THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG CLARITYNE

Thuốc Clarityne

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Clarityne. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc chống dị ứng được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1. Thuốc Clarityne là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: thuốc Clarityne là thuốc đặc trưng trong nhóm thuốc chống dị ứng
  • Số Đăng ký: SĐK thuốc Clarityne là VN-9788-05
  • Nơi sản xuất: Bỉ
  • Công ty sản xuất: Schering-Plough Labo N.V – BỈ
  • Dạng bào chế: viên nén

2. Thành phần của thuốc Clarityne

Thành phần:

Loratadin …………………………………10 mg

Tá dược: Lactose, magnesi stearat, tinh bột ngô.

Loratadin là một hoạt chất kháng histamin thế hệ thứ hai, không đi qua hàng rào máu não, không gây tác dụng phụ an thần, tạo sự vượt trội hơn các thuốc kháng histamin thế hệ một.

Loratadin có tác dụng làm giảm các triệu chứng ngứa, đỏ mắt, rát vòm họng, hắt hơi, chảy nước mắt do viêm mũi dị ứng, cảm lạnh hoặc các phản ứng dị ứng khác.

Loratadin cũng được sử dụng để điều trị phát ban và ngứa ở những người có phản ứng da mãn tính.

3. Thuốc Clarityne 10mg giá bao nhiêu?

Thuốc Clarityne 10mg có giá 80.000 VNĐ/hộp, được bán tại nhà thuốc MedPhar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất.

4. Thuốc Clarityne có tác dụng gì?

Thuốc Clarityne được sử dụng để điều trị tình trạng dị ứng. Clarityne có hiệu quả trong điều trị ngứa có nguyên nhân do giải phóng histamin, bao gồm dị ứng thời tiết, dị ứng thức ăn, dị ứng vật nuôi hoặc các tình trạng phơi nhiễm với nước, mồ hôi, ánh sáng mặt trời, lạnh.

Cơ chế tác dụng của thuốc Clarityne:

  • Clarityne giúp cân bằng dạng hoạt động và dạng không hoạt động của thụ thể histamin H1.
  • Sự có mặt của histamin giúp ổn định dạng hoạt động của thụ thể, trong khi thuốc Clarityne giúp ổn định dạng không hoạt động của thụ thể. Có thể thấy, thuốc Clarityne hoạt động như chất chủ vận ngược.
  • Loratadin được chuyển hóa ở gan, không đi qua hàng rào máu não. Do đó, thuốc Clarityne không có tác dụng an thần, giúp giảm thiểu thấp nhất các tác dụng phụ do thuốc gây ra như buồn ngủ, đau đầu, choáng vàng.

5. Thuốc Clarityne trị bệnh gì?

Sử dụng thuốc Clarityne giúp bạn điều trị các bệnh liên quan đến dị ứng, bao gồm:

  • Viêm mũi dị ứng: bệnh có thể xuất hiện theo mùa hoặc quanh năm, khiến bạn thường xuyên bị hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi hoặc nghẹt mũi.
  • Phản ứng dị ứng cấp tính: Thuốc Clarityne là lựa chọn điều trị chủ yếu giúp bạn giảm các triệu chứng ở mức độ nhẹ đến trung bình.
  • Viêm kết mạc dị ứng: bệnh có thể xuất hiện theo mùa do phấn hoa hoặc quanh năm.
  • Mề đay: bất kể nguyên nhân gây mề đay là gì, có thể do nhiễm trùng hoặc hiện tượng giải phóng hạt trực tiếp của tế bào mast do hoạt hóa tự phát, thì sử dụng thuốc Clarityne là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.

6. Clarityne viên nén 10mg dùng như thế nào?

6.1. Cách uống Clarityne

  • Thuốc bào chế dạng viên nén, dùng đường uống.
  • Bạn có thể uống thuốc vào trước hoặc sau khi ăn cơm. Thức ăn không ảnh hưởng đến độ hấp thụ của thuốc.

6.2. Clarityne liều dùng hiệu quả là gì?

Tùy vào độ tuổi, cân nặng và tiền sử bệnh của bạn mà bác sĩ sẽ có chỉ định liều dùng hợp lý.

  • Nếu bạn là người lớn hoặc thanh thiếu niên trên 12 tuổi: Ngày uống 1 lần, liều dùng 1 viên.
  • Nếu người dùng là trẻ em ở độ tuổi 6-12: Trẻ có cân nặng trên 30kg, ngày uống thuốc 1 lần, liều dùng 1 viên. Trẻ có cân nặng dưới 30kg, ngày uống nửa viên, dùng 1 lần trong ngày.
  • Nếu bạn bị suy gan: bạn nên dùng liều ban đầu thấp hơn vì suy gan có thể giảm độ thanh thải của loratadin. Bạn nên uống nửa viên một ngày, hoặc uống 2 ngày 1 viên.
  • Nếu bạn bị suy thận: không cần điều chỉnh liều dùng với bệnh nhân suy thận.

6.3. Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều:

  • Trường hợp bạn quên uống thuốc, bạn nên bổ sung ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu thời gian uống gần với thời gian uống liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua và tuân thủ liều như quy định.
  • Bạn không được gộp 2 liều làm một.
  • Bạn có thể hẹn giờ uống thuốc hoặc nhờ người thân nhắc nhở thuốc để tránh quên liều.

Quá liều:

  • Nếu bạn uống quá liều, bạn có thể gặp phải tình trạng buồn ngủ, đau đầu hay nhịp tim nhanh. Quá liều loratadin làm tăng sự xuất hiện của các triệu chứng kháng cholinergic.
  • Trong trường hợp này, bạn cần được đưa đến cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời. Rửa dạ dày có thể là một biện pháp được sử dụng. Loratadin không được loại bỏ bằng thẩm tách máu.
  • Bạn không được tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

7. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu bạn bị mẫn cảm với loratadin hoặc các thành phần khác nêu trong tá dược.

Không sử dụng thuốc với trẻ dưới 6 tuổi.

Người bị suy gan nặng không được sử dụng thuốc.

8. Tác dụng phụ của thuốc Clarityne

Ngoài tác dụng điều trị, khi sử dụng thuốc Clarityne bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn. Trong các thử nghiệm lâm sàng với người lớn và thanh thiếu niên, các phản ứng bất lợi của loratadin được báo cáo ở 2% bệnh nhân.

Các phản ứng bất lợi thường gặp nhất là:

  • Buồn ngủ
  • Đau đầu
  • Tăng sự thèm ăn
  • Mất ngủ

Trường hợp hiếm gặp, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:

  • Rối loạn hệ thống miễn dịch: phản ứng quá mẫn, bao gồm phù mạch và sốc phản vệ
  • Rối loạn hệ thần kinh: chóng mặt, co giật
  • Rối loạn tim: tăng nhịp tim, đánh trống ngực
  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, khô miệng, viêm dạ dày
  • Rối loạn chức năng gan
  • Rối loạn da và mô dưới da: phát ban, rụng tóc
  • Mệt mỏi.

Trong thử nghiệm lâm sàng ở trẻ em từ 2 đến 12 tuổi, các phản ứng bất lợi phổ biến được báo cáo là đau đầu, mệt mỏi, hồi hộp.

9. Khả năng tương tác của thuốc Clarityne

  • Sử dụng đồng thời Clarityne với rượu không xảy ra tương tác thuốc mạnh, không dẫn đến biểu hiện bất thường trên lâm sàng.
  • Tương tác thuốc hoàn toàn có thể xảy ra với tất cả các chất ức chế CYP3A4 hoặc CYP2D6, dẫn đến nồng độ loratadin tăng cao, làm ra tăng tác dụng phụ.
  • Khi sử dụng đồng thời Clarityne với ketoconazole, erythromycin và cimetidine đã cho thấy nồng độ loratadin trong huyết tương tăng lên, nhưng không có thay đổi đáng kể về mặt lâm sàng.
  • Chưa có nghiên cứu tương tác thuốc ở đối tượng trẻ em (dưới 12 tuổi).
  • Loratadin chủ yếu được chuyển hóa ở gan và bài tiết qua nước tiểu. Nếu bạn mắc bệnh gan hoặc thận, nguy cơ gặp các tác dụng phụ với bạn cao hơn do sự tích lũy loratadin và chất chuyển hóa. Do tác dụng khác biệt của suy gan với thời gian bán hủy trong huyết tương và độ thanh thải của loratadin, việc sử dụng kết hợp các thuốc điều trị không được khuyến cáo khi có suy gan.

10. Thận trọng khi dùng thuốc dị ứng Clarityne

  • Phụ nữ mang thai: Một lượng lớn các dữ liệu nghiên cứu với phụ nữ mang thai cho thấy không có độc tính dị tật ở trẻ sơ sinh khi sử dụng Clarityne. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp lên quan đến độc tính sinh sản. Để phòng ngừa, tốt hơn nhất là bạn nên tránh sử dụng Clarityne khi đang mang thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Loratadin được bài tiết qua sữa mẹ, do đó, việc sử dụng Clarityne không được khuyến cáo ở phụ nữ đang cho con bú.
  • Lái xe, người điều khiển máy móc: các nghiên cứu lâm sàng cho thấy khả năng tập trung không bị suy giảm ở những người dùng Clarityne. Tuy nhiên, một số người nhạy cảm đã bị buồn ngủ, điều này có thể ảnh hưởng đến công việc lái xe, sử dụng máy móc. Do vậy, bạn cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong quá trình làm việc.
  • Bệnh nhân suy gan giai đoạn cuối không được sử dụng thuốc.
  • Nếu bạn sử dụng thuốc mà không thể loại bỏ tình trạng phát ban, nổi mày đay (ngay cả khi chỉ là tạm thời), bạn cần kiểm tra xem các vết phát ban trên da có đúng là mày đay, phát ban hay không.
  • Trường hợp bạn bị viêm mũi dị ứng, bạn khai thác về các triệu chứng trên đường hô hấp, vì trường hợp viêm mũi dị ứng nặng lên có thể làm gia tăng các triệu chứng hen.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc dị ứng clarityne

Nếu bạn bị dị ứng thức ăn, bạn nên mang theo thuốc để kiểm soát tình trạng dị ứng của mình.

Thuốc này gây ảnh hưởng đến các kết quả xét nghiệm trên da, nên ngừng dùng thuốc 48 giờ trước khi làm xét nghiệm.

Nếu thấy thuốc có hiện tượng chảy nước, đổi màu, bạn cần đem tiêu hủy thuốc, không được sử dụng thuốc.

Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng, tuyệt đối không dùng thuốc đã quá hạn sử dụng.

Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả,..

Nếu sử dụng hết liệu trình, tình trạng bệnh vẫn không thuyên giảm thì cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra.

Bảo quản: bảo quản thuốc trong bao bì kín, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

12. Thuốc chống dị ứng Clarityne có tốt không ?

Ưu điểm:

  • Hiện nay 1 số thuốc chống dị ứng có kết hợp thêm với corticoid, gây nhiều tác dụng phụ nặng nề, không dùng được lâu dài, còn thuốc này chỉ kháng H1 nên dùng đc lâu hơn, an toàn hơn
  • Thuốc có thể dùng được cho trẻ nhỏ (1 số thuốc khác không dùng được)
  • Ít gây an thần hơn thuốc kháng histamin thế hệ một, được sử dụng rộng rãi hơn và đang dần thay thế các loại thuốc cũ.

Nhược điểm:

  • Tác dụng chậm hơn, không mạnh bằng các thuốc có kết hợp vs corticoid
  • Giống như tất cả thuốc kháng histamin khác, Clarityne có thể làm giảm đáp ứng với các xét nghiệm trên da, vì vậy có thể làm sai lệch các kết quả xét nghiệm.

13. Phân biệt thuốc chống dị ứng Clarityne thật giả

Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái, khi mua hàng bạn nên kiểm tra kỹ các thông tin về thuốc. Một số đặc điểm bạn có thể tham khảo như:

  • Hộp có in hình bầu trời xanh, đồi cỏ. Có 1 viền màu đỏ
  • Màu sắc hài hòa, không bị nhòe
  • Màu chữ sắc nét
  • Có tem của nhà sản xuất, không có dấu hiệu bị mở.

Khi mua thuốc tại nhà thuốc MedPhar, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, giá cả của thuốc. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi thông qua đường dây nóng (miễn phí cước gọi) để được tư vấn miễn phí về tình trạng bệnh bạn đang gặp phải và cách sử dụng thuốc.

14. Clarityne siro hay clarityne dạng viên tốt hơn?

  • Clarityne dạng siro và dạng viên nén đều có tác dụng như nhau.
  • Dạng siro thường được dùng cho trẻ em hơn vì nó có hương vị thơm ngon, dễ uống, tuy nhiên việc chia liều ở dạng siro không chuẩn xác bằng dạng viên nén.
  • Ở dạng viên nén bạn có thể tính toán liều dùng một cách chính xác, đồng thời dễ dàng mang theo bên mình.

15. Dược lý

15.1. Dược động học

Chuyển hóa

  • Sau khi uống, loratadin được hấp thu nhanh chóng và trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu, chủ yếu là nhờ CYP3A4 và CYP2D6.
  • Chất chuyển hóa chính – desloratadine (DL) – có hoạt tính dược lý và gây ra phần lớn các hiệu quả lâm sàng.
  • Loratadine và DL đạt được nồng độ tối đa trong huyết tương (T max ) trong khoảng 1 – 1,5 giờ và 1,5 – 3,7 giờ sau khi dùng.

Phân bố

  • Loratadine liên kết chủ yếu với protein huyết tương, chiếm 97% đến 99%.
  • Trong khi đó, chất chuyển hóa desloratadine của loratadine liên kết vừa phải với protein huyết tương, chiếm 73% đến 76%.
  • Ở những người khỏe mạnh, thời gian bán hủy trong huyết tương của loratadin và desloratadine lần lượt là khoảng 1 và 2 giờ.

Hấp thu

  • Loratadin được hấp thu nhanh vào cơ thể.
  • Thức ăn không gây ra phản ứng lâm sàng, mặc dù có ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu của thuốc.
  • Sinh khả dụng của thuốc tỉ lệ thuận với liều dùng.

Thải trừ

  • Loratadin được bài tiết qua nước tiểu (chiếm khoảng 40%) và qua phân (chiếm khoảng 42%) trong thời gian 10 ngày. Khoảng 27% liều được loại bỏ qua nước tiểu trong 24 giờ đầu tiên.
  • Dạng thuốc không hoạt động ở dạng loratadin được bài tiết ra ngoài khoảng dưới 1%.
  • Thời gian bán thải trung bình ở những người trưởng thành khỏe mạnh là 8.4 giờ (khoảng = 3 đến 20 giờ) đối với loratadin và 28 giờ (khoảng = 8,8 đến 92 giờ) đối với chất chuyển hóa hoạt động chính.

15.2. Dược lực

Nhóm dược lý: thuốc kháng histamin – thuốc đối kháng H1, mã ATC R06AX13

Cơ chế hoạt động

  • Loratadine là thuốc kháng histamin ba vòng với hoạt tính thụ thể H1 ngoại biên chọn lọc.

Tác dụng dược lực

  • Loratadin không gây tác dụng an thần hoặc kháng cholinergic.
  • Trong quá trình điều trị lâu dài, không có thay đổi đáng kể về mặt lâm sàng.
  • Thuốc phát huy tác dụng trong vòng 1-3 giờ, đạt nồng độ cao nhất sau 8-12 giờ và kéo dài hơn 24 giờ.

Hiệu quả lâm sàng và an toàn

  • Hơn 10.000 đối tượng (12 tuổi trở lên) đã được điều trị bằng thuốc loratadine 10 mg trong các thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát.
  • Trong các nghiên cứu này, tình trạng buồn ngủ xảy ra ít thường xuyên hơn so với clemastine.

16. Một số câu hỏi liên quan

  • Thuốc Clarityne có dùng được cho bà bầu?

Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy không có phản ứng xấu xảy ra khi sử dụng Clarityne cho bà bầu. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn không nên sử dụng thuốc khi đang mang thai.

  • Tôi có thể dùng Clarityne vào ban đêm không?

Bạn hoàn toàn có thể sử dụng Clarityne vào ban đêm. Bạn nên cố định một khoảng thời gian nhất định để sử dụng thuốc.

  • Clarityne có hại cho gan của bạn không?

Clarityne có thể gây rối loạn chức năng gan. Tuy nhiên, trường hợp này rất hiếm gặp.

Một số lựa chọn thay thế

Xem thêm: Danh sách các thuốc chống dị ứng của Nhà thuốc Medphar

Nguồn: https://www.medicines.org.uk/emc/product/10942/smpc

5/5 (2 Reviews)

3 thoughts on “THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG CLARITYNE

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *