THUỐC BẢO VỆ GAN URUSEL

Thuốc bảo vệ gan Urusel tại Nhà thuốc Medphar

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Urusel. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị sỏi mật ở gan được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1.Thuốc Urusel là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Urusel là thuốc thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh gan thận, mật
  • SĐK: VN-14640-12
  • Nơi sản xuất: Hàn Quốc
  • Công ty sản xuất: Young Poong Pharma.Co., Ltd
  • Dạng bào chế: Viên nang mềm

2. Thành phần của thuốc Urusel

Thành phần:

Acid Ursodeoxycholic…………………………  50mg

Thiamin nitrat …………………………………. 10mg

Riboflavin ………………………………………. 5mg

Tá dược:  Vừa đủ

Thông tin về Acid Ursodeoxycholic:

Axit Ursodeoxycholic (UDCA), còn được gọi là Ursodiol, là một loại axit mật thứ cấp. Nó được sản xuất ở người và hầu hết các loài khác từ sự trao đổi chất của vi khuẩn đường ruột. Nó được tổng hợp ở gan và lần đầu tiên được tìm thấy trong mật gấu, đó là dẫn xuất của Ursus. Ở dạng tinh khiết, Axit Ursodeoxycholic được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa một số bệnh về gan hoặc ống mật.

Thông tin về Thiamin Nitrat: 

Thiamin nitrat còn được gọi là vitamin B1, là một hợp chất không màu với công thức hóa học C12H17N4OS. Nó hòa tan trong nước và không hòa tan trong rượu. Thiamine bị phân hủy nếu đun nóng. Thiamine lần đầu tiên được phát hiện bởi Umetaro Suzuki tại Nhật Bản.

Thông tin về  Riboflavin:

Riboflavin là vitamin B2, có trong một số loại thực phẩm như sữa, thịt, trứng, các loại hạt, bột ngũ cốc và rau xanh. Riboflavin thường được sử dụng kết hợp với các vitamin B khác trong các sản phẩm phức hợp vitamin B.

3. Thuốc Urusel giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Thuốc Urusel có giá 450.000VNĐ/ Hộp. Bạn có thể mua thuốc Heparegen tại Nhà thuốc Medphar.

Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7. Cam kết bán hàng chính hãng từ nhà sản xuất, đặt sức khỏe người tiêu dùng lên hàng đầu.

4. Thuốc Urusel có tác dụng gì?

Urusel là sự phối hợp của 3 loại dược chất Acid Ursodeoxycholic, Thiamin nitrat, Riboflavin: 

Tác dụng của Axit Ursodeoxycholic: Axit Ursodeoxycholic (UDCA) được sử dụng để điều trị các bệnh gan ứ mật.

Cơ chế hoạt động của Axit Ursodeoxycholic:

  • UDCA bảo vệ tế bào cholangiocytes chống độc của axit mật kỵ nước, do điều chế thành phần của các mixen giàu phospholipid, giảm độc tế bào axit mật và làm giảm nồng độ độc của tế bào axit mật kỵ nước trong cholangiocytes.
  • UDCA kích thích bài tiết gan thông qua Ca2+ và cơ chế phụ thuộc protein C-alpha, kích hoạt p38 (MAPK) và kinase điều hòa tín hiệu ngoại bào (Erk) dẫn đến chèn các phân tử vận ​​chuyển (Erk).
  • UDCA bảo vệ tế bào gan chống lại apoptosis do axit mật, liên quan đến sự ức chế chuyển đổi tính thấm của màng ty thể (MPPT).
  • Trong xơ gan mật tiên phát, UDCA cải thiện các chất hóa học trong huyết thanh, có thể trì hoãn sự tiến triển của bệnh đến xơ hóa hoặc xơ gan nặng và kéo dài sự sống. Trong viêm đường mật xơ cứng tiên phát, cải thiện hóa chất trong huyết thanh và các dấu hiệu của bệnh.

Tác dụng của Thiamin nitrat:

  • Thiamin nitrat được sử dụng trong các điều kiện liên quan đến nồng độ thiamine thấp, bao gồm beriberi và viêm dây thần kinh liên quan đến bệnh nấm.
  • Thiamin nitrat cũng được sử dụng cho các vấn đề tiêu hóa bao gồm kém ăn, viêm loét đại tràng và tiêu chảy liên tục .
  • Thiamin nitrat giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, tiểu đường, bệnh tim, nghiện rượu, lão hóa, một loại tổn thương não gọi là hội chứng tiểu não, lở loét, các vấn đề về thị lực như đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp,….
  • Các ứng dụng khác bao gồm việc ngăn ngừa ung thư cổ tử cung ở những người bị bệnh tiểu đường.

Tác dụng của Riboflavin:

  • Riboflavin có tác dụng chuyển hóa chất béo và protein. Nó cũng giúp chuyển đổi carbohydrate thành glucose để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Riboflavin giúp điều trị chứng đau nửa đầu và viêm giác mạc.

5. Thuốc Urusel trị bệnh gì?

Thuốc Urusel có tác dụng làm giảm kích thước, tan sỏi mật, giảm ứ mật ở gan, làm chậm sự tiến triển của xơ gan ứ mật nguyên phát, bổ sung các vitamin B1, B2.

Urusel được chỉ định trong những trường hợp:

  • Hỗ trợ điều trị sỏi đường mật có chứa lượng lớn cholesterol
  • Phục hồi hoạt động và chức năng gan cho người mắc bệnh gan mãn tính
  • Làm giảm các biểu hiện bất thường hay gặp ở đường mật như chán ăn, khó tiêu, mệt mỏi

6. Liều dùng và cách dùng thuốc Urusel

Liều dùng:

Đối với người lớn: Sử dụng Urusel mỗi ngày với liều lượng 7,5 mg/kg

Đối với người béo phì: Uống 10mg/kg mỗi ngày

Sử dụng Urusel để ngăn ngừa và điều trị sỏi mật có Cholesterol: Uống mỗi lần 4 viên, ngày uống 3 lần.

Liệu trình sử dụng:

  • Urusel nên được sử dụng liên tục trong 6 tháng và có thể đến 1 năm đối với người điều trị sỏi mật đường kính > 1cm.
  • Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng thường xuyên và đều đặn, không nên bỏ liều (không bỏ quá 2 liều liên tiếp). Điều này sẽ làm giảm tác dụng của thuốc và tăng thời gian sử dụng thuốc.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều: 

  • Nếu lỡ quên một liều, bạn hãy bổ sung ngay khi nhớ ra. Nhưng cần lưu ý chỉ bổ sung cách liều đã quên từ 1-2 h
  • Nếu gần đến giờ sử dụng liều tiếp theo thì bạn có thể bỏ qua và không cần phải bổ sung
  • Tuyệt đối không tự ý tăng liều để bổ sung cho liều đã quên
  • Bạn cũng không nên sử dụng hai liều quá sát nhau

Quá liều: 

Sử dụng thuốc Urusel quá liều gây nên rất nhiều tác dụng xấu. Biểu hiện của những tác dụng phụ đó là nổi mẩn ngứa, hoa mắt, chóng mặt, đi ngoài,… Khi xảy ra những tác dụng phụ do quá liều hoặc nghi ngờ mình sử dụng quá liều cần thông báo ngay với các bác sĩ chuyên khoa để có hướng điều trị thích hợp.

7. Chống chỉ định

Không sử dụng Urusel trong những trường hợp sau:

  • Người mẫn cảm bất kì thành phần nào của thuốc
  • Người mắc bệnh gan nặng và mạn tính
  • Người mắc chứng tắc ống mật hoàn toàn
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú

8. Tác dụng phụ của thuốc Urusel

Sử dụng thuốc sai cách làm thuốc xảy ra nhiều tác dụng phụ. Với Urusel, tác dụng phụ của nó là làm rối loạn các cơ quan. Dưới đây là 5 rối loạn thường gặp do tác dụng phụ của Urusel gây ra:

  • Rối loạn tiêu hóa: khó chịu ở bụng, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
  • Rối loạn hệ thống miễn dịch: quá mẫn thuốc bao gồm phù mặt, phù phổi,  nổi mề đay, da nóng rát, ngứa.
  • Rối loạn cơ xương và mô liên kết dẫn đến đau cơ.
  • Rối loạn hệ thần kinh: chóng mặt, nhức đầu, đau ngực, cảm thấy khó thở.
  • Rối loạn da và mô dưới da: rụng tóc, ngứa, phát ban.

Nếu các tác dụng phụ của thuốc Urusel xảy ra thường xuyên và ở mức độ nặng, bạn phải ngưng sử dụng thuốc, thông báo cho bác sĩ và đến ngay cơ sở Y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.

9. Khả năng tương tác thuốc của Urusel

  • Urusel có khả năng làm hạ đường huyết của người đái tháo đường.
  • Sử dụng Urusel cùng các estrogen, thuốc tránh thai đường uống, clofibrate, fenofibrate có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid.
  • Urusel có khả năng tương tác với các antacid chứa nhôm hydroxyd.
  • Thành phần  Riboflavin trong thuốc Urusel khi kết hợp cùng với sắt và acid folic làm giảm khả năng hấp thu sắt vào trong cơ thể.

10. Thận trọng khi dùng thuốc Urusel

  • Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng Urusel cho phụ nữ mang thai mặc dù chưa có bằng chứng chứng minh về ảnh hưởng xấu của thuốc Urusel đến đối tượng này. Tuy nhiên, thành phần Riboflavin làm ức chế hấp thu sắt và acid folic, làm tăng nguy cơ thiếu máu ở phụ nữ mang thai. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thai phụ và cả thai nhi: tiền sản giật, sinh non, thai chết lưu, trẻ bị dị tật bẩm sinh,…
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng thuốc Urusel cho phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú. Vì cả 3 thành phần chính trong thuốc: axit Ursodeoxycholic, Thiamin, Riboflavin đều được bài tiết qua sữa mẹ. Trẻ bú sữa mẹ có những thành phần này sẽ gặp nhiều tác động xấu: chậm phát triển, suy dinh dưỡng, suy giảm hệ miễn dịch,…
  • Lái xe: Urusel không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do vậy, bác tài và những người vận hành máy móc có thể yên tâm sử dụng.
  • Suy thận, người già: Thận trọng trong sử dụng thuốc Urusel cho người suy thận, người già. Trong quá trình sử dụng phải tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng. Nếu xảy ra bất kỳ biểu hiện bất thường thì bạn phải dừng ngay thuốc và đến trung tâm Y tế gần nhất để kiểm tra.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc

Để Urusel mang lại cho bạn nhiều tác dụng điều trị và hạn chế những tác dụng không mong muốn có thể xảy ra, bạn không nên bỏ qua 7 lời khuyên dưới đây:

  • Trước khi mua thuốc, bạn nên kiểm tra hạn sử dụng (36 tháng kể từ ngày sản xuất), đảm bảo thuốc còn hạn sử dụng.
  • Không nên sử dụng thuốc gần đến ngày hết hạn. Bởi một số sai sót trong quá trình bảo quản và vận chuyển khiên thuốc không còn tác dụng như mong muốn.
  • Thuốc chưa có dấu hiệu nấm mốc, hư hỏng nhưng nếu đã mở ra trước đó 2 tháng thì không nên sử dụng nữa.
  • Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả.
  • Bạn không ăn bưởi/ uống nước ép bưởi trong vòng 2 tiếng trước và sau khi uống thuốc. Các thành phần trong bưởi sẽ phá vỡ Riboflavin khiến cơ thể không thu được hiệu quả tốt khi sử dụng thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ/ dược sĩ về các loại thuốc, thực phẩm chức năng và các vitamin mà bạn đang dùng để tránh xảy ra tương tác thuốc.
  • Hạn chế ăn các đồ ăn cay nóng, các loại đồ uống có cồn và thuốc lá để bệnh không bị nặng thêm và rút ngắn liệu trình điều trị.

Bảo quản:

  • Nên bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh để thuốc ở nơi ẩm ướt hay chịu tác động của ánh sáng mặt trời
  • Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi

12. Thuốc Urusel có tốt không?

Ưu điểm:

  • Urusel có tác dụng tốt trong việc cải thiện chức năng gan và làm giảm kích thước sỏi mật.
  • Thuốc Urusel được bào chế ở dạng viêm nang nên dễ dàng, thuận tiện trong sử dụng hơn là dạng tiêm.

Nhược điểm: 

  • Giá thành cao (khoảng 450.000 đồng/ hộp)
  • Thời gian điều trị dài (6 tháng- 1 năm)

13. Phân biệt thuốc Urusel thật và giả

Hàng giả, hàng nhái trên thị trường ngày càng nhiều và tinh vi trong hình thức, mẫu mã. Tuy nhiên, nó cũng gặp phải nhiều sai sót. Vậy nên khi đi mua hàng, các bạn cần kiểm tra kỹ để tránh tiền mất tật mang. Dưới đây là một vài đặc điểm của thuốc Urusel thật, hy vọng có thể giúp khách hàng trong việc tìm mua sản phẩm:

  • Vỏ giấy của thuốc có màu xanh rêu.
  • Tên thuốc “ URUSEL” có màu trắng, to, rõ ràng.
  • Thành phần thuốc, nhà sản xuất “ Young Poong Pharma.Co., Ltd” và địa chỉ được in trên vỏ hộp.
  • Một hộp thuốc Urusel có 12 vỉ, mỗi vỉ có 5 viên nang mềm màu xanh (một nửa theo chiều dọc thuốc màu đậm hơn).
  • Thuốc còn nguyên tem niêm phong.
  • Các thông tin trên thuốc rõ ràng, không bị nhòe mực.

14. Dược lý

14.1. Dược lực

Dược lực học của Axit Ursodeoxycholic (ursodiol) :

Ursodiol là một loại axit mật làm giảm lượng cholesterol do gan sản xuất và được hấp thụ bởi ruột. Ursodiol giúp phá vỡ cholesterol đã hình thành sỏi trong túi mật. Ursodiol cũng làm tăng lưu lượng mật ở bệnh nhân xơ gan mật nguyên phát.

Dược lực học của Riboflavin: 

Mã ATC: A11HA40

Riboflavin (vitamin B2) là một vi chất dinh dưỡng dễ hòa tan trong nước, có vai trò chính trong việc duy trì sức khỏe của con người. Giống như các vitamin B khác, nó hỗ trợ sản xuất năng lượng bằng cách hỗ trợ quá trình chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein. Vitamin B2 cũng cần thiết cho sự hình thành và hô hấp của hồng cầu, sản xuất kháng thể và điều chỉnh sự tăng trưởng và sinh sản của con người. Nó cần thiết cho làn da khỏe mạnh, móng tay, tóc mọc và sức khỏe tốt nói chung, bao gồm cả điều chỉnh hoạt động của tuyến giáp. Riboflavin cũng giúp ngăn ngừa hoặc điều trị nhiều loại rối loạn mắt, bao gồm một số trường hợp đục thủy tinh thể.

Dược lực của Thiamin:

Mã ATC: A11DA01

Thiamine đóng một vai trò quan trọng trong chuyển hóa glucose nội bào. Thiamine ức chế tác dụng của glucose và insulin đối với sự tăng sinh tế bào cơ trơn động mạch. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể chuyển đổi carbohydrate và chất béo thành năng lượng. Ngoài ra, loại vitamin B1 này còn cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường và giúp duy trì hoạt động của tim, hệ thống thần kinh và tiêu hóa.

Thiamine không thể được lưu trữ trong cơ thể. Tuy nhiên, một khi được hấp thu, vitamin tập trung trong mô cơ.

14.2. Dược động học

Dược động học của axit ursodeoxycholic (UDCA):

Phân bố: Sau khi vào cơ thể theo đường uống, UDCA vào máu và được chuyển vào gan, chỉ một lượng nhỏ lưu thông trong vòng tuần hoàn.

Chuyển hóa: UDCA hấp thu vào gan và gắn kết với glycin hoặc taurin rồi thải vào mật.

Thải trừ: UDCA chủ yếu đào thải qua phân, một lượng nhỏ đào thải qua sữa mẹ, qua thận và qua mật.

Dược động học của Thiamin: 

Hấp thu: Chỉ một lượng nhỏ Thiamin được hấp thu qua đường tiêu hóa.

Phân bố: Thiamin phân bố tại não, dịch não – tủy sống, tim, thận, gan, cơ.

Chuyển hóa: Thiamin chuyển hóa thành chất có hoạt tính là Thiamine pyrophosphate.

Thải trừ: Thiamin thải trừ qua thận và có khả năng bài tiết qua sữa mẹ.

Dược động học của Riboflavin: 

Hấp thu: Riboflavin được hấp thu qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên phạm vi hấp thu bị giới hạn bởi khoảng tiếp xúc của thuốc với màng chất nhầy thích ứng nơi mà sự hấp thu xảy ra. Phạm vi hấp thụ của Riboflavin được tăng lên khi sử dụng thuốc cùng với thức ăn.

Phân bố: Riboflavin được phân bố rộng rãi đến các mô.

Chuyển hóa: Ở thành ruột, Riboflavin được chuyển hóa thành các chất có hoạt tính là Flavin mononucleotide và Flavin adenine dinucleotide.

Thải trừ: Riboflavin được bài tiết qua sữa mẹ, thải trừ qua thận và mật.

15. Một số câu hỏi liên quan

  • Tôi bị sỏi đường mật nhưng bác sĩ chưa cho mổ, tôi sử dụng thuốc này được không?

Bạn có thể sử dụng Urusel cho trường hợp có sỏi nhưng chưa được chỉ định để mổ. Thuốc có tác dụng làm giảm kích thước và tan sỏi mật.

  • Tôi bị sỏi mật và thuộc dạng béo phì, với hàm lượng như trên thì tôi uống khoảng bao nhiêu viên thuốc/ ngày?

Với những người béo phì, liều dùng là 10 mg/kg/ngày, tương ứng với 2-3 viên thuốc/ ngày. Bạn cố gắng kiên trì sử dụng thuốc trong khoảng 6 tháng- 1 năm để sỏi mật có thể biến mất hoàn toàn. 

Một số lựa chọn thay thế:

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *