THUỐC DẠ DÀY RABELOC

Thuốc Rabeloc 20mg

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Rabeloc 20mg. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị bệnh viêm loét dạ dày tá tràng được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1. Thuốc Rabeloc 20mg là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Rabeloc 20mg là thuốc đặc trưng trong nhóm thuốc điều trị các bệnh viêm, loét dạ dày tá tràng.
  • SĐK: VN-4878-07
  • Nơi sản xuất: Ấn Độ
  • Công ty sản xuất: Cadila Pharm., Ltd
  • Dạng bào chế: bột pha tiêm

2. Thành phần của thuốc tiêm Rabeloc IV

Thành phần:

Rabeprazole ………………………………………20mg

Tá dược: Mannitol, natri hydroxit dạng pellet.

Rabeprazole thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton, có tác dụng ức chế enzyme H+ / K+ – ATPase, một enzyme có vai trò điều hòa quá trình bài tiết acid dạ dày.

Rabeprazole là một tiền chất, khi đi vào môi trường acid của các tế bào thành phần, Rabeprazole sẽ chuyển thành dạng hoạt động sulphenamide.

3. Giá Rabeloc là bao nhiêu?Mua ở đâu?

Giá Rabeloc là 134.000 VNĐ/hộp, được bán tại Nhà thuốc MedPhar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết bán hàng chính hãng từ nhà sản xuất.

Thuốc Rabeloc là thuốc bán theo đơn. Do đó, bạn cần có đơn thuốc khi mua thuốc.

4. Thuốc Rabeloc IV có tác dụng gì?

Thuốc Rabeloc IV có tác dụng điều trị tận gốc các bệnh rối loạn đường tiêu hóa do tăng acid dạ dày gây ra.

Cơ chế tác dụng của thuốc Rabeloc:

Enzyme H+ / K+ – ATPase được coi là bơm acid của dạ dày nhờ vào sự điều hòa tiết acid của nó. Thuốc Rabeloc giúp chặn bước cuối cùng trong quá trình bài tiết acid. Chính vì vậy giảm các hậu quả do tăng tiết gây ra như loét dạ dày, tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản,…

Trong các tế bào ở thành dạ dày, Rabeprazole được proton hóa, tích lũy và chuyển từ dạng tiền thuốc sang dạng sulfenamide hoạt động.

5. Thuốc Rabeloc điều trị bệnh gì?

Thuốc Rabeloc được sử dụng trong điều trị tận gốc các bệnh sau:

  • Điều trị bệnh viêm, loét dạ dày tá tràng: các bệnh này thường có nguyên nhân do vi khuẩn H.pylori hoặc do sử dụng thuốc chống viêm phi steroid NSAID gây ra. Một số trường hợp viêm, loét do ăn uống không khoa học, do stress hoặc di truyền.
  • Giúp điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản có hoặc không kèm theo viêm: Bạn sẽ không còn bị các triệu chứng ợ hơi, nóng rát cổ họng, viêm họng, khô miệng làm phiền nữa.
  • Điều trị hội chứng Zollinger – Ellison: sự tăng tiết acid trong trường hợp này là do các khối u ở tụy tiết hormone gastrin, kích thích dạ dày tăng tiết acid HCl.

6. Liều dùng và cách dùng thuốc Rabeloc 20mg truyền tĩnh mạch

6.1. Liều dùng thuốc Rabeloc

Với mỗi bệnh cụ thể, liều dùng và liệu trình điều trị của thuốc sẽ kéo dài khác nhau. Thông thường, liều dùng cụ thể như sau:

  • Đối với bệnh loét dạ dày, tá tràng: ngày dùng 1 lần, liều dùng 20mg, tương ứng với 1 lọ Rabeloc 20mg.
  • Khi dùng thuốc cho bệnh nhân bị bệnh trào ngược dạ dày thực quản: liều dùng từ 10-20mg một ngày.
  • Dùng điều trị hội chứng Zollinger – Ellison: liều khởi đầu là 60mg một ngày. Liều duy trì tùy vào tình trạng cụ thể của bạn bác sĩ sẽ chỉ định chi tiết.

6.2. Cách dùng thuốc Rabeloc 20mg truyền tĩnh mạch

Thuốc Rabeloc 20mg dạng bột pha tiêm, dùng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch.

Khi dùng thuốc, bệnh nhân nên nhờ người thân hoặc y tá đã nắm rõ các bước tiêm truyền để tránh xảy ra nguy hiểm.

Một số lưu ý bạn cần chú ý khi thực hiện tiêm tĩnh mạch Rabeloc:

  • Sử dụng bơm tiêm vô khuẩn.
  • Dây garo buộc phía trên vị trí tiêm từ 3 đến 5cm.
  • Đảm bảo dụng cụ và thuốc đều vô trùng.

Cách pha thuốc tiêm:

  • Pha 20mg bột pha tiêm với 5ml nước pha tiêm. Bạn có thể sử dụng bơm kim tiêm để lấy lượng thể tích chính xác hoặc dùng dụng cụ đi kèm theo thuốc.
  • Hòa tan dung dịch. Dung dịch tiêm trong suốt, không còn vẩn đục mới đạt tiêu chuẩn.
  • Nếu để thuốc ở nhiệt độ phòng, bạn có thể sử dụng thuốc trong vòng 4 giờ sau khi pha
  • Nếu bảo quản thuốc trong tủ lạnh, bạn có thể sử dụng thuốc trong 24 giờ.

6.3. Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều:

  • Trường hợp quên dùng thuốc, bạn cần hỏi trực tiếp ý kiến của bác sĩ, dược sĩ xem có nên bổ sung ngay liều dùng đã quên hay không.
  • Do thuốc sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch nên bạn không được tự ý dùng bù liều còn thiếu, điều này có thể xảy ra các phản ứng như sốc, quá mẫn không mong muốn.

Quá liều:

  • Vì thuốc sử dụng đường tiêm và cần chuẩn bị kỹ các dụng cụ, thuốc trước khi tiêm nên trường hợp quá liều rất ít xảy ra.
  • Không có thuốc giải độc Rabeprazole và không thể thẩm tách máu để loại bỏ Rabeprazole được. Nếu dùng quá liều, bạn cần được đưa đến các cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

7. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu bạn quá mẫn với Rabeprazole hoặc các thành phần khác có trong tá dược.

Không sử dụng thuốc với trẻ em dưới 18 tuổi vì chưa có các nghiên cứu cụ thể trên đối tượng này.

Không sử dụng thuốc với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

8. Hoạt chất Rabeprazole 20mg tiêm có những tác dụng phụ gì?

Ngoài tác dụng điều trị, khi dùng Rabeprazole, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn, thường gặp là triệu chứng đau đầu, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, suy nhược, phát ban và khô miệng.

Phần lớn các tác dụng phụ thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình. Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp, gồm:

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • Rối loạn máu: giảm bạch cầu, tiểu cầu
  • Rối loạn hệ thống miễn dịch: mẫn cảm
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: chán ăn, hạ natri máu, hạ kali máu
  • Rối loạn tâm thần: mất ngủ, hồi hộp, phiền muộn, hoang mang
  • Rối loạn hệ thần kinh: nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ
  • Rối loạn thị giác
  • Phù ngoại biên, viêm phế quản, viêm họng, ho
  • Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, nôn mửa, buồn nôn, đau bụng, táo bón, đầy hơi, khó tiêu,khô miệng, viêm miệng.
  • Phát ban, ban đỏ, ngứa, ra mồ hôi
  • Đau khớp, gãy xương hông, cổ tay, đau cơ
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm thận kẽ
  • Đau ngực, suy nhược, cảm lạnh

9. Khả năng tương tác của thuốc Rabeloc IV

Hoạt chất Rabeprazole có trong Rabeloc IV có thể tương tác với một số chất có sự hấp thu phụ thuộc vào pH của dạ dày. Rabeloc IV làm giảm hấp thu, dẫn đến giảm tác dụng của một số thuốc như: Ketoconazole, Itraconazole

Trong các thử nghiệm lâm sàng, Rabeprazole khi dùng với thuốc kháng acid không xảy ra tương tác thuốc.

Rabeprazole không xảy ra phản ứng với các thuốc có cùng chuyển hóa bởi hệ thống CYP450, điển hình như warfarin, phenytoin, diazepam.

Thức ăn không gây ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc Rabeprazole, chỉ ảnh hưởng đến thời gian hấp thu thuốc.

10. Thận trọng khi dùng thuốc Rabeloc IV

  • Phụ nữ mang thai: Không có các dữ liệu về việc sử dụng Rabeloc gây ảnh hưởng xấu đến mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn không được sử dụng thuốc trong giai đoạn này.
  • Phụ nữ cho con bú: Rabeprazole có thể được bài tiết sang bé thông qua sữa mẹ. Nếu sử dụng thuốc để điều trị, bạn nên ngừng cho bé bú.
  • Lái xe, người điều khiển máy móc: Một vài triệu chứng trong những tác dụng không mong muốn của thuốc được đề cập ở mục trên là gây rối loạn thị giác, buồn ngủ. Bạn cần theo dõi phản ứng của cơ thể sau khi dùng thuốc. Nếu bạn có dấu hiệu bất thường, bạn không nên tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tập trung sau khi dùng thuốc ít nhất 2 giờ.
  • Đối với người suy gan: Khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị suy gan, rối loạn chức năng gan, cần thận trọng trong những liều đầu tiên, cần theo dõi men gan và các thông số khác liên quan đến chức năng gan. Nếu có bất thường, cần ngừng sử dụng thuốc ngay.

11. Lời khuyên khi dùng trị thuốc Rabeloc 20mg tiêm

Bạn cần bổ sung vitamin D, calci và các thực phẩm chứa chất này để phòng tránh nguy cơ bị gãy xương, loãng xương do sử dụng Rabeloc IV gây ra.

Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng.

Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả,..

Nếu sử dụng hết liệu trình, mà tình trạng bệnh không được cải thiện thì cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra lại.

Do dạng bàng chế là bột pha tiêm, bạn cần cẩn thận trong các bước sử dụng thuốc. Người tiêm cần nắm được các kỹ thuật pha tiêm và tiêm truyền tĩnh mạch.

Bảo quản

  • Bạn nên bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh nhiệt.
  • Nhiệt độ bảo quản thuốc tốt nhất là từ 20 đến 30 độ C.

12. Thuốc tiêm Rabeloc 20mg có tốt không?

Ưu điểm:

  • Rabeloc là thuốc ức chế bơm proton có tác dụng mạnh nhất trong các nhóm thuốc điều trị loét
  • Thuốc có thể điều trị tận gốc các bệnh viêm, loét đường tiêu hóa.
  • Thuốc sử dụng đường tiêm có tác dụng nhanh hơn, thuốc được hấp thu nhiều hơn so với đường uống.

Nhược điểm:

  • Sau khi pha dung dịch tiêm Rabeloc, cần phải bảo quản hết sức cẩn thận
  • Đôi khi bạn cảm thấy bất tiện khi tiêm vì cần phải nhờ người nắm được kỹ thuật tiêm, không tự sử dụng thuốc được.

13. Phân biệt thuốc Rabeloc IV 20mg thật giả

Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc trước khi mua. Một số đặc điểm nhận dạng thuốc bạn có thể tham khảo:

  • Vỏ hộp có màu xanh lá đậm, vàng và trắng.
  • Thuốc được đựng trong lọ thủy tinh có nắp xanh, đậy kín.
  • Tem niêm phong thuốc nguyên vẹn.

Khi mua thuốc tại Nhà thuốc MedPhar, bạn hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng và giá cả của thuốc. Bạn có thể gọi điện cho chúng tôi để được tư vấn miễn phí về bệnh và thông tin của thuốc.

14. Dược lý

14.1. Dược lực

Nhóm dược lý: thuốc điều trị rối loạn liên quan đến axit, thuốc ức chế bơm proton, mã ATC: A02BC04.

Cơ chế hoạt động:

Ban đầu, Rabeprazole ở dạng tiền thuốc, khi đi vào cơ thể, nó được chuyển thành dạng sulphenamide, liên kết với cystein có trên bề mặt enzyme H+ / K+ – ATPase. Rabeprazole ức chế bơm acid H+ / K+ – ATPase, ức chế giai đoạn cuối cùng của quá trình bài tiết acid.

Tác dụng dược lực học:

Trong vòng một giờ đầu tiên sau khi dùng thuốc, thuốc bắt đầu phát huy tác dụng. Nồng độ của thuốc đạt đỉnh trong vòng 2 đến 4 giờ sau khi tiêm thuốc. Tác dụng ức chế bài tiết acid của Rabeprazole tăng nhẹ khi sử dụng các liều tiếp theo sau liều đầu tiên, đạt được mức ổn định sau 3 ngày.

Hiệu quả lâm sàng:

Các nghiên cứu trên các đối tượng khỏe mạnh đã chỉ ra rằng, Rabeprazole không có tương tác đáng kể với amoxicillin và clarithromycin. Có thể sử dụng đồng thời các thuốc này trong diệt vi khuẩn H.pylori.

14.2. Dược động học

Hấp thu:

Rabeprazole được hấp thu rất nhanh do dùng theo đường tiêm, không mất thời gian đi qua đường tiêu hóa. Nồng độ Rabeprazole đạt cao nhất trong huyết tương sau 3,5 giờ tiêm thuốc. Ở người khỏe mạnh, thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 0,7 đến 1,5 giờ.

Phân bố:

Rabeprazole liên kết chủ yếu với protein huyết tương, chiếm đến 97%. Rabeprazole phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào.

Chuyển hóa và thải trừ:

Rabeprazole được chuyển hóa bởi hệ thống cytochrom P450 (CYP450). Rabeprazole được chuyển hóa thành desmethyl, được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Một phần rất nhỏ Rabeprazole được bài tiết qua phân.

15. Một số câu hỏi liên quan

Nên dùng Rabeloc 20mg truyền tĩnh mạch hay đường uống tốt hơn?

Mặc dù sử dụng thuốc Rabeloc 20mg đường truyền tĩnh mạch gây bất tiện khi dùng, nhưng đây là con đường giúp thuốc hấp thu nhanh hơn và nhiều hơn đến hơn 2 lần so với đường uống thông thường. Do đó, nếu có thể, bạn nên sử dụng thuốc ở đường tiêm để có thể đạt được hiệu quả điều trị cao nhất.

Có thể dùng Rabeloc phối hợp với ventinat được không?

Ventinat là một thuốc có tác dụng điều trị các triệu chứng bệnh do acid dạ dày gây ra. Do đó, bạn hoàn toàn có thể sử dụng phối hợp Ventinat và Rabeloc, vừa giúp giảm đau, giảm triệu chứng tạm thời, vừa giúp điều trị tận gốc bệnh.

Sử dụng lâu dài thuốc Rabeloc có an toàn không?

Sử dụng Rabeloc trong thời gian dài có thể làm giảm hấp thu vitamin B12, dẫn đến tình trạng thiếu máu cấp tính. Vì vậy, thời gian hợp lý nhất trong sử dụng thuốc Rabeloc để đảm bảo an toàn là khoảng 8 tuần.

Rabeloc có gây đau khớp?

Nếu sử dụng Rabeloc trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ đau khớp, loãng xương, gãy xương. Bạn cần bổ sung thêm calci, vitamin D khi sử dụng thuốc để ngăn ngừa các nguy cơ không mong muốn.

Một số lựa chọn thay thế

5/5 (3 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *