THUỐC BẢO VỆ GAN FYNKHEPAR

Thuốc bảo vệ gan Fynkhepar tại Nhà thuốc Medphar

Tại bài viết này, Nhà thuốc MedPhar sẽ cung cấp các thông tin chuyên sâu về thuốc Fynkhepar. Một sản phẩm nổi bật trong danh mục thuốc chữa bệnh gan được đội ngũ bác sĩ và dược sĩ của chúng tôi tin dùng.

1.Thuốc Fynkhepar là thuốc gì?

  • Nhóm thuốc: Thuốc Fynkhepar là thuốc đặc trưng trong nhóm thuốc điều trị các bệnh về gan
  • Số Đăng ký: VN-7559-09
  • Nơi sản xuất: Ấn Độ
  • Công ty sản xuất: FYNK Pharmaceuticals – ẤN ĐỘ
  • Dạng bào chế: viên nén bao phim

2. Thành phần của thuốc Fynkhepar

Thành phần chính:

Silymarin …………………………………………………200mg

Tá dược: Titan oxit, lactose, tinh bột, povidon, magnesi stearat, red 40, yellow 5.

Tác dụng của Silymarin:

  • Silymarin là một chiết xuất lipophilic từ hạt và cây của cây cúc gai (hay còn gọi là cây kế sữa). Đây là một phức hợp bao gồm ba đồng phân flavonolignans (silybin, silychristin và silydianin), gọi chung là silymarin.
  • Silybin là thành phần có mức độ hoạt động sinh học lớn nhất và chiếm 50% 70% silymarin.
  • Silymarin hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp cơ thể giảm sản xuất các gốc tự do và peroxide hóa lipid. Silymarin được sử dụng để điều trị bệnh gan do rượu, viêm gan và các bệnh gan do độc tố gây ra.
  • Silymarin có tác dụng ổn định màng và hoạt động chống oxy hóa, thúc đẩy tái tạo tế bào gan và giảm các phản ứng viêm, ức chế quá trình xơ hóa ở gan.

3. Thuốc Fynkhepar giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá thuốc Fynkhepar 200mg là 400.000VNĐ/hộp, được bán tại Nhà thuốc MedPhar. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc và tư vấn miễn phí 24/7.

4. Thuốc Fynkhepar 200mg có tác dụng gì?

  • Thuốc Fynkhepar tác dụng trong điều trị các triệu chứng viêm ở gan, ức chế quá trình xơ hóa và thúc đẩy tái tạo tế bào gan.
  • Theo các nghiên cứu mở, silymarin có trong thuốc Fynkhepar 200mg giúp tăng đáng kể thời gian sống của bệnh nhân bị xơ gan do rượu.
  • Fynkhepar 200mg giúp giảm sự tăng sinh tế bào khối u, sự hình thành mạch cũng như kháng histamin. Hơn nữa, nó cũng giúp bạn ức chế sự sản sinh protein do yếu tố hoại tử khối u và biểu hiện mARN do các phân tử bám dính.

5. Thuốc Fynkhepar chữa bệnh gì?

Thuốc Fynkhepar điều trị các bệnh về gan, bao gồm:

  • Viêm gan cấp tính, viêm gan mạn tính
  • Suy gan
  • Gan nhiễm mỡ
  • Xơ gan
  • Rối loạn chức năng gan: một số biểu hiện bạn có thể nhận biết bệnh như vàng da, vàng mắt, dị ứng, khó tiêu, mệt mỏi,…
  • Người bị ngộ độc (ngộ độc thức ăn, hóa chất, rượu bia): giúp bạn phục hồi chức năng gan.

6. Liều dùng và cách dùng thuốc Fynkhepar

6.1. Liều dùng

Tùy vào mức độ bệnh tật, tuổi tác và sức khỏe của bạn mà bác sĩ sẽ điều chỉnh liều sao cho phù hợp để cơ thể bạn có thể phản ứng tốt với thuốc.

Thông thường, thuốc Fynkhepar được sử dụng như sau:

  • Ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 1 viên
  • Thời gian uống thuốc: bạn nên uống thuốc vào sau bữa ăn
  • Liệu trình sử dụng thuốc: uống thuốc liên tục trong 4 đến 6 tuần, tùy theo yêu cầu của bác sĩ.

6.2. Cách xử trí khi quên liều, quá liều

Quên liều:

  • Trường hợp bạn quên liều, bạn nên uống bổ sung ngay khi nhớ ra. Nếu liều dùng đó gần với thời gian uống của liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua và uống thuốc theo liều lượng quy định.
  • Tuyệt đối bạn không được gộp 2 liều làm một, dẫn đến quá liều.
  • Bạn có thể hẹn giờ uống thuốc bằng điện thoại hoặc nhờ người thân nhắc mình uống thuốc đúng giờ.

Quá liều:

  • Nếu uống quá liều, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như đau bụng, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, tăng nhịp tim,…
  • Khi có biểu hiện bất thường, bạn cần đến ngay các cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời, tránh nguy hiểm đến tính mạng.
  • Bạn không được tự ý tăng hoặc giảm liều dùng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

7. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu bạn có tiền sử mẫn cảm với Silymarin hoặc các thành phần khác có trong tá dược.

Không sử dụng thuốc nếu bạn bị các bệnh liên quan đến nhạy cảm với hormone như ung thư vú, ung thư tử cung, buồng trứng, u xơ tử cung,…

Chống chỉ định với người bị xơ gan ứ mật tiên phát, não gan, tắc mật.

8. Tác dụng phụ của thuốc Fynkhepar

Thuốc Fynkhepar dung nạp rất tốt, rất ít trường hợp xuất hiện các biểu hiện không mong muốn. Các tác dụng phụ thường gặp nhất bạn có thể gặp phải khi uống Fynkhepar là:

  • Rối loạn hệ tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, đầy bụng hoặc đau bụng, đầy hơi, chán ăn có thể xay ra khi bạn sử dụng các chế phẩm uống.
  • Sốt nhẹ, cảm giác đỏ bừng.
  • Dị ứng nhẹ, bao gồm phát ban, nổi mẩn, mề đay, ngứa, sốc phản vệ.
  • Rối loạn nhịp tim, đau tim.
  • Rối loạn chức năng tình dục.
  • Men gan cao.
  • Mệt mỏi.

9. Khả năng tương tác của thuốc Fynkhepar

  • Tương tác thuốc Fynkhepar đã được chứng minh là gây ức chế enzym cytochrom P450 nhẹ trong ống nghiệm, nhưng tương tác thuốc trên người chưa được chứng minh.
  • Một số nghiên cứu cho biết, silymarin gây ức chế hoặc quy nạp trên CYP1A2, 2C19, 2D6, 2E1, 3A4 và p-glycoprotein. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc đồng thời với các loại enzyme này.
  • Thuốc Fynkhepar có thể giảm hiệu quả của thuốc ức chế protease, thuốc ức chế integrase và thuốc ức chế men sao chép ngược không nucleosid.
  • Fynkhepar làm giảm nồng độ của các loại thuốc được chuyển hóa bởi CYP2C9, chẳng hạn như warfarin, phenytoin và diazepam.
  • Dùng đồng thời silymarin và raloxifene có thể dẫn đến tăng gấp 4 đến 5 lần do ức chế glucuronic hóa đường ruột.
  • Sử dụng đồng thời simeprevir với silymarin có thể gây tăng nồng độ simeprevir trong huyết tương.
  • Silymarin có thể làm tăng nồng độ trong huyết thanh của sirolimus.

10. Thận trọng khi dùng thuốc bổ gan Fynkhepar

  • Phụ nữ mang thai: Theo kinh nghiệm sử dụng thuốc dân gian, silymarin có trong cây kế sữa đã được sử dụng trong thai kỳ. Ảnh hưởng của silymarin với phụ nữ có thai chưa được nghiên cứu kỹ trên lâm sàng. Tuy nhiên, để an toàn cho mẹ và bé, bạn cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời gian này.
  • Phụ nữ cho con bú: silymarin làm thúc đẩy sản xuất sữa ở phụ nữ đang cho con bú. Sữa được tăng cường mà không bị thay đổi thành phần hóa học của nó.
  • Lái xe, người điều khiển máy móc: chưa có báo cáo nào về việc uống Fynkhepar ảnh hưởng đến sự tập trung của người bệnh. Tuy nhiên, một số bệnh nhân quá nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng đến sự tập trung, gây mệt mỏi, buồn ngủ. Vì vậy, bạn cần chú ý, cẩn thận trong công việc sau khi uống thuốc.
  • Không sử dụng thuốc với bệnh nhân bị não gan, tắc mật.
  • Bạn cần thông báo với bác sĩ về tiền sử bệnh và các loại thuốc đang sử dụng trong thời gian gần đây để được tư vấn kỹ lưỡng.
  • Bạn cũng có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thực phẩm nên ăn và không nên ăn để có được hiệu quả điều trị nhanh nhất và tốt nhất.

11. Lời khuyên khi dùng thuốc bổ gan Fynkhepar

  • Trong thời gian dùng thuốc không nên dùng các thuốc có hại cho gan như paracetamol, thuốc chống lao (isoniazid, rifampicin, streptomycin).
  • Không uống bia, rượu trong thời gian sử dụng thuốc vì ảnh hưởng tới gan.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Không sử dụng nếu hộp thuốc có dấu hiệu đã được mở, không có tem chống giả.
  • Nếu sử dụng hết liệu trình, vẫn không đỡ thì cần đến các trung tâm y tế để kiểm tra.
  • Do dạng bàng chế là viên nén bao phim: do đó không được bẻ thuốc, nghiền thuốc khi uống.

Bảo quản:

  • Bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với ánh sáng. Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ 20-25 độ C.

12. Thuốc bổ gan Fynkhepar có tốt không?

Ưu điểm:

  • Thuốc bổ gan Fynkhepar được chiết xuất từ thực vật nên an toàn và lành tính, ít tác dụng phụ hơn so với các thuốc tổng hợp hóa dược
  • Thuốc sử dụng được với phụ nữ đang cho con bú.

Nhược điểm:

  • Giá thành của thuốc hơi cao so với các loại thuốc có cùng tác dụng.

13. Phân biệt thuốc Fynkhepar tablets 200mg thật giả

Để tránh mua phải thuốc giả, thuốc nhái kém chất lượng, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc trước khi mua. Một số đặc điểm bạn có thể tham khảo:

  • Thuốc có 2 màu chính: màu trắng và màu tím
  • Bên dưới tên thuốc có logo và địa chỉ của nhà sản xuất
  • Màu sắc hài hòa, không bị nhòe, mờ
  • Tem niêm phong của nhà sản xuất không có dấu hiệu bị mở.

Khi mua thuốc tại Nhà thuốc MedPhar, bạn hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng và giá thành của thuốc. Bạn có thể gọi điện cho chúng tôi thông qua đường dây nóng (miễn phí cước gọi) để được tư vấn chi tiết về tình trạng bệnh và các thông tin liên quan đến thuốc.

14. Silymarin được chiết xuất từ đâu?

Silymarin được chiết xuất từ cây cúc gai (còn được gọi là cây kế sữa). Silymarin chủ yếu gồm phức hợp flavonolignans. Phần còn lại bao gồm các axit béo, betaine, apigenin, silybon, protein, dầu cố định và các hợp chất polyphenolic.

Tác dụng của Silymarin:

  • Viêm mũi dị ứng: Cây kế sữa có hiệu quả điều trị viêm mũi dị ứng bằng cách giảm các phản ứng giống như sốc phản vệ tế bào mast và ổn định màng tế bào mast.
  • Tác dụng kháng khuẩn: thuốc silymarin gây tổn thương màng tế bào của vi khuẩn C.albicans.
  • Chống loãng xương
  • Silibinin hoạt động phối hợp với paclitaxel chống lại các tế bào ung thư dạ dày thông qua việc kích hoạt bắt giữ chu kỳ tế bào và apoptosis.
  • Tác dụng da liễu: chống lão hóa da và hồng ban, đồng thời ngăn ngừa ung thư da.
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường do tác dụng của nó trong việc giảm mức glucose, tăng độ nhạy insulin và tăng cường tái tạo tế bào beta.
  • Điều trị nhiễm độc gan
  • Điều trị nhiễm độc thận do thuốc: thuốc silymarin bảo vệ thận thông qua việc cải thiện chức năng của ty thể nhờ điều chỉnh sirtuin.

15. Một số câu hỏi liên quan

Khi nào thuốc Fynkhepar phát huy hiệu quả?

Uống Fynkhepar sẽ cần một thời gian dài, ít nhất 1 tuần để bạn có thể nhận thấy tác dụng có lợi của thuốc. Đây là đặc trưng của các loại thuốc có nguồn gốc thảo dược.

Silymarin có thể làm hại gan của bạn?

Silymarin không làm hại gan, mà là bảo vệ gan của bạn. Nó thường được sử dụng như một liệu pháp bổ sung cho những người bị tổn thương gan do các bệnh như bệnh xơ gan rượu, bệnh gan nhiễm mỡ, viêm gan và thậm chí là ung thư gan.

Một số lựa chọn thay thế:

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *