THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG KACERIN

Thuốc Kacerin

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Kacerin 10mg. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc chống dị ứng được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1.Thuốc Kacerin 10mg là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Kacerin 10mg là thuốc đặc trưng trong nhóm thuốc điều trị các triệu chứng của dị ứng
  • SĐK: SĐK Kacerin là VD-19387-13
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Công ty sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
  • Dạng bào chế: viên nén

2. Thành phần của thuốc Kacerin

Thành phần chính:

Cetirizine dihydrochloride ……………………………………10mg.

Tá dược: Povidon K30, Lactose monohydrate, tinh bột ngô, magnesi stearat.

Cetirizine thuộc nhóm thuốc đối kháng histamin thế hệ thứ 2, đã được chứng minh có hiệu quả trong điều trị các triệu chứng dị ứng khác nhau.

Cetirizine là một trong những thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai đầu tiên được bào chế để ức chế chọn lọc thụ thể H1 mà không có tác dụng an thần.

3. Thuốc Kacerin 10mg giá bao nhiêu?Mua ở đâu

Thuốc Kacerin 10mg có giá 35.000 VNĐ/hộp, được bán tại nhà thuốc MedPhar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất.

4. Thuốc Kacerin 10mg có tác dụng gì?

Tác dụng thuốc Kacerin:

Thuốc giúp bạn làm giảm các triệu chứng của các bệnh dị ứng gây ra, có thể là dị ứng theo mùa hoặc dị ứng quanh năm do thức ăn, bụi, phấn hoa hoặc lông vật nuôi.

Cơ chế tác dụng của thuốc:

  • Tác dụng chính của thuốc đạt được thông qua ức chế chọn lọc các thụ thể H1 ngoại vi.
  • Thuốc giúp cân bằng thể hoạt động và thể không hoạt động của thụ thể H1 – thụ thể liên quan đến việc gây ra các phản ứng dị ứng.
  • Các mô hình động vật in vivo và ex vivo đã cho thấy tác dụng kháng cholinergic và anti serotonergic không đáng kể.

5. Thuốc Kacerin trị bệnh gì?

Công dụng thuốc Kacerin là giúp bạn điều trị nhanh chóng và dứt điểm tình trạng dị ứng bao gồm:

  • Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa: giúp làm giảm các triệu chứng liên quan đến viêm mũi dị ứng như sốt cỏ, hắt hơi, chảy nước mắt, nước mũi, đỏ mắt
  • Điều trị viêm mũi dị ứng lâu năm: giảm các chứng liên quan đến viêm mũi dị ứng do các chất gây dị ứng gồm bụi, lông thú, nấm mốc.
  • Điều trị mề đay mạn tính: thuốc làm giảm đáng kể sự xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của phát ban, đồng thời giúp giảm ngứa.

6. Liều dùng Kacerin như thế nào

6.1. Liều dùng Kacerin

Tùy vào tình trạng bệnh cụ thể và độ tuổi, bác sĩ sẽ kê đơn phù hợp với bạn. Thông thường, liều dùng thường sử dụng như sao:

  • Đối với người lớn và trẻ trên 6 tuổi: ngày uống 1 lần, liều dùng 10mg, tương ứng với 1 viên Kacerin.
  • Nếu bạn bị suy thận hoặc suy gan: cần điều chỉnh liều dùng. Thường dùng 5mg một ngày, tương đương 1 viên Karecin.

Cách dùng: Bạn có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Thức ăn không gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thu thuốc.

6.2. Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều

  • Nếu bạn quên uống thuốc, bạn có thể bổ sung ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian đó gần với thời gian uống liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua và tiếp tục sử dụng thuốc theo liều dùng đã quy định.
  • Tuyệt đối bạn không được gộp 2 liều làm một.
  • Bạn có thể hẹn đồng hồ báo thức hoặc nhờ người thân nhắc mình uống thuốc đúng giờ.

Quá liều

  • Nếu bạn sử dụng quá liều Kacerin, bạn có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn như choáng váng, run rẩy, bí tiểu, buồn ngủ, suy nhược cơ thể.
  • Khi có biểu hiện bất thường, bạn cần được đưa đến ngay các cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

7. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu bạn quá mẫn với Cetirizine, Hydroxyzine, các dẫn xuất Piperazine hoặc các thành phần khác có trong tá dược.

Không sử dụng thuốc với trẻ dưới 6 tuổi.

Không sử dụng thuốc nếu bạn bị suy thận nặng, với độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút.

8. Thuốc Kacerin Cetirizine 2HCl có tác dụng phụ không?

Ngoài tác dụng điều trị dị ứng, khi sử dụng Kacerin, bạn có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn như đau đầu, buồn ngủ, mệt mỏi và đau đầu.

Các trường hợp chức năng gan bất thường kèm theo men gan tăng cao kèm theo tăng bilirubin đã được báo cáo. Điều này được giải quyết khi ngừng điều trị với cetirizine dihydrochloride.

Ngoài ra, một số tác dụng phụ bạn có thể gặp phải gồm:

  • Rối loạn hệ thống tiêu hóa: gây đau bụng, khô miệng, buồn nôn, tiêu chảy
  • Rối loạn tâm thần: kích động, lo lắng, hung hăng, ảo giác
  • Rối loạn hệ hô hấp: viêm họng
  • Rối loạn máu và bạch huyết: giảm tiểu cầu
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: tăng sự thèm ăn
  • Rối loạn hệ thống thần kinh: dị cảm, co giật, chứng khó đọc, ngất, run, rối loạn trương lực
  • Mờ mắt, chóng mặt, nhịp tim nhanh
  • Ngứa, nổi mẩn, phù mạch

9. Khả năng tương tác của thuốc Kacerin

  • Mức độ hấp thu của cetirizine không giảm khi dùng thức ăn, mặc dù tốc độ hấp thu giảm.
  • Sử dụng cetirizine cùng với diphenhydramine có thể làm tăng tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ và khó tập trung. Một số người, đặc biệt là người cao tuổi, cũng có thể bị suy giảm khả năng suy nghĩ, phán đoán và phối hợp vận động.
  • Bạn nên tránh hoặc hạn chế sử dụng rượu trong khi đang điều trị bằng kacerin
  • Cetirizine có thể tăng khả năng gây buồn ngủ do sử dụng rượu, thuốc an thần
  • Cetirizine được đào thải chủ yếu qua thận nhưng cũng trải qua quá trình chuyển hóa ở gan ở một mức độ nào đó. Bệnh nhân mắc bệnh thận và hoặc gan có thể có nguy cơ cao hơn đối với các tác dụng phụ từ cetirizine do giảm độ thanh thải thuốc.

10. Thận trọng khi dùng viên Kacerin Cetirizine 2HCl 10mg

  • Phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến mang thai, sự phát triển của phôi thai. Để phòng ngừa, tốt hơn nhất bạn không nên sử dụng thuốc trong giai đoạn này.
  • Phụ nữ cho con bú: cetirizine được bài tiết qua sữa mẹ. Do đó, cần thận trọng khi dùng thuốc với phụ nữ cho con bú. Nếu bạn sử dụng thuốc, bạn nên ngừng cho con bú.
  • Lái xe, người điều khiển máy móc: thực tế không thu được báo cáo nào về việc sử dụng cetirizine ảnh hưởng đến độ tập trung. Tuy nhiên, bạn nên cẩn trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ ở những người nhạy cảm, có thể ảnh hưởng đến sự an toàn của bạn.
  • Bạn cần kiểm tra nồng độ creatinin nếu bạn bị suy thận để đánh giá xem có nên sử dụng thuốc hay không.
  • Thận trọng ở bệnh nhân động kinh và bệnh nhân có nguy cơ co giật được khuyến cáo.
  • Cần thận trọng ở những bệnh nhân có yếu tố ảnh hưởng đến bí tiểu (ví dụ tổn thương tủy sống, tăng sản tuyến tiền liệt) vì cetirizine có thể làm tăng nguy cơ bí tiểu.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc tây Kacerin

Nếu cần làm các xét nghiệm về da, cần dừng thuốc ít nhất 3 ngày vì thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả.

Không nên dùng thuốc khi uống rượu vì có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.

Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng.

Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả.

Nếu sử dụng hết liệu trình, vẫn không đỡ thì cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra.

Do dạng bàng chế là viên nén bao phim: do đó không được bẻ thuốc, nghiền thuốc khi uống.

Bảo quản

  • Bạn nên bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh nhiệt.
  • Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là 20 đến 30 độ C.
  • Bảo quản thuốc xa tầm tay trẻ em và các vật nuôi trong nhà.

12. Thuốc dị ứng Kacerin có tốt không

Ưu điểm:

  • Kacerin là thuốc kháng histamin thế hệ 2, không đi qua hàng rào máu não và ít có tác dụng an thần hơn so với thuốc thuộc thế hệ 1.
  • So với các thuốc trị dị ứng có corticoid, Kacerin ít tác dụng phụ hơn và an toàn khi sử dụng, có thể dùng lâu dài

Nhược điểm:

  • Tác dụng của Kacerin yếu và chậm hơn so với thuốc thuộc nhóm corticoid.
  • Khan hiểm, khó mua tại các nhà thuốc thông thường.

13. Phân biệt thuốc Kacerin 10mg thật giả

Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng ảnh hưởng đến sức khỏe, bạn nên kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc trước khi mua. Một số đặc điểm bạn có thể tham khảo như:

  • Trên hộp có in hình bông hoa màu cam và có cánh hoa bay lên phía trên
  • Logo nhà sản xuất và các thông tin của thuốc được in trực tiếp trên bao bì
  • Màu sắc sắc nét, không bị nhòe
  • Tem niêm phong còn nguyên vẹn

Khi mua thuốc tại nhà thuốc MedPhar, bạn hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng và giá của sản phẩm. Bạn có thể gọi điện cho chúng tôi thông qua đường dây nóng (miễn phí cước gọi) để được tư vấn miễn phí về bệnh và thông tin liên quan đến thuốc.

14. Dược lý

14.1. Dược động học

  • Nồng độ cao nhất trong huyết tương của cetirizine ở trạng thái ổn định là khoảng 300ng/ml và đạt được trong vòng 1,0 ± 0,5 giờ.
  • Sự phân bố các thông số dược động học như nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) và diện tích dưới đường cong (AUC), là không đồng đều ở người tình nguyện.
  • Mức độ hấp thu của cetirizine không giảm khi dùng thức ăn, mặc dù tốc độ hấp thu giảm.
  • Mức độ sinh khả dụng là tương tự khi cetirizine được dùng dưới dạng dung dịch, viên nang hoặc viên nén.
  • Thể tích phân bố là 0,50 l / kg. Liên kết với protein huyết tương của cetirizine là 93 ± 0,3%.
  • Cetirizine không thay đổi liên kết protein của warfarin.
  • Cetirizine không trải qua quá trình trao đổi chất đầu tiên. Khoảng hai phần ba liều được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của hoạt chất là khoảng 10 giờ.
  • Cetirizine thể hiện động học tuyến tính trong phạm vi từ 5 đến 60 mg.

14.2. Dược lực

  • Cetirizine là một chất đối kháng mạnh và chọn lọc của các chất ức chế H1 ngoại vi . Các nghiên cứu liên kết với thụ thể in vitro đã cho thấy không có ái lực có thể đo lường được ngoài các chất ức chế H1.
  • Các nghiên cứu trên các tình nguyện viên khỏe mạnh cho thấy cetirizine, với liều 5 và 10 mg ức chế mạnh các phản ứng phát ban do nồng độ histamine rất cao, nhưng mối tương quan với hiệu quả không được thiết lập.
  • Trong một nghiên cứu kéo dài 35 ngày ở trẻ em từ 5 đến 12 tuổi, không tìm thấy tác dụng chống dị ứng của cetirizine. Khi ngừng điều trị bằng cetirizine sau khi dùng lặp lại, da sẽ phục hồi phản ứng bình thường với histamine trong vòng 3 ngày.
  • Với liều lượng khuyến cáo, cetirizine đã chứng minh rằng nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bị viêm mũi dị ứng lâu năm và theo mùa.

15. Một số câu hỏi liên quan

  • Viên Kacerin cetirizine 2hcl 10mg có an toàn với khi dùng với phụ mang thai không?

Theo các nghiên cứu lâm sàng, uống kacerin không gây ảnh hưởng đến sức khỏe thai nhi. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn cần trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

  • Điều gì sẽ xảy ra khi tôi ngừng dùng thuốc Kacerin?

Khi khỏi bệnh hoặc không còn các triệu chứng, bạn hoàn toàn có thể ngừng sử dụng thuốc.

  • Tôi nên dùng thuốc Kacerin 10mg vào buổi sáng hay tối?

Bạn có thể uống Kacerin 10mg vào bất cứ thời gian nào. Tốt nhất bạn nên cố định giờ uống thuốc trong ngày

  • Có nên dùng Kacerin phối hợp với thuốc Loratadin?

Không nên kết hợp kacerin với loratadin vì hai thuốc có cùng một cơ chế kháng histamin H1. Khi sử dụng đồng thời có thể xảy ra một số tác dụng phụ không mong muốn giống hiện tượng quá liều.

Một số lựa chọn thay thế

Top 20+ thuốc chống dị ứng an toàn hiệu quả cập nhật mới nhất

Nguồn: https://www.medicines.org.uk/emc/product/5332/smpc

5/5 (3 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *