THUỐC DẠ DÀY KAGASDINE

Thuốc Kagasdine 20mg

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Kagasdine 20mg. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị viêm, loét dạ dày tá tràng.được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1.Thuốc Kagasdine 20mg là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Kagasdine 20 là thuốc đặc trưng trong nhóm thuốc điều trị viêm, loét dạ dày tá tràng
  • Kagasdine SĐK: VD-16386-12
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Công ty sản xuất: Công ty CPDP Khánh Hòa
  • Dạng bào chế: viên nang chứa các pellet tan trong ruột.

2. Thành phần của thuốc Kagasdine 20 mg

Thành phần chính:

Omeprazol ………………………………………20mg

Tá dược: Tinh bột ngô, disodium phosphate dihydrate, sucrose, triethyl citrate, hypromellose.

Omeprazol là một hoạt chất thuốc nhóm ức chế bơm proton thế hệ đầu tiên, được FDA chấp thuận vào năm 1989.

Omeprazol ức chế sự bài tiết acid dạ dày bằng cách ức chế enzym H+ / K+ – ATPase của bơm proton. Đây là enzym có vai trò điều hòa quá trình tiết acid dạ dày.

3. Thuốc Kagasdine 20mg giá bao nhiêu?Mua ở đâu

Giá Kagasdine 20mg là 14.000 VNĐ/hộp, được bán tại Nhà thuốc MedPhar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết phân phối sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất.

Thuốc Kagasdine 20mg là thuốc bán theo đơn, bạn cần đảm bảo có đơn thuốc khi mua hàng.

4. Thuốc Kagasdine 20mg có tác dụng gì?

Tác dụng của thuốc Kagasdine 20mg:

Thuốc giúp bạn điều trị các triệu chứng bệnh và diệt tận gốc bệnh viêm, loét dạ dày tá tràng và các bệnh khác có nguyên nhân do tăng tiết acid dạ dày.

Cơ chế tác dụng của thuốc:

Quá trình tiết acid dạ dày được điều hòa bởi enzym H+ / K+ – ATPase của bơm proton. Omeprazol là một benzimidazole, ngăn chặn sự tiết acid dạ dày bằng cách ức chế chọn lọc hệ thống enzym H+ / K+ – ATPase. Omeprazol liên kết với cystein thông qua cầu nối disulfide, ức chế tiết acid dạ dày trong 36 giờ.

5. Thuốc Kagasdine có công dụng gì?

Kagasdine công dụng trong điều trị các bệnh cụ thể sau:

  • Điều trị bệnh viêm loét dạ dày tá tràng: chấm dứt các cơn đau bụng, ợ hơi, ợ nóng, buồn nôn, khó tiêu do tăng acid dạ dày gây ra.
  • Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản: bạn sẽ không còn bị nóng, rát cổ họng, viêm họng, khô miệng nữa.
  • Dùng trong điều trị hội chứng Zollinger – Ellison: Đây là hội chứng gây viêm loét do khối u ở tụy tiết hormone gastrin, kích thích dạ dày tiết acid.
  • Tác dụng phòng chống tái phát viêm loét dạ dày.

6. Cách uống thuốc Kagasdine 20mg

6.1. Liều dùng Kagasdine

Tùy vào tình trạng bệnh cụ thể mà bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng chi tiết cho bạn. Thông thường, liều dùng cụ thể như sau:

  • Đối với bệnh loét tá tràng: liều dùng 20mg một ngày. Điều trị liên tục trong 2 đến 4 tuần. Nếu sau một liệu trình bạn vẫn chưa khỏi hoàn toàn, bạn có thể được chỉ định sử dụng thêm liệu trình tiếp theo.
  • Đối với bệnh loét dạ dày và bệnh trào ngược dạ dày thực quản: liều dùng được khuyến cáo là 20mg một ngày. Thời gian dùng liên tục trong 4 đến 8 tuần.
  • Trong điều trị hội chứng Zollinger – Ellison: liều dùng khởi phát 60mg một ngày.
  • Để phòng ngừa tái phát bệnh loét dạ dày tá tràng: liều dùng sử dụng mỗi ngày từ 20 đến 40 mg.

6.2. Thuốc Kagasdine uống khi nào?

Bạn nên uống Kagasdine vào buổi sáng và trước bữa ăn khoảng 30 phút để thuốc được phát huy tác dụng tốt nhất.

6.3. Thuốc Kagasdine uống như thế nào?

Thuốc Kagasdine được bào chế dạng viên nang chứa các pellet tan trong ruột, sử dụng bằng đường uống. Bạn không được nhai nát viên thuốc vì sẽ làm mất đi hoạt tính của thuốc. Bạn nên uống nuốt chửng viên thuốc với một cốc nước đun sôi để nguội.

6.4. Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều:

Trong trường hợp bạn quên uống thuốc, nếu lúc bạn nhớ ra cách thời gian uống liều tiếp theo trên 3 tiếng, bạn có thể bổ sung ngay liều bị quên. Nếu thời gian nhớ ra gần với thời gian uống liều tiếp theo (khoảng dưới 3 tiếng), thì bạn nên bỏ qua và tiếp tục sử dụng liều lượng như quy định.

Quá liều:

Nếu bạn uống quá liều Kagasdine, bạn có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy hoặc chóng mặt. Khi có bất kỳ dấu hiệu khác thường nào, bạn được đưa đến ngay các cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

7. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu bạn quá mẫn với Omeprazol hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong tá dược.

Không dùng kết hợp Kagasdine với Nelfinavir hoặc Atazanavir.

8. Hoạt chất Omeprazol có những tác dụng phụ nào?

Ngoài tác dụng điều trị các bệnh liên quan đến tăng acid dạ dày, khi sử dụng thuốc Kagasdine thành phần chính là Omeprazol), bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn, điển hình nhất là đầy hơi, buồn nôn, đau đầu, đau bụng hoặc táo bón.

Các tác dụng phụ khác hiếm gặp hơn bạn có thể gặp phải như:

  • Rối loạn hệ thống máu và bạch huyết: giảm bạch cầu, tiểu cầu
  • Phản ứng quá mẫn như sốt, phù mạch, sốc phản vệ
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: hạ natri máu, hạ đường huyết, hạ kali máu nặng dẫn đến hạ calci máu
  • Rối loạn tâm thần: kích động, nhầm lẫn, trầm cảm, ảo giác
  • Rối loạn hệ thần kinh: chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, rối loạn vị giác
  • Rối loạn mắt: nhìn mờ
  • Rối loạn hô hấp: co thắt phế quản
  • Rối loạn tiêu hóa: bạn có thể bị đau bụng, táo bón, đầy hơi, buồn nôn, khô miệng, viêm miệng
  • Rối loạn gan mật: tăng men gan, viêm gan
  • Viêm da, ngứa, nổi mẩn, mề đay, rụng tóc, nhạy cảm ánh sáng
  • Gãy xương, đau nhức xương khớp
  • Tăng tiết mồ hôi.

9. Khả năng tương tác của thuốc Kagasdine

Omeprazol có trong Kagasdine có thể làm giảm hấp thu thuốc của một số chất phụ thuộc vào pH dạ dày do Omeprazol làm tăng pH dạ dày.

Nếu dùng kết hợp Kagasdine với Nelfinavir, Atazanavir sẽ làm giảm nồng độ của các chất này. Không sử dụng đồng thời các thuốc này với nhau.

Sinh khả dụng của Digoxin tăng thêm 10% khi sử dụng đồng thời với Kagasdine. Chưa có báo cáo về việc sử dụng quá liều Digoxin gây độc tính. Bác sĩ cần thận trọng khi chỉ định sử dụng Kagasdine ở bệnh nhân cao tuổi có sử dụng kèm Digoxin, cần theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân thường xuyên.

Kagasdine làm giảm đáng kể sự hấp thu của một số thuốc dưới đây nếu sử dụng đồng thời:

  • Ketoconazole
  • Itraconazole
  • Erlotinib
  • Posaconazole

Enzyme chuyển hóa chính Omeprazole là CYP2C19. Do đó, nếu sử dụng Kagasdine với các thuốc có cùng enzym chuyển hóa CYP2C19 sẽ làm giảm sự chuyển hóa, dẫn đến giảm hấp thu Kagasdine. Điển hình là R-warfarin có cùng enzyme chuyển hóa với Kagasdine.

10. Thận trọng khi dùng thuốc Kagasdine

  • Phụ nữ mang thai: Từ các nghiên cứu lâm sàng và thực tế sử dụng cho thấy không có tác dụng xấu ảnh hưởng đến mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, tốt hơn nhất bạn không nên sử dụng thuốc trong giai đoạn này. Bạn có thể trao đổi thêm với bác sĩ về vấn đề này.
  • Phụ nữ cho con bú: Omeprazol có thể bài tiết sang bé thông qua sữa mẹ. Bạn cần thận trọng khi sử dụng thuốc, bạn nên ngừng cho bé bú nếu sử dụng thuốc điều trị.
  • Lái xe, người điều khiển máy móc: Một số phản ứng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc là chóng mặt, buồn ngủ có thể ảnh hưởng đến quá trình làm việc của bạn. Bạn cần theo dõi phản ứng của cơ thể trong những liều sử dụng đầu tiên. Nếu có các phản ứng phụ, bạn nên nghỉ ngơi sau khi dùng thuốc, không nên tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tập trung.
  • Cảnh báo nguy cơ gãy xương: Bạn có nguy cơ bị loãng xương, gãy xương cao nếu sử dụng thuốc Kagasdine 20mg trong thời gian dài vì thuốc làm giảm lượng calci trong cơ thể. Do đó, bạn cần bổ sung thêm calci, vitamin D khi sử dụng thuốc.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc tây Kagasdine

Bạn nên bổ sung calci, vitamin D và các loại thực phẩm có chứa chất này nếu sử dụng thuốc Kagasdine trong thời gian dài.

Sau khi sử dụng thuốc 8 tuần, bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra lại tình trạng bệnh của mình, tùy vào tình trạng bệnh của bạn lúc đó mà bác sĩ kê các thuốc điều trị phù hợp hơn.

Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng.

Do dạng bàng chế là viên nang chứa các pellet tan trong ruột do đó không được bẻ thuốc, hoặc nhai thuốc khi uống.

Bảo quản

  • Bạn nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, trong bao bì kín, tránh nắng, tránh ẩm
  • Nhiệt độ bảo quản tốt nhất từ 20 đến 30 độ C.

12. Thuốc đau dạ dày Kagasdine có tốt không

Ưu điểm

  • Tác dụng của thuốc Kagasdine nhanh chóng, làm giảm các triệu chứng và trị tận gốc bệnh viêm, loét dạ dày tá tràng
  • Giá phù hợp, chỉ khoảng 14.000 đồng một hộp

Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây đau nhức xương khớp, loãng xương, gãy xương nếu sử dụng thuốc trong thời gian dài.
  • Thuốc Kagasdine 20mg thuốc bán theo đơn, vì vậy bắt buộc bạn phải có đơn thuốc khi mua hàng.

13. Phân biệt thuốc Kagasdine Omeprazol 20mg thật giả

Để tránh tình trạng mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng gây ảnh hưởng đến sức khỏe, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc trước khi dùng. Một số đặc điểm hình ảnh của thuốc bạn có thể tham khảo như:

  • Hộp thuốc có màu xanh dương
  • “20 mg” có màu trắng trên nền đỏ
  • Tem bảo hành nguyên vẹn
  • Màu sắc sắc nét, không bị nhòe mực

Khi bạn mua thuốc Kagasdine tại Nhà thuốc MedPhar, bạn hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng và giá của thuốc. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi thông qua đường dây nóng để được tư vấn miễn phí về tình trạng bệnh đang gặp phải và các thông tin về thuốc.

14. Dược lý

14.1. Dược động học

Hấp thu:

Omeprazol không bền trong môi trường acid dạ dày, do đó, thuốc được bào chế dạng viên bao tan trong ruột. Omeprazol hấp thu nhanh vào cơ thể, sau 1 đến 2 giờ uống thuốc đã đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương.

Phân bố:

Omeprazol liên kết chủ yếu với protein huyết tương, chiếm tới 97%. Omeprazol phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào.

Chuyển hóa:

Omeprazol được chuyển hóa chủ yếu nhờ hệ thống CYP450. CYP450 chuyển hóa Omeprazol thành Hydroxy Omeprazol. Phần chất Omeprazol còn lại được chuyển hóa nhờ CYP3A4, tạo thành Omeprazol sulfone.

Thải trừ:

Hầu hết Omeprazol được chuyển hóa qua nước tiểu, chiếm gần 80% liều dùng. Phần còn lại được bài tiết qua phân, chủ yếu có nguồn gốc từ dịch mật

14.2. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc ức chế bơm proton, mã ATC: A02BC01

Cơ chế hoạt động

Omeprazol ức chế hoạt động của enzym H+ / K+ – ATPase, giúp ngăn chặn bước cuối cùng trong quá trình hình thành acid dạ dày.
Omeprazol tác động nhanh và kiểm soát tốt quá trình ức chế đảo ngược bài tiết acid dạ dày với liều dùng mỗi ngày một lần.

Tác dụng dược lực học:

Tác dụng đối với bài tiết acid dạ dày: Với liều dùng được khuyến cáo 20mg một ngày, Omeprazol ức chế nhanh chóng, giảm tiết đến 80% lượng acid trong dạ dày trong khoảng thời gian 24 giờ. Lúc này, pH được duy trì trên 3 trong thời gian trung bình 17 giờ ở bệnh nhân bị loét tá tràng.
Do hậu quả của việc giảm bài tiết axit và axit nội tâm mạc, liều omeprazol phụ thuộc vào việc giảm / bình thường hóa việc tiếp xúc với axit của thực quản ở bệnh nhân bị trào ngược dạ dày thực quản.

15. Một số câu hỏi liên quan

Kagasdine uống trước hay sau ăn?

Bạn nên uống thuốc vào trước bữa ăn sáng để thuốc được hấp thu tốt nhất. Thuốc được bào chế dạng viên nang chứa các pellet tan trong ruột. Khi uống bạn không được bẻ hoặc nhai nát thuốc vì sẽ làm mất lớp bảo vệ bên ngoài hoạt chất, dẫn đến làm mất tác dụng của thuốc khi đi qua dạ dày.

Viên Kagasdine 20mg Khánh Hòa có gây đau nhức xương khớp không?

Một trong những tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng Kagasdine là đau nhức xương khớp, đặc biệt trong trường hợp sử dụng thuốc một thời gian dài. Nguyên nhân là do thiếu hụt vitamin D, calci khi dùng thuốc Kagasdine. Bạn nên bổ sung các khoáng chất để tránh nguy cơ gặp phải các tác dụng không mong muốn này.

Nên dùng thuốc Kagasdine 10mg hay 20mg cho trẻ em?

Bạn nên sử dụng Kagasdine liều 10mg cho trẻ em vì liều dùng khuyến cáo khi dùng thuốc với trẻ là 10mg. Nếu dùng Kagasdine 20mg, bạn sẽ phải bẻ thuốc để chia liều, làm giảm hoặc mất hoạt tính của thuốc.

Một số lựa chọn thay thế

Nguồn tham khảo:

Omeprazole https://www.medicines.org.uk/emc/product/10340/smpc ngày truy cập 13//3/2020

5/5 (1 Review)

One thought on “THUỐC DẠ DÀY KAGASDINE

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *