THUỐC DẠ DÀY GOLDESOME

Thuốc Goldesome

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Goldesome. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị loét dạ dày tá tràng được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1. Thuốc Goldesome là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Goldesome là thuốc đặc trưng trong nhóm thuốc điều trị các bệnh liên quan đến acid dạ dày
  • SĐK Goldesome: VN-19113-15
  • Nơi sản xuất: Italy
  • Công ty sản xuất: Valpharma International S.p.a
  • Dạng bào chế: viên nén bao tan trong ruột

2. Thành phần của thuốc Goldesome 40mg

Thành phần:

Esomeprazole ………………………………..40mg

Tá dược: Paraffin, triethyl citrate, PVP, talc, cellulose, mannitol, polysorbate 80, PEG 4000, nước cất, NaOH, dung dịch ammonia, sugar spheres.

Tá dược bao phim viên nén: Sắt oxit vàng (E172), sắt oxit đỏ (E172), PEG 4000, titan dioxide, ethanol 96%, talc.

Esomeprazole là thuốc thuộc nhóm ức chế bơm proton. Esomeprazole được sử dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày, thực quản (GERD), tác dụng hiệu quả trong điều trị loét dạ dày, tá tràng có nguyên nhân do sử dụng lâu dài thuốc chống viêm phi steroid NSAID.

Esomeprazole có thể được sử dụng trong điều trị vi khuẩn H.pylori cùng với các thuốc kháng sinh khác như amoxicillin, clarithromycin và metronidazole.

Esomeprazole là một đồng phân của Omeprazol, có khả năng ức chế tiết acid tương tự như omeprazol.

3. Thuốc Goldesome giá bao nhiêu?Mua ở đâu?

Giá thuốc Goldesome 40mg là 620.000 VNĐ/hộp.Thuốc được bán tại nhà thuốc MedPhar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết  phân phối sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất.

Thuốc Goldesome là thuốc bán theo đơn, bạn cầm đảm bảo có đơn thuốc khi mua hàng.

4. Thuốc Goldesome có tác dụng gì?

Thuốc Goldesome tác dụng là điều trị các triệu chứng và nguyên nhân gây các bệnh liên quan đến acid dạ dày.

Cơ chế hoạt động của thuốc Goldesome:

Thuốc Goldesome là tiền thuốc, ở dạng không có hoạt tính. Khi đi vào cơ thể sẽ chuyển sang dạng có hoạt tính. Thuốc dạng này thường không bền trong môi trường acid như ở dạ dày, vì vậy được bào chế dạng bao tan trong ruột.

Thuốc ức chế acid dạ dày bằng cách ngăn chặn bước cuối cùng trong sản xuất axit dạ dày bằng cách liên kết cộng hóa trị với các nhóm cystein của sulfhydryl được tìm thấy trên enzyme (H +, K +) – ATPase ở bề mặt bài tiết của tế bào thành dạ dày. Enzyme (H +, K +)

ATPase có tác dụng đưa axit vào trong dạ dày, ức chế enzym này dẫn đến làm giảm bài tiết axit dạ dày.

5. Công dụng thuốc Goldesome

Công dụng của thuốc Goldesome là:

  • Giúp bạn điều trị bệnh trào ngược dạ dày, thực quản (GERD): quản lý lâu dài bệnh để ngăn ngừa tái phát. Giúp bạn điều trị các triệu chứng ợ nóng, đau rát ở cổ họng, chua mồm, khó nuốt hoặc bị nấc do dịch vị acid trào ngược lên thực quản.
  • Kết hợp với các kháng sinh theo phác đồ để tiêu diệt H.pylori: chữa lành bệnh loét tá tràng do H.pylori. Phòng ngừa loét dạ dày ở bệnh nhân nhiễm H.pylori.
  • Điều trị viêm loét dạ dày có nguyên nhân do sử dụng thuốc chống viêm phi steroid: chữa lành, có tác dụng phòng ngừa. Giúp bạn giải quyết tình trạng rối loạn tiêu hóa, đau vùng bụng trên rốn (đau thượng vị), tình trạng đau dẫn đến mất ngủ, ngủ không đủ giấc do viêm loét dạ dày gây ra
  • Tác dụng trong hỗ trợ điều trị hội chứng Zollinger – Ellison: Điều trị các triệu chứng đau bụng, tiêu chảy vì khối u ở tụy tiết hormone gastrin gây loét.

6. Liều dùng Goldesome

6.1. Liều dùng

Tùy vào bệnh cụ thể bạn mắc phải mà liều dùng sử dụng thuốc sẽ được bác sĩ kê đơn cụ thể. Thông thường, liều dùng Goldesome cho từng bệnh như sau:

Trong điều trị loét dạ dày, tá tràng do vi khuẩn H.pylori: Goldesome được sử dụng kết hợp với kháng sinh (amoxicillin và clarithromycin).

  • Ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 20mg, tương ứng với 1 viên Goldesome 20mg. Dùng liên tục trong 7 ngày.
  • Hoặc bạn có thể uống ngày 1 lần, liều dùng 40mg, tương ứng 1 viên Goldesome 40mg Dùng liên tục trong 10 ngày

Để điều trị bệnh trào ngược dạ dày, thực quản có viêm thực quản:

  • Ngày uống 1 lần, liều dùng 1 viên Goldesome 40mg, dùng trong 4 đến 8 tuần.
  • Nếu sau 1 lộ trình vẫn còn các triệu chứng bệnh thì dùng thêm 1 lộ trình nữa.
  • Nếu đã khỏi viêm thực quản, dùng duy trì mỗi ngày 1 viên Goldesome 20mg (hoặc 2 ngày uống 1 lần, mỗi lần 1 viên Goldesome 40mg), liên tục trong 6 tháng.

Điều trị bệnh trào ngược dạ dày, thực quản không có viêm thực quản:

  • Bạn cần dùng thuốc liên tục trong 4 tuần, mỗi ngày uống 1 viên Goldesome 20mg (hoặc 2 ngày uống 1 lần, mỗi lần 1 viên Goldesome 40mg).
  • Trường hợp chưa khỏi hoàn toàn thì dùng thêm 4 tuần nữa.

Để chữa viêm loét dạ dày, tá tràng do sử dụng thuốc NSAID:

  • Dùng thuốc mỗi ngày 1 viên Goldesome 20mg, liên tục trong 4-8 tuần.
  • Hoặc dùng 2 ngày 1 lần, mỗi lần dùng 1 viên Goldesome 40mg.

Phòng ngừa loét dạ dày tá tràng:

  • Những bệnh nhân dùng thuốc NSAID lâu dài có thể phòng loét dạ dày với liều dùng mỗi ngày 1 viên Goldesome 20mg.
  • Hoặc 2 ngày uống 1 lần, mỗi lần uống 1 viên Goldesome 40mg.

Điều trị hội chứng Zollinger – Ellison:

  • Tùy theo mức độ bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng chi tiết.
  • Nếu không loại bỏ hoàn toàn được khối u sẽ phải dùng thuốc lâu dài.

Đối với người suy thận:

  • Bệnh nhân suy gan nặng không được phép dùng quá 20mg một ngày
  • Người bị suy gan ở mức độ nhẹ và trung bình, người bị suy thận, người cao tuổi không cần điều chỉnh liều dùng.

Không dùng Goldesome cho trẻ em dưới 12 tuổi.

6.2. Thuốc Goldesome uống trước hay sau ăn?

Theo các chuyên gia y tế, thuốc Goldesome nên uống trước bữa ăn ít nhất là khoảng 1 tiếng. Uống nuốt chửng với nhiều nước, không được nhai hoặc nghiền nát vì có thể làm mất tác dụng của thuốc.

6.3. Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều:

  • Trường hợp bạn quên uống thuốc, bạn cần bổ sung ngay khi nhớ ra.
  • Nếu thời gian đó gần với thời gian uống liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua và tuân thủ dùng thuốc như đã quy định, không được gộp hai liều làm một.
  • Bạn có thể nhờ người thân hoặc hẹn giờ đồng hồ để uống thuốc đúng giờ.

Quá liều:

  • Trường hợp uống thuốc quá liều, bạn có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn như khó tiêu, đau đầu, mệt mỏi, tăng nhịp tim.
  • Nếu gặp phải tình trạng này, bạn cần được đưa đến các cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

7. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu bạn quá mẫn với esomeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào có trong tá dược.

Không sử dụng thuốc với trẻ em dưới 12 tuổi.

Không sử dụng Goldesome kết hợp với Nelfinavir.

8. Tác dụng phụ của thuốc Goldesome

Goldesome tác dụng tốt với cơ thể, ít gây ra phản ứng phụ không mong muốn. Khi sử dụng thuốc bạn có thể gặp phải các biểu hiện như:

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, khô miệng
  • Rối loạn thị giác: giảm tầm nhìn
  • Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt
  • Sốt, ra nhiều mồ hôi, có thể gặp phải phản ứng quá mẫn như dị ứng, co thắt phế quản.
  • Rối loạn thần kinh: trầm cảm, gây ảo giác nếu bạn bị bệnh nặng, dễ kích động
  • Rối loạn hệ thống máu: giảm bạch cầu, tiểu cầu
  • Rối loạn vị giác
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: phù ngoại biên, hạ natri máu
  • Rối loạn gan mật: tăng men gan, viêm gan
  • Rối loạn thận, tiết niệu: viêm thận kẽ ở một số bệnh nhân suy thận đã được báo cáo.
  • Đau xương, khớp

9. Khả năng tương tác của thuốc Goldesome

  • Thuốc Goldesome gây ức chế hoạt động của dimethylarginine dimethyl amino hydrolase (DDAH), một loại enzyme cần thiết cho sức khỏe tim mạch. Điều này gây nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân bị hội chứng mạch vành không ổn định.
  • Goldesome tương tác với một số chất ức chế protease như atazanavir và nelfinavir. Không nên sử dụng đồng thời các loại thuốc này với nhau.
  • Khi sử dụng thuốc Goldesome với methotrexate, nồng độ của methotrexate tăng lên ở một số bệnh nhân.
  • Hoạt chất Esomeprazole dùng kết hợp với Tacrolimus làm xảy ra tương tác, tăng nồng độ của tacrolimus trong huyết thanh. Nếu sử dụng kết hợp 2 loại thuốc này thì cần theo dõi thường xuyên độ thanh thải creatinin.
  • Cũng như các sản phẩm thuốc khác làm giảm độ axit intragastric, sự hấp thu các sản phẩm thuốc như ketoconazole, itraconazole và erlotinib có thể giảm và sự hấp thu digoxin có thể tăng trong khi điều trị bằng thuốc Goldesome.
  • Hoạt chất Esomeprazole ức chế enzyme CYP2C19 trong cơ thể. Vì vậy, nếu bạn dùng đồng thời thuốc Goldesome với các hoạt chất được chuyển hóa bởi CYP2C19, ví dụ như diazepam, citalopram,… nồng độ của các thuốc này có thể tăng lên và bạn cần phải giảm liều.
  • Sử dụng đồng thời 40mg Esomeprazole dẫn đến tăng 13% nồng độ phenytoin trong huyết tương ở bệnh nhân động kinh.
  • Thuốc Goldesome sử dụng kết hợp với Amoxicillin hoặc Quinidine đã được chứng minh không xảy ra tác dụng lâm sàng. Hai loại thuốc này được sử dụng kết hợp theo phác đồ điều trị vi khuẩn H.pylori.

10. Thận trọng khi dùng thuốc dạ dày Goldesome

  • Phụ nữ mang thai: Bác sĩ cần thận trọng khi kê đơn với đối tượng này. Mặc dù không có các nghiên cứu cụ thể về ảnh hưởng của Goldesome với mẹ và thai nhi, nhưng để đảm bảo an toàn bạn vẫn nên cẩn thận.
  • Phụ nữ cho con bú: Không đủ thông tin về tác dụng của thuốc Goldesome với trẻ sơ sinh cũng như khả năng di chuyển qua sữa mẹ của thuốc. Do đó, bạn không nên sử dụng Goldesome khi đang cho con bú.
  • Lái xe, người điều khiển máy móc: một số tác dụng không mong muốn khi sử dụng Goldesome có ảnh hưởng đến sự tập trung là biểu hiện chóng mặt và mờ mắt. Nếu bạn sử dụng thuốc, bạn không nên lái xe hoặc làm việc đòi hỏi sự tập trung cao để đảm bảo an toàn.
  • Thuốc Goldesome có thể làm giảm sự hấp thu vitamin B12. Vì vậy bạn cần xem xét và bổ sung khoáng chất kịp thời.
  • Hạ kali máu nặng đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng thuốc Goldesome trong ít nhất 3 tháng. Nếu không bổ sung kali, bạn có thể bị co giật, chóng mặt, mệt mỏi, rối loạn nhịp tim. Những biểu hiện này ban đầu khó có thể nhận biết và dễ bị bạn bỏ qua.
  • Thuốc ức chế bơm proton, đặc biệt là nếu sử dụng với liều lượng cao và trong thời gian dài (> 1 năm), có thể làm tăng nhẹ nguy cơ gãy xương hông, cổ tay và cột sống, chủ yếu gặp ở người già.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc uống Goldesome

Bạn cần loại trừ khả năng ung thư trước khi dùng thuốc, vì thuốc làm mờ triệu chứng ung thư, dễ dẫn đến các chẩn đoán sai lầm.

Khi dùng thuốc kết hợp với kháng sinh để diệt vi khuẩn H.Pylori, cần lưu ý tương tác thuốc giữa Goldesome và các kháng sinh.

Bạn cần bổ sung vitamin, khoáng chất như vitamin B12, vitamin D, calci, kali nếu sử dụng Goldesome trong thời gian dài để giảm các nguy cơ mắc các bệnh đi kèm.

Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả,..

Nếu sử dụng hết liệu trình, vẫn không đỡ thì cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra.

Bảo quản: Bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh nhiệt, tránh ẩm, nhiệt độ dưới 30 độ C.

12. Thuốc dạ dày Goldesome có tốt không

Ưu điểm:

Goldesome là thuốc ức chế bơm proton PPI, thuốc có tác dụng điều trị loét dạ dày mạnh nhất, điều trị tận gốc loét dạ dày, giúp bệnh nhân khỏi hoàn toàn.

Điều này tạo sự đột phá hơn hẳn so với các thuốc điều trị triệu chứng như antacid, chỉ có tác dụng tạm thời.

Nhược điểm:

Như nhiều loại thuốc khác, Goldesome không tránh khỏi các tác dụng không mong muốn. Khi sử dụng Goldesome trong thời gian dài có thể gây giảm vitamin B12, hạ kali máu. Do đó, bạn cần chú ý để bổ sung kịp thời các chất bị hao hụt.

Thuốc có giá khá cao so với các thuốc cùng nhóm PPI khác, giá thuốc Goldesome khoảng 620.000 đồng một hộp.

13. Phân biệt thuốc dạ dày Goldesome thật giả

Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị, bạn nên kiểm tra kỹ thông tin của thuốc trước khi mua hàng. Một số thông tin bạn có thể tham khảo:

  • Hộp thuốc có các màu: xanh đậm, trắng và chữ Goldesome màu đỏ.
  • Góc trái của hộp có in logo của nhà sản xuất màu đỏ, viền màu trắng
  • Tem niêm phong thuốc nguyên vẹn

Khi mua thuốc tại nhà thuốc MedPhar, bạn hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng và giá tiền của sản phẩm. Bạn có thể gọi điện cho chúng tôi qua đường dây nóng (miễn phí cước gọi) để được tư vấn miễn phí về tình trạng bệnh và các thông tin liên quan đến thuốc.

14. Dược lý

14.1. Dược động học

Hấp thụ

Esomeprazole không bền trong môi trường acid như dạ dày, được bào chế dưới dạng bao tan trong ruột để đảm bảo tác dụng của nó.

Esomeprazole hấp thu nhanh vào cơ thể, chỉ sau khoảng 1-2 giờ uống thuốc, nồng độ của thuốc đã đạt cao nhất.

Sinh khả dụng tuyệt đối là 64% sau một liều 40 mg và tăng lên 89% sau khi lặp lại mỗi ngày một lần.

Phân bố

Ở trạng thái ổn định, thuốc phân bố vào cơ thể với liều lượng khoảng 0,22 L / kg trọng lượng cơ thể.

Chuyển hóa

Esomeprazole được chuyển hóa hoàn toàn bởi hệ thống cytochrom P450 (CYP). Phần chính của quá trình chuyển hóa esomeprazole phụ thuộc vào CYP2C19 đa hình, chịu trách nhiệm hình thành các chất chuyển hóa hydroxyl- và desmethyl của esomeprazole.

Phần còn lại phụ thuộc vào một isoform cụ thể khác, CYP3A4, chịu trách nhiệm hình thành esomeprazole sulphone, chất chuyển hóa chính trong huyết tương.

Thải trừ

Các thông số dưới đây phản ánh chủ yếu dược động học ở những người có enzyme CYP2C19 chức năng, chất chuyển hóa rộng rãi.

Sau khi dùng liều đầu tiên, tổng thanh thải huyết tương là khoảng 17 L/giờ và khoảng 9 L/giờ sau khi dùng liều tiếp theo. Thời gian bán hủy của thuốc khoảng 1,3 giờ. Esomeprazole được loại bỏ hoàn toàn khỏi huyết tương giữa các liều mà không có xu hướng tích lũy trong thời gian dùng một lần mỗi ngày.

Esomeprazole được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (chiếm khoảng 80%), ở dạng các chất chuyển hóa. Lượng chất thải còn lại bài tiết qua phân.

14.2. Dược lực

Nhóm dược lý: thuốc ức chế bơm Proton, Mã ATC: A02B C05

Esomeprazole là một đồng phân của omeprazole và làm giảm bài tiết axit dạ dày thông qua cơ chế tác dụng đích cụ thể. Esomeprazole hoạt động như một chất ức chế đặc hiệu của bơm axit trong tế bào thành phần. Cả 2 đồng phân của omeprazol đều có tính chất dược lực học tương tự nhau.

Cơ chế hoạt động

Esomeprazole là một bazơ yếu và được cô đặc và chuyển thành dạng hoạt động trong môi trường có tính axit cao của ống bài tiết của tế bào thành phần, nơi nó ức chế enzym H + K + -ATPase – bơm axit và ức chế cả axit bazơ và kích thích bài tiết.

Tác dụng dược lực học

Tác dụng của thuốc bắt đầu phát huy sau 1 giờ thuốc đi vào cơ thể. Sau khi dùng lặp lại với 20 mg esomeprazole mỗi ngày một lần trong năm ngày, sản lượng axit trung bình sau khi kích thích pentagastrin giảm 90% sau 6 – 7 giờ khi dùng thuốc vào ngày thứ năm.

Sau năm ngày dùng thuốc với 20mg và 40mg esomeprazole, pH nội mạc trên 4 được duy trì trong thời gian trung bình là 13 giờ và 17 giờ, tương ứng trên 24 giờ ở bệnh nhân GORD có triệu chứng.

Hiệu quả lâm sàng

Khi nghiên cứu tác dụng của esomeprazole so với ranitidine, esomeprazole cho thấy hiệu quả tốt hơn trong việc điều trị các vết loét dạ dày ở người bệnh bị loét dạ dày do sử dụng thuốc chống viêm phi steroid.

So với giả dược, esomeprazole cho thấy hiệu quả tốt hơn trong việc ngăn ngừa loét dạ dày và tá tràng ở người bệnh có tiền sử sử dụng thuốc chống viêm phi steroid trong thời gian dài.

15. Một số câu hỏi liên quan

Goldesome có gây đau xương khớp?

Một nguy cơ khi sử dụng Goldsome trong thời gian dài (khoảng 3 tháng trở lên) là gây đau xương khớp, nặng hơn có thể gây gãy xương nếu bạn không bổ sung calci, vitamin D. Để tránh bị các bệnh xương khớp, khi dùng thuốc Goldesome, bạn nên bổ sung các loại thực phẩm chức năng hoặc các món ăn có chứa vitamin D và calci.

Goldesome có gây táo bón?

Sử dụng Goldesome trong thời gian dài có thể gây táo bón. Trường hợp này rất hiếm gặp. Nếu bị táo bón, bạn nên ăn nhiều thức ăn chứa chất xơ như rau xanh để loại bỏ ảnh hưởng này. Trong trường hợp bạn bị táo bón nặng, bạn có thể sử dụng thuốc nhuận tràng khi cần.

Thuốc Goldesome 40mg có dùng được cho trẻ em?

Bạn không nên sử dụng thuốc Goldesome 40mg cho trẻ mà chưa có sự chỉ định của bác sĩ. Thông thường, liều dùng tối đa sử dụng với trẻ em là dưới 20mg Esomeprazol. Nếu sử dụng liều 40mg, bạn sẽ cần chia liều và phải bẻ thuốc. Điều này không được khuyến khích vì có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc.

Thuốc Goldesome 20mg giá bao nhiêu?

Thuốc Goldesome 20mg có giá tương đương với thuốc Goldesome 40mg, vào khoảng 600.000 đồng một hộp. Bạn cũng có thể đặt mua thuốc Goldesome 20mg bằng cách gọi điện tới hotline  của Nhà thuốc.

Một số lựa chọn thay thế

Nguồn Tham khảo: https://www.medicines.org.uk/emc/product/2610/smpc

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *