THUỐC BẢO VỆ GAN HEPEVEREX

Thuốc bảo vệ gan Hepeverex tại Nhà thuốc Medphar

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Hepeverex. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc điều trị bệnh gan được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1.Thuốc Hepeverex là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Thuốc Hepeverex thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh gan cấp và mạn tính.
  • SĐK: VD-25231-16
  • Nơi sản xuất: Việt Nam
  • Công ty sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV.
  • Dạng bào chế: bột pha uống.

2. Thành phần của thuốc Hepeverex

Mỗi gói 5g chứa:

L-Ornithin-L-Aspartat………..3g

Tá dược: sorbitol, aspartame, bột mùi cam, sunset yellow lake.

  • Thông tin về L-Ornithin-L-Aspartat: L-Ornithin-L-Aspartat (LOLA) là dạng muối bền của hai amino acid quan trọng trong chu trình chuyển hóa ở gan là Ornithin và Aspartat.
  • LOLA tham gia vào quá trình giải độc của cơ thể thông qua hoạt động của hai con đường giải độc amoniac là tổng hợp ure và tổng hợp glutamin.

3. Thuốc Hepeverex 3g giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Thuốc Hepeverex 3g có giá 380.000đ/hộp 10 gói.

Bạn có thể mua thuốc Hepeverex tại nhà thuốc Medphar. Chúng tôi có dịch vụ tư vấn miễn phí 24/7 và cam kết bán hàng chính hãng từ nhà sản xuất.

Mua thuốc tại nhà thuốc Medphar bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng và giá thành của sản phẩm.

4. Thuốc Hepeverex có tác dụng gì?

  • L-Ornithin-L-Aspartat: Ornithin có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa amoniac thành urê. Nó vừa là chất hoạt hóa enzym ornithin carbamoyltransferase và carbamoyl phosphat synthetase vừa là cơ chất cho sự tổng hợp ure. L-Ornithin-L-Aspartat còn kích thích tổng hợp glutamin.
  • Hai hoạt động tổng hợp này đóng vai trò quan trọng, giúp chuyển hóa amoniac độc thành các chất ít độc hơn ở gan và não. Từ đó giúp làm giảm các triệu chứng hôn mê nghiêm trọng do NH3 gây ra ở người có bệnh về gan.

5. Thuốc Hepeverex trị bệnh gì?

  • Thuốc Hepeverex được chỉ định để điều trị các bệnh gan hay các biến chứng liên quan đến suy giảm khả năng thải độc của gan (ví dụ: xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan cấp và mạn tính).
  • Hepeverex đặc biệt được dùng trong các trường hợp tăng amoniac máu, điều trịnh biến chứng não gan, rối loạn nhận thức, tiền hôn mê hay biến chứng thần kinh do amoniac.

6. Liều dùng và cách dùng thuốc Hepeverex

Liều dùng:

  • Người lớn: dùng 1 gói/lần, 1 ngày uống từ 1 đến 2 lần.
  • Nếu có chỉ định đặc biệt khác từ bác sĩ, bạn phải tuân theo liều được kê.
  • Không dùng cho thanh thiếu niên và trẻ em.

Cách dùng:

  • Hòa tan thuốc với một lượng nước vừa đủ (khoảng 200ml)
  • Có thể uống thuốc cùng nước tinh khiết, nước ép trái cây hay trà.
  • Uống thuốc Hepeverex sau bữa ăn.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều:

  • Quên liều: Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, nên bỏ qua liều thuốc đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo như kế hoạch. Tuyệt đối không gấp đôi liều để bổ sung.
  • Quá liều: Chưa có trường hợp quá liều thuốc Hepeverex nào được báo cáo. Tuy nhiên, bạn nên uống đủ và đúng liều, thường xuyên theo dõi các triệu chứng của bệnh nhân. Nếu có bất kì biểu hiện bất thường nào trong khi dùng thuốc, cần mang theo thuốc đến các cơ sở y tế để kiểm tra kịp thời.

7. Chống chỉ định

Thuốc Hepeverex chống chỉ định với bệnh nhân suy thận nặng, lượng creatinin trong huyết thanh cao (quá 3mg/100ml).

Không dùng thuốc Hepeverex cho người mẫn cảm với bất kì thành phần hay tá dược nào của thuốc.

8. Tác dụng phụ của thuốc Hepeverex

Dưới đây là một số tác dụng không mong muốn (ADR) có thể bạn sẽ gặp phải khi dùng thuốc Hepeverex:

Ít gặp:

Bạn có thể sẽ bị rối loạn tiêu hóa với các triệu chứng như đầy hơi, khó tiêu, táo bón hay tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng…

Rất hiếm gặp:

  • Thuốc gây ra các phản ứng xương khớp và các mô liên kết làm cơ thể cảm thấy mệt mỏi, đau nhức cơ xương, người thiếu sức sống..
  • Các phản ứng chưa biết: ảnh hưởng đến hệ miễn dịch: các phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ, phù mạch…
  • Với những phản ứng bất lợi nhẹ, bạn chỉ cần ngừng sử dụng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng, dị ứng hay phản vệ, cần được tiến hành điều trị hỗ trợ ngay lập tức (tại cơ sở y tế uy tín).
  • Không phải tất cả các tác dụng phụ đều được báo cáo. Chính vì vậy, nếu bạn thấy xuất hiện những biểu hiện trên hoặc có bất kì triệu chứng bất thường nào trong thời gian dùng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Mang theo thuốc đang sử dụng đến kiểm tra để tìm giải pháp kịp thời.

9. Khả năng tương tác thuốc của Hepeverex

  • Chưa có báo cáo về sự tương tác của L-Ornithin-L-Aspartat với các thuốc khác.
  • Thức ăn cũng không gây ra bất lợi gì trong quá trình dung nạp thuốc Hepeverex. Tuy nhiên, thuốc Hepeverex được khuyến cáo dùng sau bữa ăn tầm 20 phút.
  • Bạn cần liệt kê tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn bạn đang sử dụng cho bác sĩ biết. Việc này sẽ tránh được những tương tác có hại giữa các thuốc.

10. Thận trọng khi dùng thuốc Hepeverex

  • Phụ nữ mang thai: Chưa có dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng thuốc Hepeverex trong thời kì mang thai ở người. Các nghiên cứu về độc tính cho bào thai mới chỉ được thử nghiệm trên động vật. Do đó, không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai. Xem xét lợi ích và rủi ro khi dùng thuốc cho sản phụ.
  • Phụ nữ cho con bú: Nên tránh sử dụng thuốc khi đang trong thời kỳ cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
  • Lái xe: Thuốc có gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Bạn nên chú ý khi sử dụng thuốc Hepeverex.
  • Suy thận: Người suy thận nặng với nồng độ creatinin huyết tương cao (quá 3mg/100mg) không được dùng thuốc Hepeverex. Người có vấn đề về thận cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc

  • Phải pha thuốc với nước để uống, không ăn bột thuốc. Có thể pha với nước lọc, nước ép trái cây hoặc trà để dễ uống hơn.
  • Khi sử dụng liều cao thuốc Hepeverex, bệnh nhân cần được theo dõi lượng ure trong cơ thể.
  • Với bệnh nhân suy thận, cần giảm liều thuốc tùy vào tình trạng bệnh (ví dụ: ½ liều)
  • Thuốc có chứa sorbitol, nếu bạn có tiền sử không dung nạp bất kì loại đường nào, cần báo cho bác sĩ biết trước khi dùng thuốc Hepeverex.
  • Người bị phenylceton niệu và người cần hạn chế đưa phenylalanin vào cơ thể thì không được dùng thuốc này.
  • Không nên uống rượu bia hay chất kích thích trong thời gian dùng thuốc.
  • Thuốc có thể sẽ gây các phản ứng dị ứng bởi có chứa sunset yellow lake.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng thuốc. Tuyệt đối không uống thuốc đã hết hạn.
  • Chỉ uống thuốc khi bột còn khô, màu sắc và mùi vị không bị biến đổi so với mô tả (mục 14)
  • Nếu sử dụng hết liệu trình, vẫn không đỡ thì cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra

Bảo quản:

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp từ môi trường.
  • Sử dụng ngay khi mở gói thuốc. Luôn giữ thuốc trong bao bì kín.
  • Nhiệt độ bảo quản thích hợp là dưới 30 độ C.
  • Để thuốc xa tầm với của trẻ nhỏ và thú nuôi.

12. Thuốc Hepeverex có tốt không?

Ưu điểm:

  • Thuốc bột pha uống, vị ngọt, mùi cam nên rất dễ uống.
  • Ít gây tác dụng phụ.

Nhược điểm:

  • Thuốc cần pha với nước nên không tiện dụng.
  • Thuốc Hepeverex chỉ dùng cho người lớn.

13. Các dạng thường dùng của thuốc:

  • Thuốc bột Hepeverex 3g: là thuốc có hàm lượng là L-ornithin L-Aspartat 3g được bào chế dưới dạng bột pha uống.
  • Thuốc Hepeverex 150mg: là thuốc có hàm lượng là L-ornithin L-Aspartat 150mg được bào chế dưới dạng viên nén.

14. Phân biệt thuốc Hepeverex thật giả

  • Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc trước khi mua. Dưới đây là một số đặc điểm bên ngoài của thuốc Hepeverex bạn nên tham khảo trước khi mua thuốc:
  • Vỏ hộp có màu trắng và cam. Hộp giấy cứng cáp.
  • Các thông tin về thành phần, địa chỉ sản xuất và logo nhà sản xuất in đầy đủ trên vỏ hộp.
  • Màu in sắc nét, dễ nhìn, không bị nhòe mực.
  • Tem niêm phong nguyên vẹn.
  • Hộp có 10 gói 5g. Bột dạng khô, rời, màu cam đồng nhất, có mùi cam và vị ngọt.
  • Bạn có thể hoàn toàn an tâm về chất lượng và giá cả của sản phẩm Khi mua thuốc tại Nhà thuốc MedPhar chúng tôi. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí về bệnh và các thông tin khác của thuốc.

15. Dược lý

Dược lực:

  • L-Ornithin-L-Aspartat giúp tăng cường tổng hợp ure, chuyển amoniac độc hại thành ure và được thải ra ngoài. Chất này giúp giảm nồng độ amoniac trong gan và não, nhờ vậy giảm các biến chứng nguy hiểm do NH3 gây ra, giúp giải độc và bảo vệ gan.
  • L-Ornithin-L-Aspartat là dạng muối bền của hai amino acid là Ornithin và Aspartat, cả hai amino acid này đều tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa quan trọng của cơ thể. Ornithin và Aspartat làm tăng quá trình tổng hợp ure và glutamin từ amoniac để giải độc cho gan và não. Đồng thời, chúng cũng kích thích sự tạo thành alpha-ketoglutarate và glutamate để giảm nồng độ NH3 ở não, tham gia tạo ATP cho nhiều chu trình chuyển hóa trong cơ thể.

Dược động học:

  • Sau khi uống, L-Ornithin-L-Aspartat phân ly thành L-Ornithin và L-Aspartat.
  • Tại tường uống, sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc là khoảng 80,2%. Thuốc được hấp thu tại ruột non, phụ thuộc vào gradient nồng độ ion Na+
  • Thời gian bán thải ngắn, chỉ khoảng 0,3-0,4 giờ. Một lượng nhỏ L-Aspartat được tìm thấy trong nước tiểu ở dạng chưa chuyển hóa.

16. Một số câu hỏi liên quan

Thuốc Hepeverex có dùng được cho trẻ em không?

Không, thuốc Hepeverex chỉ dùng được cho người lớn. Chưa có nghiên cứu đảm bảo sự an toàn của thuốc với trẻ nhỏ.

Tôi có thể dùng thuốc cùng với sữa được không?

Có thể pha thuốc với sữa để uống. Thuốc có vị ngọt và mùi cam dễ chịu dễ uống, nên để đảm bảo hấp thu thuốc, nên uống thuốc với nước lọc.

Thuốc Hepeverex và Vin Hepa thành phần có giống nhau không?

Hai thuốc này có thành phần giống nhau, đều là L-ornithine-L-aspartate. Tuy nhiên, dạng bào chế và hàm lượng của 2 thuốc là khác nhau. Thuốc Hepeverex hiện chỉ có dạng uống, Vin Hepa có cả dạng tiêm tĩnh mạch. Cần chú ý khi dùng đồng thời 2 thuốc này.

Thuốc Hepeverex là dạng thuốc bột Hepareverex đúng không?

Đúng. Thuốc Hepeverex được bào chế ở dạng bột pha uống.

Một số lựa chọn thay thế:

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *