chứng này.

Không sử dụng nếu thuốc không có tem chống giả hoặc vỏ hộp không có niêm phong.

Nếu sử dụng hết liệu trình, vẫn không đỡ thì cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra

Do dạng bàng chế là hỗn dịch uống, bạn nên phân tán đều thuốc bằng cách bóp đều gói thuốc trước khi uống.

Nếu thuốc có mùi lạ hoặc thuốc đã hết hạn sử dụng, bạn không được sử dụng thuốc và nên đem thuốc đi tiêu hủy theo đúng quy định.

Bảo quản

  • Nhiệt độ bảo quản thuốc tốt nhất là từ 20 đến 30 độ C. Bạn nên bảo quản thuốc trong
  • bao bì kín, tránh ẩm, tránh nhiệt để thuốc không bị biến tính, gây mất tác dụng.

12. Thuốc dạ dày Stoccel P có tốt không

Ưu điểm:

  • Thuốc Stoccel P giúp bao phủ vết loét bảo vệ niêm mạc dạ dày, không ảnh hưởng đến khả năng tiết acid của cơ thể. Thuốc có thể giúp làm lành các vết loét trên niêm mạc.
  • Thuốc Stoccel P an toàn hơn so với các thuốc kháng acid làm tăng pH dạ dày, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây tăng nguy cơ nhiễm khuẩn
  • Giá thành rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng.

Nhược điểm:

  • Stoccel P có chứa ion kim loại có thể gây sỏi, táo bón. Do đó, bạn cần uống nhiều nước để loại bỏ các nguy cơ này.
  • Khan hiếm, khó mua tại các nhà thuốc thông thường.

13. Phân biệt thuốc Stoccel P 20g thật giả

Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng làm bệnh thêm trầm trọng, khi mua thuốc bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin về thuốc. Một số đặc điểm nhận dạng thuốc bạn có thể tham khảo:

  • Vỏ thuốc có màu vàng, tên thuốc màu đen.
  • Logo “hg” của nhà sản xuất in lớn, màu vàng đậm.
  • Mực in không bị nhòe
  • Tem niêm phong nguyên vẹn.

Khi mua thuốc tại Nhà thuốc MedPhar, bạn hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng và giá của sản phẩm. Nếu có thắc mắc về tình trạng bệnh hoặc các thông tin về thuốc, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua đường dây nóng (miễn phí cước gọi).

14. Dược lý

14.1. Dược lực

  • Nhôm phosphat có trong Stoccel P giúp giảm acid dư thừa trong dạ dày, tạo thành một lớp màng bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa ngăn cản sự xâm nhập, tấn công của acid dạ dày.
  • Nhôm phosphat còn giúp làm liền các vết loét trên niêm mạc, giúp bạn cảm thấy dễ chịu khi các cơn đau ghé qua.

14.2. Dược động học

  • Nhôm phosphat phản ứng trung hòa với acid HCl, tạo muối nhôm clorua và nước. Một lượng nhỏ các chất chuyển hóa được bài tiết ra ngoài qua nước tiểu, chiếm khoảng 17% đến 30%.
  • Các chất còn lại bao gồm cả Nhôm phosphat không hấp thu được thải trừ qua phân.

15. Một số câu hỏi liên quan

Có thể dùng Stoccel thay thế cho Phosphalugel được không?

Phosphalugel là thuốc có tác dụng tương tự với Stoccel P, giúp điều trị triệu chứng rối loạn đường tiêu hóa do tăng acid dạ dày nhờ giảm độ acid của dạ dày. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng Stoccel P thay thế cho thuốc Phosphalugel.

Tối có thể dùng tối đa bao nhiêu gói Stoccel P mỗi ngày?

Bạn có thể sử dụng tối đa 6 gói Stoccel P một ngày. Bạn không được sử dụng quá liều dùng quy định vì có thể gây ra táo bón do dư thừa nhôm phosphat. Bạn có thể sử dụng thuốc sau các bữa ăn từ 1 đến 3 giờ và trước khi đi ngủ.

Thuốc Stoccel P có gây sỏi thận không?

Sự tích lũy nhiều nhôm phosphat có thể gây ra sỏi thận. Trường hợp này thường ít gặp, với bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến thận, người già thì nguy cơ bị sỏi thận cao hơn người khác. Bạn nên uống nhiều nước để phòng ngừa sỏi thận xảy ra.

Một số lựa chọn thay thế

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *