THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG ACRITEL

Thuốc Acritel

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Acritel 5mg. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc chống dị ứng được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1. Acritel là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Acritel là thuốc thuộc nhóm thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • SĐK: SĐK thuốc Aceritel là VD-3264-07
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Công ty sản xuất: Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú (DAVIPHARM) – VIỆT NAM
  • Dạng bào chế: viên nén bao phim

2. Thành phần của thuốc Acritel

Thành phần:

Levocetirizine dihydrochloride……………………….5mg

Tá dược: Vừa đủ 1 viên.

Levocetirizine là thuốc kháng histamine, có tác dụng làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, nước mũi, ngứa mắt, mũi, hắt hơi. Ngoài ra, Levocetirizine còn có tác dụng giảm ngứa và nổi mề đay.

3. Thuốc Acritel giá bao nhiêu?

Thuốc Acritel 5mg có giá 130.000 VNĐ/hộp, được bán tại nhà thuốc MedPhar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất.

4. Thuốc Acritel có tác dụng gì?

Thuốc Acritel có tác dụng làm giảm triệu chứng do dị ứng gây ra như chảy nước mắt, nước mũi, hắt hơi, ngứa, mề đay.

Cơ chế tác dụng của thuốc:

Levocitizine ức chế chọn lọc thụ thể histamin, giúp cân bằng dạng hoạt động và dạng không hoạt động của thụ thể histamin, từ đó ngăn cản các chất trung gian histamin hoạt động, gây ra các các phản ứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, dị ứng ngoài da.

5. Thuốc Acritel trị bệnh gì?

Thuốc Acritel điều trị các bệnh dị ứng như dị ứng theo mùa, dị ứng phấn hoa, dị ứng thức ăn, bao gồm:

  • Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng: bạn sẽ không còn bị chảy nước mắt, nước mũi, ho, hắt hơi làm phiền bạn.
  • Sử dụng trong điều trị mề đay: giúp bạn làm dịu và thu hẹp các vết phát ban.
  • Điều trị phản ứng dị ứng cấp tính: thường gặp khi bạn bị dị ứng với thức ăn, lông vật nuôi, phấn hoa,…

6. Liều dùng và cách dùng thuốc Acritel

Liều dùng:

Tùy từng tình trạng bệnh, độ tuổi mà bạn sẽ được bác sĩ kê theo những liều dùng khác nhau.

  • Đối với người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: uống 5 mg/ngày, tương ứng với 1 viên thuốc Acritel 5mg.
  • Đối với bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Đối với bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
  • Cách xử trí khi quên liều, quá liều: Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều sao cho phù hợp.

Cách xử trí quên liều, quá liều

Quá liều

  • Nếu bạn quên liều, bạn có thể uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian đó gần với thời gian uống của liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua và tiếp tục uống theo liều lượng quy định.
  • Tuyệt đối không cộng dồn liều để uống, điều này rất dễ dẫn tới tình trạng quá liều.

Quên liều

  • Hiện chưa có thông tin phản hồi về việc uống quá liều Acritel gây ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh hay không. Tuy nhiên việc uống qua liều sẽ làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ.
  • Nếu có biểu hiện bất thường, bạn cần đến ngay cơ sở y tế để có biện pháp cấp cứu kịp thời.

7. Chống chỉ định

Chống chỉ định với các bệnh nhân mẫn cảm với Levocetirizine dihydrochloride hoặc dẫn xuất piperazine và các thành phần khác của thuốc.

Không dùng cho nếu bạn bị suy thận nặng có độ thanh thải creatinine dưới 10 ml/phút.

8. Tác dụng phụ của thuốc acritel

Bên cạnh các tác dụng của thuốc, khi sử dụng Acritel, bạn có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn như:

Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Acritel:

  • Đối với hệ tiêu hóa: khô miệng, tiêu chảy, táo bón, nôn
  • Đối với hệ thần kinh: đau đầu, mệt mỏi

Tác dụng phụ hiếm gặp khi sử dụng thuốc Acritel:

  • Dị ứng da: quá mẫn, sốc phản vệ, sưng da, ngứa, phát ban, nổi mụn mủ
  • Thần kinh: co giật, tê và ngứa ran, chóng mặt, hung hăng, kích động, ảo giác, trầm cảm, rối loạn vận động
  • Mắt: rối loạn thị giác, mờ mắt, tầm nhìn đôi
  • Tim mạch: nhịp tim không đều, nhịp tim nhanh
  • Phổi: khó thở
  • Tiêu hóa: gây buồn nôn, nôn, viêm gan
  • Tiểu khó hoặc đau
  • Đau nhức cơ bắp, xương khớp

9. Tương tác thuốc

Không có nghiên cứu tương tác của Levocetirizine với các hợp chất khác. Các nghiên cứu các hợp chất racemate cetirizine đã chứng minh rằng, không có tương tác bất lợi liên quan đến lâm sàng của chất này.

Mức độ hấp thu của levocetirizine không giảm khi dùng thức ăn, mặc dù tốc độ hấp thu giảm.

Nếu bạn nhạy cảm với nhóm thuốc kháng histamin, bạn không được sử dụng levocetirizine với các thuốc ức chế thần kinh trung ương hoặc rượu vì có thể làm giảm nhận thức.

Levocetirizine có tương tác nghiêm trọng với:

  • Isocarboxazid
  • Tranylcypromine

Levocetirizine có tương tác vừa phải với:

  • Clobazam
  • Hyaluronidase
  • Luraidone
  • Phenelzin
  • Ritonavir

Levocetirizine có tương tác nhẹ với:

  • Thuốc nhuộm
  • Theophylline

10. Thận trọng khi dùng thuốc Acritel

  • Phụ nữ mang thai: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Acritel với đối tượng này, cần có sự chỉ dẫn của bác sĩ mới được sử dụng.
  • Phụ nữ đang cho con bú: levocetirizine có thể bài tiết qua sữa mẹ, các mẹ nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.
  • Lái xe: Thuốc có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi, suy nhược cho người bệnh. Do đó, bạn cần thận trọng trong quá trình làm việc, đảm bảo an toàn cho bản thân.
  • Người cao tuổi, suy gan, thận: bệnh nhân không được tự ý sử dụng thuốc, cần có bác sĩ kê đơn, chỉ định liều dùng trước khi dùng.
  • Với bệnh nhân có tiền sử tăng nhãn áp góc hẹp, phì đại tuyến tiền liệt, loét dạ dày tá tràng, tắc nghẽn môn vị hoặc tắc nghẽn cổ bàng quang, cần thận trọng khi sử dụng thuốc với đối tượng này.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc Acritel

Khi dùng thuốc, tránh uống rượu hoặc sử dụng thuốc ức chế thần kinh trung ương khác như: Barbituric, Benzodiazepin.

Do dạng bào chế là viên nén bao phim: do đó không được bẻ thuốc, nghiền thuốc khi uống.

Có thể xảy ra ngứa khi ngừng điều trị, đừng lo lắng, tình trạng này sẽ hết sau 1 thời gian hoặc tiếp tục sử dụng thuốc.

Nếu sử dụng hết liệu trình, bạn vẫn không thấy đỡ thì cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra.

Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả.

Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ 20 – 25, tránh ánh nắng trực tiếp, độ ẩm dưới 70%.

12. Thuốc Acritel có tốt không?

Ưu điểm:

  • Điều trị được hầu hết các loại dị ứng, bao gồm cả dị ứng theo mùa, dị ứng không theo mùa.
  • Tương đối an toàn với phụ nữ mang thai

Nhược điểm:

  • Không dùng được cho trẻ dưới 6 tuổi, mặc dù trẻ dưới 6 tuổi là đối tượng dễ bị dị ứng nhất.
  • Giá hơi cao (thuốc có giá là 130.000 đồng).

13. Phân biệt thật giả

Để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, người bệnh nên mua hàng tại các cửa hàng thuốc uy tín. Khi mua hàng, bạn cần quan sát các đặc điểm của hộp thuốc để phân biết hàng thật, hàng giả. Một số đặc điểm người mua nên lưu ý:

  • Vỏ hộp có màu xanh ngọc và trắng.
  • Có tem của nhà sản xuất
  • Màu sắc sắc nét, không bị nhòe, không bị mờ.
  • Chữ Acritel màu đen có viền trắng bao ngoài.

Khi mua hàng tại nhà thuốc MedPhar, người bệnh và người nhà hoàn toàn có thể an tâm, tin tưởng về chất lượng và giá của thuốc. Nhà thuốc MedPhar cam kết bán hàng chính hãng.

14. Dược lý

14.1. Dược động học:

Hấp thu:

  • Levocetirizine được hấp thu nhanh chóng sau khi uống.
  • Ở người lớn, sau khi dùng thuốc, nồng độ cao nhất của hoạt chất trong huyết tương đạt được sau 0,9 giờ. Sau hai ngày, bệnh nhân đạt được trạng thái ổn định. Nồng độ đỉnh thường là 308 ng/ml và 270 ng/ml sau khi dùng liều đơn 5mg và liều duy trì tương ứng.
  • Mức độ hấp thu không phụ thuộc vào liều và không bị thay đổi bởi thực phẩm, nhưng nồng độ cao nhất bị giảm và trì hoãn.

Phân bố:

  • Không có dữ liệu phân bố thuốc vào các mô ở người và dữ liệu Levocetirizine đi qua hàng rào máu não. Ở chuột và chó, nồng độ thuốc ở các mô cao nhất được tìm thấy ở gan và thận, thấp nhất trong khoang CNS.
  • Ở người, Levocetirizine liên kết chủ yếu với protein huyết tương, chiếm tới 90%. Sự phân phối levocetirizine là hạn chế, vì thể tích phân bố là 0,4 l/kg.

Chuyển hóa:

  • Mức độ chuyển hóa của levocetirizine ở người thấp hơn 14% và do đó sự khác biệt do đa hình di truyền hoặc việc sử dụng đồng thời các thuốc ức chế enzyme, đây chỉ là các giả thuyết được đặt ra tạm thời, không có cơ sở giải thích tại sao.
  • Con đường trao đổi chất bao gồm quá trình oxy hóa nhân thơm, N- và O- dealkyl hóa và liên hợp taurine. Các con đường Dealkyl hóa chủ yếu được trung gian bởi CYP 3A4 trong khi quá trình oxy hóa thơm liên quan đến nhiều đồng phân CYP và / hoặc không xác định. Levocetirizine không có tác dụng đối với các hoạt động của CYP isoenzyme 1A2, 2C9, 2C19, 2D6, 2E1 và 3A4 ở nồng độ cao hơn nồng độ đỉnh đạt được sau liều uống 5 mg.
  • Do sự trao đổi chất thấp và không có khả năng ức chế chuyển hóa, sự tương tác của levocetirizine với các chất khác là không thể xảy ra.

Thải trừ:

  • Ở người trưởng thành, thời gian bán hủy trong huyết tương là 7,9 ± 1,9 giờ. Ở trẻ nhỏ, thời gian bán hủy ngắn hơn.
  • Độ thanh thải toàn bộ cơ thể trung bình là 0,63 ml/phút/kg. Levocetirizine và các chất chuyển hóa chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu, trung bình 85,4% liều dùng. Bài tiết levocetirizine qua phân chỉ chiếm 12,9%.
  • Levocetirizine được bài tiết cả bằng cách lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận.

14.2. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc kháng histamine sử dụng toàn thân, dẫn xuất piperazine.

Cơ chế hoạt động:

  • Levocetirizine, một đồng phân (R) của cetirizine, là một chất đối kháng mạnh và chọn lọc của các thụ thể H1 ngoại vi.
  • Các nghiên cứu cho thấy, levocetirizine có ái lực cao với các thụ thể H1 của con người (Ki = 3,2nmol / l). Levocetirizine có ái lực cao gấp 2 lần so với cetirizine (Ki = 6,3nmol / l). Levocetirizine tách khỏi các thụ thể H1 với thời gian bán hủy là 115 ± 38 phút.
  • Sau khi dùng một liều duy nhất, levocetirizine cho thấy tỷ lệ chiếm thụ 90% sau 4 giờ và 57% sau 24 giờ.
  • Các nghiên cứu về dược lực học ở những người tình nguyện khỏe mạnh chứng minh rằng, với một nửa liều, levocetirizine có hoạt tính tương đương với cetirizine, cả ở da và mũi.

Tác dụng dược lực học:

  • Hoạt tính dược lực học của levocetirizine đã được nghiên cứu trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát:
  • Trong một nghiên cứu so sánh tác dụng của levocetirizine 5mg, desloratadine 5mg điều trị levocetirizine dẫn đến giảm đáng kể sự hình thành và phát ban trong 12 giờ đầu tiên và kéo dài trong 24 giờ, (p 0,001) so với desloratadine.
  • Dùng liều khởi đầu của levocetirizine 5mg trong việc kiểm soát các triệu chứng dị ứng do phấn hoa đã được quan sát thấy đạt hiệu quả sau 1 giờ uống thuốc.

15. Một số câu hỏi liên quan

  • Tôi bị dị ứng nhẹ, có thể giảm liều xuống một nửa được không?

Bệnh nhân không được tự ý giảm liều dùng nếu không có sự đồng ý của bác sĩ. Do vậy, để đánh giá chính xác mức độ dị ứng của bạn, bạn nên đến các trung tâm y tế kiểm tra và được tư vấn kỹ về cách sử dụng cũng như liều dùng.

  • Tôi có thể dùng Azithromycin với acritel được không?

Các nghiên cứu về tương tác thuốc của thuốc Acritel cho thấy, khi sử dụng Azithromycin với Acritel không xảy ra bất kỳ tác dụng có hại nào.

  • Tôi bị ngứa dữ dội khi dùng thuốc, có thể dừng sử dụng được không?

Trong trường hợp bị ngứa dữ dội khi dùng thuốc, bạn cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ tư vấn để có biện pháp xử lý thích hợp.

Một số lựa chọn thay thế:

Xem thêm: các thuốc chống dị ứng của Nhà thuốc Medphar

Nguồn: https://www.medicines.org.uk/emc/product/10887/smpc

5/5 (3 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *